Docluat.vn

Law

  • Trang chủ
  • Biểu Mẫu
  • Văn bản pháp luật
    • VĂN BẢN PHÁP LUẬT VỀ DOANH NGHIỆP
    • Văn Bản Pháp Luật Đất Đai
    • Văn Bản Pháp Luật Về Dân Sự
    • Văn Bản Pháp Luật Thương Mại
    • Văn Bản Pháp Luật Về Quản Lý Thuế
    • Văn Bản Pháp Luật Đầu Tư Công
    • Văn Bản Pháp Luật Về Xây Dựng
    • Văn Bản Pháp Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp
  • Tin Hay
  • Loan
Home / Biểu Mẫu / HỆ THỐNG PHÂN LOẠI SẢN PHẨM TRUNG TÂM TẠM THỜI – CPC (PHẦN 2)

HỆ THỐNG PHÂN LOẠI SẢN PHẨM TRUNG TÂM TẠM THỜI – CPC (PHẦN 2)

MỤC LỤC
1 CHƯƠNG 6: THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ: DỊCH VỤ KHÁCH SẠN VÀ NHÀ HÀNG
2 MỤC 61: BÁN HÀNG, BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA Ô TÔ VÀ XE MÁY
2.1 611      Dịch vụ bán, bảo trì và sửa chữa ô tô; bán các bộ phận và phụ tùng xe
2.2 612      Dịch vụ bán, bảo trì và sửa chữa xe máy và xe máy tuyết; bán các bộ phận và phụ tùng liên quan.
2.3 613      Bán lẻ nhiên liệu mô tô
3 MỤC 62: DỊCH VỤ ĐẠI LÝ HOA HỒNG VÀ THƯƠNG MẠI BÁN BUÔN, TRỪ PHƯƠNG TIỆN GẮN MÁY VÀ XE MÁY
3.1 621      Dịch vụ đại lý hoa hồng
3.2 622      Dịch vụ thương mại bán buôn
4 CHƯƠNG 7: DỊCH VỤ VẬN TẢI, LƯU KHO VÀ VIỄN THÔNG
5 MỤC 71: DỊCH VỤ VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ
5.1 711      Dịch vụ vận tải đường sắt
5.2 712      7111  Vận chuyển hành khách
5.3 712      Các dịch vụ vận tải đường bộ khác
5.4 713      Dịch vụ vận tải đường ống
6 MỤC 72          DỊCH VỤ VẬN TẢI ĐƯỜNG THỦY
6.1 721      Dịch vụ vận tải bằng các phương tiện đường biển
6.2 722      Dịch vụ vận tải những phương tiện không đường biển
 
 TƯ VẤN & DỊCH VỤ
 

TIỆN ÍCH BỔ SUNG

XEM TOÀN VĂN

VĂN BẢN LIÊN QUAN

 

Toc

  • 1. CHƯƠNG6:THƯƠNGMẠIDỊCHVỤ:DỊCHVỤKHÁCHSẠNVÀNHÀ HÀNG
  • 2. MỤC61:BÁNHÀNG,BẢOTRÌVÀSỬACHỮAÔTÔVÀXEMÁY
    • 2.1. 611      Dịchvụbán,bảotrìvàsửachữaôtô;báncácbộphậnvàphụtùngxe
    • 2.2. 612      Dịchvụbán,bảotrìvàsửachữaxemáyvàxemáytuyết;báncácbộphận vàphụtùngliênquan.
    • 2.3. 613      Bánlẻnhiênliệumôtô
  • 3. MỤC62:DỊCHVỤĐẠILÝHOAHỒNGVÀTHƯƠNGMẠIBÁNBUÔN, TRỪPHƯƠNGTIỆNGẮNMÁYVÀXEMÁY
    • 3.1. 621      Dịchvụđạilýhoahồng
    • 3.2. 622      Dịchvụthươngmạibánbuôn
  • 4. Related articles 01:
  • 5. CHƯƠNG7:DỊCHVỤVẬNTẢI,LƯUKHOVÀVIỄNTHÔNG
  • 6. MỤC71: DỊCH VỤ VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ
    • 6.1. 711      Dịchvụvậntảiđườngsắt
    • 6.2. 712      7111  Vậnchuyểnhànhkhách
  • 7. Related articles 02:
    • 7.1. 712      Cácdịchvụvậntảiđườngbộkhác
    • 7.2. 713      Dịchvụvậntảiđườngống
  • 8. MỤC72          DỊCHVỤVẬNTẢIĐƯỜNGTHỦY
    • 8.1. 721      Dịchvụvậntảibằngcácphươngtiệnđườngbiển
    • 8.2. 722      Dịchvụvậntảinhữngphươngtiệnkhôngđườngbiển
 

CHƯƠNG6:THƯƠNGMẠIDỊCHVỤ:DỊCHVỤKHÁCHSẠNVÀNHÀ
HÀNG

 

 

Thương mạidịchvụphânphốibaogồmDịch vụbánhànghóachocácnơi
bánlẻ,những ngườitiêudùngtrongngànhcôngnghiệp,
thương mại,hànlâmvà
kinh doanhchuyênnghiệp,hoặcchocácnơibánbuôn
khác, hoặc đóng vaitrònhư làđạilýhoặcmôigiới(cácdịchvụbánbuôn) hoặcbánhàngtiêudùngchocáccá nhânvàhộgiađìnhbaogồmnhữngdịchvụsaukhibánhàng(dịchvụbánhàng
lẻ).Nhữngdịch vụcơbảnmàcácdoanhnghiệpbánbuôn vàbánlẻcungcấpđược
kèm theonhững dịchvụphụliênquankhácnhưlàcấtgiữhànghóa,lắpráp,phân chiahànghóaranhững lôhànglớn,chianhững
lôvàphânphốichúng
lạithành nhữnglônhỏhơn;dịchvụđưahàng;dịchvụlàmlạnh;dịchvụxúctiếnthương
mạiđượccungcấpbởidoanhnghiệp bánbuôn;vàcácdịchvụliênquanđếnhọat
độngkinhdoanhbánlẻnhưlàdịchvụchếbiếnkèmtheobánhàng;dịchvụlưu khovàgara.

 

 

Đồngthờitrong phầnnàyngoàinhững
dịch
v
ụkhácbaogồm;dịch vụsửa chữahàngcánhânvàgiađình(mục633)vàdịchvụchuẩn
bịvàphục
vụbữaăn nhàhàng(mục64)

 

 

Ngoạitrừ:Côngtáclắpdựngvàlắpđặtđượcphânvàomục516

 

 

Dịchvụgiaohàng,lưugiữavàlưukhokhông
đikèm theobánhàngđược
phânvàotiểumục74(cácdịchvụvậntảihỗtrợvàbổtrợ).

 

 

Dịchvụsửachữangoàicácdịchvụcánhânvàgiađìnhđượcphânvàomục

845(dịchvụbảotrìvàsửachữacácmáymócvàthiếtbịvănphòngbaogồmcả

máytính)vàmục886(Dịchvụsửachữakèmtheonhữngmăthàngkimloại,máy mócvàthiếtbị).

 

Dịchvụlắprápvàlắpđặtmáymócvàthiếtbịcôngnghiệp đượcphânvào mục885
(dịchvụkèmtheohoạtđộngsản xuấtcác mặt hàngkimloại, máy móc
và thiếtbị)

 

 

MỤC61:BÁNHÀNG,BẢOTRÌVÀSỬACHỮAÔTÔVÀXEMÁY

 

 

611      Dịchvụbán,bảotrìvàsửachữaôtô;báncácbộphậnvàphụtùngxe

 

 

6111
 Báncácphươngtiệngắnmáy

 

 

61111Thươngmạidịchvụbánbuôncácphươngtiệngắnmáy

 

 

Dịchvụbánbuônvàđạilýhoahồngphương tiệngắnmáyhànhkhách,xe buýtvàxebuýtđường dài,xetảicácloại,xemáykéo,xebánmoóc vàxe moóc(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC491,492.)

 

 

61112Dịchvụbánlẻcácphươngtiệngắnmáy

 

 

Dịchvụbánlẻcácphương tiệngắnmáyhànhkháchbaogồmcácphương tiệngắnmáyhànhkháchchuyên
dùng(xecấpcứu,xemoóc,xebuýtnhỏ
v.v),cácphươngtiệngắnmáynhămd vượtchướngngạivậtđịahình,vàcác phươngtiệngắnmáyhànhkháchvớiđộngcơthiếtbịláixemôtô;xeôtô tảivàxebuýtđườngdàivàxebuýt(MặthàngđượcphânloạitạiCPC491.)

 

 

6112
 61120Dịchvụbảotrìvàsửachữacácphươngtiệngắnmáy.

 

 

Dịchvụbảotrìvàsửachữaxeôtô.Nhữngdịchvụnàycóthểbaogồmđại
tuđộngcơ,hiệuchỉnh
máycủaemôtô,sưachữa
vàđiềuchỉnh bộchếhòa
khí,hệthốngsửachữađiệnvàthayắc-quy; điềuchỉnhvàsửachữataylái,
điềuchỉnhvàcânbằngbánhxe,sửachữa hệthống giảm
xóc,sửachữavà điềuchỉnhphanh,sửachữavàđiềuchỉnhbộtruyền lực,sửachữahệthống
ốngxả,sửachữa hệthống
làmlạnhbaogồm
thayốngdẫnnướcvàcácdịch vụbảotrìvàsửachữaôtôkhác.

 

 

Dịchvụsửachữathânxeôtôvàcácdịchvụtương
tựkhác.Những dịchvụ
nàybaogồmsửachửacửavàkhóaxe,sửachữavàtăngcườngbộphậm hãmxung,sơn,sửachữasaukhivađập;sửachửanộithấtxe(ghếngồi), thaycửakínhxevàcácdichvụsửachữathânxekhác.

 

Đồngthờitrongphầnnàybaogồmdịchvụcứuhộxeôtôtrênđươngvà dịch vụlàm sạchvàbảotrìđịnh kỳ;nhưlàdịchvụlàm
sạchxebêntrong và bênngoài,sơnlớplót,làmbóngvàđánhbóngbằngsáp.

 

 

Ngoạitrừ😀ịchvụsửachữa  lốpxeđượcliệtkêtạiđây,nhưngdịchvụvá vàđắplạixămlốpđượctiểumụctạitiểumục36120.

 

 

6113  61130Bánbộphậnvàphụtùngphươngtiệngắnmáy.

 

 

Dich vụbánbuôn vàđạilýhoahồng
vàbánlẻcácbộphận
vàphụtùngmới
vàdùngrồicủacácphươngtiệngắnmáyloạiđượcmiêutảtrongtiểumục

61112(MặthàngnàyđượcphânloạitrongCPC431,491,492.)

 

 

612      Dịchvụbán,bảotrìvàsửachữaxemáyvàxemáytuyết;báncácbộphận
vàphụtùngliênquan.

 

 

6121     61210Bánxemáyvàxemáytuyếtvàcácbộphậnvàphụtùngliênquan.

 

 

Dịchvụbánbuônvàbánlẻxemáyvàxemáytuyếtvàcácbộphậnvàphụ

tùngkhác(CácmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC49117,4991.)

 

 

6122     61220Dịchvụbảotrìvàsửachữaxemáyvàxemáytuyết.

 

 

Dịchvụbảotrìvàsửachữaxemáyvàxemáytuyếtvàthânxemáy.

Đồngthờitrongphầnnàycódịchvụcứuhộxemáytrênđườngvàdịchvụ

bảotrìxemáytuyết.

 

 

613      Bánlẻnhiênliệumôtô

 

 

6130
 61300Bánlẻnhiênliệumôtô

 

 

Dịch vụbánlẻcácmăthàngxăng đãlọc,nhưlàdầuxăngvàcácnhiên liệu môtôkhácdànhchocácđộngcơđộngcơđốtcháytrong,dầulửa,dầumỡ vàdầunhờn,
dầunhiên liệu,gaxănghóalỏngdùngtrong dịchvụbánlẻvà sảnphẩmxăngtinhlọckhác(Nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitrong CPC333)

 

 

Ngoại
trừ
:  Dịchvụbánlẻdầunhiênliệudùngchocácmục đíchkhácđược phânloạitrong tiểuMỤC63297 (Dịch vụbảnlẻdầunhiênliệu,gađóng chai,thanvàgỗ)

 

MỤC62:DỊCHVỤĐẠILÝHOAHỒNGVÀTHƯƠNGMẠIBÁNBUÔN,
TRỪPHƯƠNGTIỆNGẮNMÁYVÀXEMÁY

 

 

621      Dịchvụđạilýhoahồng

 

 

6211
 Dịchvụđạilýhoahồng

 

 

62111Bán vật liệu nôngnghiệpthôvà độngvậtsốngtrên cơ sởthu phí hoặchợpđồng

 

Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩangườikhácđốivớicácmặthàngvậtliệtnôngsảnthôvà độngvậtsống(nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC01-03,291.)

 

 

62112Bánthựcphẩm,đồuốngvàthuốcládựatrêncơsởthuphíhoặchợp

đồng

 

 

Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bán trên danhnghĩangườikhácđối với
các mặthàngthựcphẩm,đồ uốngvà thuốclá(nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC01,029,04,21–25.)

 

 

62113Bánnhiênliệu,kimloại,quoặng,gỗxâydựng,vậtliệuxâydựngvàcácchấthoáhọccộngnghiệp
vàkỹthuậtdựatrêncơsởthuphíhoặchợp
đồng.

 

 

Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩa người
khác đốivớicácmặthàngnhiên
liệu,kim loại, quoặng,
gỗxâydựng,vậtliệuxâydựng(nhưlàsơnvàvéc-ni,cóbitum,đồ gốmceramic sửdụngtrongxâydựng,đồkínhsửsụngtrongxâydựng)và cácchấthoáhọccộngnghiệpvàkỹthuật(những hoáchấtcôngnghiệp cơ bản,vậtliệunhựathớnhântạoNgoạitrừkính,phânbónv.v)
 (nhữngmặt hàngnàyđượcphânloạitạiCPC03,1,
31,33,34,351,354,36,37,387,41,

421.)

 

 

62114Bánmáymóc,thiếtbịvàphươngtiệncôngnghiệpngoàiphươngtiệncôngnghiệpngoàiphươngtiệngắnmáy,xeđạpvàxemáydựatrêncơsởthuphíhoặchợpđồng

 

Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩa người
khácđốivớicácmặthàngmáymóc,thiếtbịvà phươngtiệncôngnghiệpngoàiphương
tiệncôngnghiệpngoàiphươngtiện gắnmáy,xeđạpvàxemáy(nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC

327,43-49.)

 

 

62115Bánđồgỗ,hànggiadụng,đồdùngvàdụngcụtrongnhàvàđồ sắtdựatrêncơsởthuphíhoặchợpđồng

 

Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩa
người khác đốivớicácmặthànggỗ,hànggiadụng(đồ gỗvàgiadụng),đồdùngvàdụng cụtrong
nhà(daokéovàđồdùngvàdụng cụtrongnhà nói chung)và đồ sắtvàcác
thiếtbịđiệntrongnước(nhữngmặt hàngnàyđượcphânloạitạiCPC3522,381,42,448,465.)

 

 

62116Bánvậtliệudệt,vảivàgiàydépdựatrêncơsởthuphíhoặchợpđồng

 

 

Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩa người
khácđốivớicácmặthàngdệt, vảivàgiàydép
(nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC26-28,293-296.)

 

 

62117Bánhàngdượcphẩmvàmỹphẩmdựatrêncơsởthuphíhoặchợp

đồng

 

 

Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩangườikhácđốivớicácmặthàngdượcphẩmvàmỹ phẩm(nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC352,353,481.)

 

 

62118 Bánhàngdựatrêncơsởthuphíhoặchợpđồng

 

 

Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩangười
khácđốivớicácmặthàngchưađượcliệtkêtại mộtnơinàokhác(như
làđồvậtliệuthải, giấyvàcácmăthàng giấy, đồlưu niệmvàthểthao;thiếtbịchụpảnh,thiếtbịâmnhạc,đồkimhoànvàđồng

 

hồ)(nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC292,321-326,382-386,

389,39,48)

 

 

622      Dịchvụthươngmạibánbuôn

 

 

6221  Dịchvụthươngmạibánbuônvậtliệunôngnghiệpthôvàđộngvậtsống

 

62211Dịchvụthươngmạibánbuônngũcốc,hạtgiốngdầuvàcácquảchodầu,hạtgiốngvàđồănđộngvật

 

Dịchvụchuyênvềbánbuônngũcốc,hạtgiốngdầuvàcácquảchodầu,hạt
giống
vàđồănđộng vật(Những mặthàngđược
phânloạitạiCPC 011,014,

015,019,218,233)

 

 

62212Dịchvụthươngmạidịchvụbánbuônhoavàcây

 

 

Dịchvụ chuyênvềbánbuônhoavàcây(Nhữngmặthàngđượcphânloạitại

CPC015.)

 

 

62213Dịchvụthươngmạidịchvụbánbuônthuốcláchưaquachếbiến

 

 

Dịchvụchuyênvềbánbuônthuốcláchưaquachếbiến(Nhữngmặthàng

đượcphânloạitạiCPC017)

 

 

62214Dịchvụthươngmạidịchvụbánbuônđộngvậtsống

 

 

Dịchvụchuyênvềbánbuônđộngvậtsống(Nhữngmặthàngđượcphânloại tạiCPC021.)

 

 

62215Dịchvụthươngmạidịchvụbánbuôndasốngvàdathuộc

 

 

Dịchvụchuyênvềbánbuôndasốngvàdathuộc,quầnáođồda(Nhữngmặt
hàngđượcphânloạitạiCPC291,297.)

 

 

62219Dịchvụthươngmạidịchvụbánbuônvậtliệunôngnghiệpthôchưa

đượcphânvàobấtkỳtiểumụcnào

 

 

Dịchvụchuyênvềbánbuônvậtliệunôngnghiệp thôchưa đượcliệtkênhư

làrautươihoặccácvậtliệuđộngvậtdùngtrongngànhdệt,vànhữngmăt

 

hàngănđượcxuấtxứtừđộng vật,chưađượcliệtkê(Những mặthàngđược
phânloạitạiCPC018,019,029,03,04.)

 

 

6222  Dịchvụthươngmạibánbuônthứcăn,đồuốngvàthuốclá

 

 

62221Dịchvụthươngmạibánbuônquảvàrau

 

 

Dịchvụchuyênvềbánbuônquảvàrautươi,khô,đônglạnhhoặcđónghộp

(NhữngmặthàngnàyđượcliệtkêtạiCPC012,013,213,215.)

 

 

62222Dịchvụthươngmạibánbuôncácthựcphẩmhàngngày,trứng,dầuvàmỡănđược

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuôn  thựcphẩmhàngngày,trứng,dầu và mỡănđược(NhữngmặthàngnàyđượcliệtkêtạiCPC029,216,022)

 

 

62223Dịchvụthươngmạibánbuônthit,giacầmvàthịtthúsăn.

 

 

Dịchvụ
thươngmạichuyênvềbánbuônthit,gia cầmvàthịtthúsăn(Những
mặthàngnàyđượcliệtkêtạiCPC211)

 

 

62224Dịchvụthươngmạibánbuôncácsảnphẩmcá

 

 

Dịch vụthươngmạichuyênvềbánbuôn sảnphẩmcátươi, đãchế biến hoặc đượcbảoquảnvàcácmặthàngthuỷsảnkhác(Nhữngmặthàngnàyđược
liệtkêtạiCPC212)

 

 

62225Dịchvụthươngmạibánbuônđường,đườngvàbộtbánhkẹovàđồ

nướng

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônđường,đườngvàbộtbánhkẹovà

đồnướng(NhữngmặthàngnàyđượcliệtkêtạiCPC232,234-236)

 

 

62226Dịchvụthươngmạibánbuônđồuống

 

 

Dịchvụthương mạichuyên vềbánbuônđồuốngnhưlànướctráicâyvà
nướcrau,nướckhoángvàđồuốngcóga,rượivang,bia,rượimùivàcácsản
phẩmđồuốngcồnkhác(NhữngmặthàngnàyđượcliệtkêtạiCPC214,24.)

 

 

62227Dịchvụthươngmạibánbuôncàphê,chèuống,bộtcacaovàgiavị

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuôncàphê,chèuống,bộtcacaovàgia
vị(NhữngmặthàngnàyđượcliệtkêtạiCPC016,236,2391.)

 

 

62229Dịchvụthươngmạibánbuônmặthàngthựcphẩmchưađượcphânloại

 

Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuônchưa đượcphânloạinhưlàmuối,
sảnphẩm ngũcốcxay,vàmìvàcácsảnphẩmcóbộttươngtự(Những mặt
hàngnàyđượcphânloạiCPC162,231,237,2399)

 

 

6223
 Dịchvụthươngmạibánbuônhàngdệt,quầnáovàgiàydép

 

 

62231Dịchvụthươngmạibánbuônmặthàngdệt

 

 

Dịchvụthươngmạichuyên vềbánbuônchưasợivàchỉchấtliệutựnhiên
hoặchàng dệtsợinhântạo,chấtliệudệthoặchàng dệtchấtliệubông,
chất
liệuđanhoặcmócvàcácphụliệutổnghợpkhácngoàisợi(Nhữngmặthàng
nàyđượcphânloạiCPC2711,2713-2719,272-279,281)

 

 

62232Dịchvụthươngmạibánbuônvảilanhgiadụng

 

 

Dịchvụthươngmạichuyên vềbánbuôn vảilanhgiadụng(Nhữngmặthàng nàyđượcphânloạiCPC2712)

 

 

62233Dịchvụthươngmạibánbuônbánbuônquầnáo

 

 

Dịchvụ
thươngmạichuyênvềbánbuônquầnáo,ngoàisợilôngthú(Những mặthàngnàyđượcphânloạiCPC2821-2823,28241,2825)

 

 

62234Dịchvụthươngmạibánbuônhànglôngthú

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhànglôngthúbaogồmsợilôngthú

(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC283,28269)

 

 

62235Dịchvụthươngmạibánbuônhànggiàydép

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhànglôngthúbaogồmsợilôngthú

(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC293-296.)

 

 

62236Dịchvụthươngmạibánbuônphụkiênquầnáo

 

Related articles 01:

1. https://docluat.vn/archive/3682/

2. https://docluat.vn/archive/3341/

3. https://docluat.vn/archive/3425/

4. https://docluat.vn/archive/2957/

5. https://docluat.vn/archive/3574/

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhàngphụkiệnquầnáonhưlàmũ vàcácloạimũkhác,ô,gậy,thắtlưng  v.v,(Những mặthàngnàyđượcphân
loạiCPC28242,2826,3892.)

Dịchvụthươngmạibánbuônđồthiếtbị,dụngcụvàthiếtbịgiadùng

 

 

62241Dịchvụthươngmạibánbuônđồgỗgiadụng

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhàngđồgỗgiadụng(Những
mặt
hàngnàyđượcphânloạiCPC3811,3813-3816.)

 

 

Ngoạitrừ😀ịchvụbánbuônđồgỗvănphòngđượcphânloạitrongCPC

62284(Dịchvụbánbuônmáymócvàthiếtbị vănphòngbaogồmđồ gỗvăn
phòng)

 

 

62242Dịchvụthươngmạibánbuônđồdùnggiadụng

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhàngđồdùngnộiđịanhưtủlạnh
và tủlạnh,máyrửa bát, máygiặt
vàmáysấy quầnáo, thiếtbịnấu ăn và hâm nóngnộiđịa,máyhútbụivàcácđồdùngnhỏ nộiđịakhác(Nhữngmặthàng
nàyđượcphânloạiCPC448.)

 

 

62243Dịchvụthươngmạibánbuôngiaokéo,đồkimloạitrangtrívàđồ

dùngvàthiếtbịánhsáng

 

 

Dịchvụthươngmại chuyênvề bánbuônhànggiaokéo,đồkimloại trangtrí vàđồdùng  vàthiếtbịánhsáng(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC

4291,465.)

 

 

62244Dịchvụthươngmạibánbuônthiếtbịđàivàtivi,dụngcụâmnhạcvàthuâm,nhạcphẩmvàbăng

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônthiếtbịđàivàtivi,dụngcụâm nhạcvàthuâm,nhạcphẩm
vàbăng(Những mặthàngnàyđượcphânloại CPC3226,383,47.)

 

 

62245Dịchvụthươngmạibánbuônđồhangthủytinh,đồsứvàđốgốm

Dịchvụthương mạichuyên vềbánbuônhàngkínhdùngtrênbànăn,bếp,
nhàvệsinh,trangtrínộithấthoặcnhữngmụcđíchtươngtự,vàđồgốmgia

dụngvàđồtrangtrí(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC3719,372.)

 

62246Dịchvụthươngmạibánbuônđồđanbằngliễugai,đồchấtliệuphaobần,đổtrangtríbằngđôngvàđồgỗtrangtríkhác

 

Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuônhàngđồđanbằngliễugai,đồchất liệuphaobần,đổtrangtríbằngđôngvàđồgỗtrangtríkhác(Những mặt hàngnàyđượcphânloạiCPC317,319.)

 

 

62247Dịchvụthươngmạibánbuôngiấydántườngvàđồlátsànnhà

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhàngđồdántườngvàchấtliệu
dùnglátsànnhà(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC272,316,3219,

36910,38930.)

 

 

62249Dịchvụthươngmạibánbuônđồdùng,thiếtbịgiadụngchưađượcphânloại

 

 

Dịchvụthương
mạichuyên vềbánbuônđồdùng,thiếtbịgiadụng chưa
đượcphânloại như là đồdùngcó tay cầmvà
cácmặthànggiảkimloại
khác màchưađượcphânloại(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC4292-

4299.)

 

 

6225     Dịchvụthươngmạibánbuônhàngdượcphẩmvà mỹphẩm

 

 

Dịchvụthương
mạichuyên vềbánbuônđồdùng,thiếtbịgiadụng chưa
đượcphânloại như là đồ dùngcó tay cầmvà
cácmặthànggiảkimloại
khác màchưađượcphânloại(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC4292-

4299.)

 

 

62251Dịchvụthươngmạibánbuônhàngdượcphẩmvà mỹphẩm

Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuônhàngdượcphẩmvàcácđồdùng
mụcđíchýtếhoặcphẫuthuật(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC

352.)

 

 

62252Dịchvụthươngmạibánbuôndụngcụphẫuthuậtvàchỉnhhình

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuôndụngcụphẫuthuậtvàchỉnhhình

(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC481.)

 

 

62253Dịchvụthươngmạibánbuônnướchoa,mỹphẩmvàxàphòng

 

Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuôndụng nướchoavàchấttẩyrửanhà vệsinh,xàphòngvàchấttẩyrửa.  (Nhữngmặthàngnàyđượcphânloại
CPC3531,3532.)

 

 

6226     Dịchvụthươngmạibánbuônhànghàngtiêudùngtạpphẩm

 

 

62261Dịchvụthươngmạibánbuôndụngcụgiấyvàbìagiấy

 

 

Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuôngiấyvàbảngviếtbằnggiấyvàcác mặthàngbằnggiấyvàbìagiấy.  (NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC

321.)

 

 

62262 Dịchvụthươngmạibánbuônsách,tạpchí,báovàvănphòngphẩm

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônsách,tạpchí,báo,tậpsanvàcác sảnphẩmin khácvàvănphòngphẩm.(Nhữngmặthàngnàyđượcphânloại CPC322-326,3891.)

 

 

62263Dịchvụthươngmạibánbuônsảnphẩmnhiếpảnhvàhàngkínhmắt

 

 

Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuônsảnphẩm nhiếpảnhnhưlàthiếtbị nhiếp
ảnh, đĩavàbăngvàhàngkínhmắtnhưlàkínhhiểnvivàbinocular
(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC322-326,3891.)

 

 

62263 Dịchvụthươngmạibánbuônmặthàng

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônsách,tạpchí,báo,tậpsanvàcác sảnphẩmin khácvàvănphòngphẩm.(Nhữngmặthàngnàyđượcphânloại CPC3894,3895,483.)

 

 

62264Dịchvụthươngmạibánbuônchòtrơiđiệutửvàđồchơi

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônđiệutửvàđồchơibaogồmchò trơiđiệntử(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC385)

 

 

62265Dịch
vụthương mạibánbuônđồnghồđeotay, đồnghồtreotườngvà

đểbànvàđồkimhoàn.

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônđồnghồđeotay,đồnghồtreo tườngvàđểbànvàđồkimhoàn(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC

382,484.)

62266Dịchvụthươngmạibánbuônmặthàngthểthao(baogồmxeđạp).Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônmặthàngthểthaonhưlàthiếtbị

trượttuyết,thiếtbịthểthaodướinước,thiếtbịcâucáthểthao,thiếtbịvà

dụngcụthểthao,cácdụngcụvàthiếtbịthểthaokháchoặcchòchơingoài trờibaogồmxeđạp(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC384,494,

49921.)

 

 

62267Dịchvụthươngmạibánbuônhàngdavàcácphụkiệndulịch

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônvali,túixáchtayvàđồyênngựavà
bộyênngựavàhàngda(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC292.)

 

 

62268Dịchvụthươngmạibánbuônvậtliệutẩyrửa

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhóachấttẩyrửavàlàmbóng

(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC3533)

 

 

62269Dịchvụthươngmạibánbuônhàngtiêudùngtậpphẩmchưađượcphânloại

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhóachấttẩyrửavàlàmbóng

(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC3533)

 

 

6227  Dịchvụthươngmạibánbuônbánthànhphẩmđầuvào,ngoàihàngnông nghiệp;Dịchvụthươngmạibánbuônrácvàphếliệuvàvậtliệudùngtáisử dụng

 

 

62271Dịch vụthươngmạibánbuôn nhiênliệucứng,lỏngvàkhívàcácsảnphẩmliênquan

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônnhiênliệucứng,nhưlàthanvà thannon,chất lỏng,như làdầu xăng,vànhiênliệu ga,như làgatựnhiên,ga than,gasảnxuấtvàcácgatươngtự  (Nhữngmặthàngnàyđượcphânloại CPC11-13,33)

 

62272Dịchvụthươngmạibánbuônnhiênliệuquoặngkimloạivàcáckimloạiởdạngthô

 

Dịchvụthương mạichuyên
vềbánbuônnhiênliệuquoặng kimloạivàcác
kimloạicơbảnởdạngthô(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC14,

41)

 

 

62273Dịchvụthươngmạibánbuôngỗởdạngthôvàsơchế

 

 

Dịchvụthươngmạichuyên vềbánbuôngỗmớiđốnhạloạitùngbáchhoặc
không tùngbáchvàcácloạigỗởdạngthô,vàcácsảnphẩm gỗquasơchế (NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC03,31)

 

 

62274Dịchvụthươngmạibánbuônsơn,véc-nivàsơnmài

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônsơn,véc-nivàsơnmàivàcácsản phẩmliênquan(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC351.)

62275Dịchvụthươngmạibánbuônvậtliệuxâydựng,đồtrangtrívàđồ

đạcvàkínhtấm.

 

 

Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuônvậtliệuxâydựng nhưlàđávàcát, cácsảnphẩmđấtsétkhôngchịunhiệtcơcấu,ximăng,vôivàvữadùng trongxâydựng,đồtrangtrívà đồ đạc,các
sản phẩmkimloạicơ cấu vàkính
chưagiacông,kínhtấmvàkínhkéohoặckínhnổitrong
xâydựng  (Những mặthàngnàyđượcphânloạiCPC15,3711,373-376,387,421.)

 

 

62276Dịchvụthươngmạibánbuônhóachấtcôngnghiệpcơbản,phânbón,nhựathôngnhântạovàvậtliệunhựaởdạngthô

 

Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuônhóachấtcôngnghiệp cơbản,phân
bón,nhựathôngnhântạovàvậtliệunhựaởdạngthô(Những
mặthàngnày đượcphânloạiCPC16,34.)

 

 

62277Dịchvụthươngmạibánbuônsợidệt

 

 

Dịchvụthương mạichuyên
vềbánbuônsợitựnhiên,sợinhântạochuẩn bị
đểquoayvàcácsợi nhântạokhác(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC

21700,261,262,355.)

 

62278Dịchvụthươngmạibánbuônrácvàphếliệuvàvậtliệudùngtáisử

dụng

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônrácvàphếliệuvàvậtliệudùngtái
sửdụng(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC39.)

 

 

62279Dịchvụthươngmạibánbuônbánthànhphẩmđầuvào,ngoàihàngnôngnghiệpchưađượcphânloại

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônbánthànhphẩmđầuvào,ngoài
hàngnôngnghiệpchưađượcphânloạinhưlàđáquý,sảnphẩmhóahọc
chưa
đượcphânloại, lốpcaosuvàsămvàcácmặthàngcaosukhác,nhựa
bánthànhphẩm,vàsảnphẩm khoáng sảnkhông kimloại,chưađượcphân
loạiởchỗkhác(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC16,218,32700,

354,361-363,379.)

 

 

6228
 Dịchvụthươngmạibánbuônmáymóc,thiếtbịvàlinhkiệnphụtùng

 

 

62281Dịchvụthươngmạibánbuônbánmáymóc,thiếtbịnôngnghiệpbaogồmmáycầy

 

Dịchvụthươngmạichuyên vềbánbuônmáymóc,thiếtbịnôngnghiệpbao gồmmáycầy(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC16,218,32700,

354,361-363,441.)

 

 

62282Dịchvụthươngmạibánbuônthiếtbịvậntảingoàiphươngtiệngắnmáy,xemáyvàxeđạp

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônthiếtbịvậntảingoàiphương tiện gắnmáy,xemáyvàxe đạp như
làtầuvàthuyềnthươngmạingoàimục đích
giảitrí,đầumáytầuhỏavàtầuđiệnvàtoaxelửa,phương tiệntrênkhông, tàuvũtrụvàthiếtbịvàsupplies hàngkhôngvàcácthiếtbịvậntải khác(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC493,495,496,499.)

 

 

Ngoại trừ😀ịchvụbánbuôntàugiảitrívàthểthaođượcphânloạitạitiểu mục62266(Thương mạidịchvụbánbuônhànghóathểthao(baogồmxe đạp)).

 

 

62283Dịchvụthươngmạibánbuônthiếtbịkhaimỏ,xâydựngvàkỹthuật

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônthiếtbịkhaimỏ,xâydựngvàkỹ

thuật(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC444.)

 

 

62284Dịchvụthươngmạibánbuônmáymócthiếtbịvănphòngbaogồm

đồgỗvănphòng.

 

 

Dịchvụthương
mạichuyên vềbánbuônmáymóc,thiếtbịvănphòng, kế
toánvàmáytính,baogồmđồgỗvănphòng
nhưmáychữ,xửlývănbản, máyphotocopyvàmáytínhvàcácloạimáytruycậpdữliệutựđộngvàcác thiếtbịngoạivi(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC45.)

 

 

62285Dịchvụthươngmạibánbuônmáymóc,thiếtbịchongànhcôngnghiệpdệt

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônmáymóc,thiếtbịsảnxuấthàng
dệt,sợivàdanhưmáymóc
đểchuẩnbị,quoay,dệtvàđansợi,máykhâuvà máymócchếbiếndasống,davàdathuộc(Những
mặthàngnàyđượcphân loạiCPC446.)

 

 

62286Dịchvụthươngmạibánbuônmáymócvàthiếtbịchocôngnghiệpgỗvàkimloại.

 

 

Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônmáymóc-dụngcụchếtạokimloại
hoặcgỗvàmáymócluyệnkim(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC

442,443.)

 

 

Ngoạitrừ😀ịchvụthươngmạibánbuônmáymóclâmnghiệpđượcphân loạitạitiểumục62281(thương mạidịchvụbánbuônmáyvàthiếtbịnông nghiệpbaogồmcả máycầy)

 

 

62287Dịch
vụthươngmạibánbuônmáymóc,thiết bịvàlinhkiện phụtùng
liênquan

 

 

Dịchvụthương
mạichuyên vềbánbuônlinhkiệnphụtùngliênquanđến máy
m
ócvàthiếtbịđượcphânloại trongtiểumục
6228nhưlà bộ phậnmáy vàthiếtbịlinhkiệncôngnghiệpchưađượcphânloạiởnơikhác(Những mặthàngnàyđượcphânloạiCPC42,43,44.)

 

 

62289Dịchvụthươngmạibánbuônmáymóc,thiếtbịkhácdànhchocôngnghiệpvàthươngmại

 

Dịchvụthương
mạichuyên vềbánbuônmáymócsửdụngchomụcđích chungnhưlà độngcơvàtuabin,hệthốngbánhrăngvà cáccấuphầnlái,mỏ
đèn,vàmáymócmụcđíchchuyêndụngmàchưaphânloạiởđaukhácnhư làmáychếbiếnthựcphẩm, đồuốngvàthuốclá,máyđiện,vàdụngcụđo
đạc,kiểm tra,thử,hoatiêu,vàlinhkiệnphụtùngchưa
đượcphânloạiởnơi khác(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC364,38600,43,445,447,

449,46,482.)

 

 

CHƯƠNG7😀ỊCHVỤVẬNTẢI,LƯUKHOVÀVIỄNTHÔNG

MỤC71: DỊCH
VỤ VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ

711      Dịchvụvậntảiđườngsắt

 

 

712      7111
 Vậnchuyểnhànhkhách

 

 

71111Vậnchuyểnhànhkháchđôthị

 

 

Dịchvụvận
tảihànhkháchđôthị đườngsắt bấtkể
khoảngcáchđườngđivà
hạngvé

 

 

71112 Vậntảihàngkháchđôthịvàngoạiô

 

 

Dịchvụvậntảihànhkhách đôthịvànôngthônđường sắt.Vậntảiđôthị đượcđịnhnghĩalàcácphương
tiệnvậntảicóđiểm xuấtphátvànơiđến
trongphạm vịmộtkhuvựcđôthị;Vậntảingoạiôtrênđoạnđường cốđịnh giữanơilàmdịch
vụvànhà làvậntảihọatđộngtrongphạmvithànhphố và cácvùnglâncậnbaogồmcảcácthànhphốgầnnhau.Trong tiểumụcnày
baogồmcảdịchvụcủađườngsắtđôthịcôngcộngquácảnh(đường sắt ngầmhoặcđườngsắtnềncao)

 

 

7112  Vậntảihànghóa

 

 

71121Vậntảichuyênchởhàngđônglạnhhoặcướplạnhnhưlàcácmặthàngdễhỏng,trongnhữngôtôtrangbịmáyướplạnh

 

71122Vậntảihàngchấtlỏnghoặckhígasốlượnglớn

 

 

Vậntảibằngđườngsắthàngchấtlỏnghoặcxecóbồnchứa.Nhữngloạixe nàycóthểđồngthờiđượclàmlạnh

 

71123Vậntảihàngđóngcôngtenơ

Related articles 02:

1. https://docluat.vn/archive/2517/

2. https://docluat.vn/archive/2519/

3. https://docluat.vn/archive/2515/

4. https://docluat.vn/archive/2404/

5. https://docluat.vn/archive/3336/

 

 

Vậntảibằngđường sắttừngbộphậnhànghoặchàngđượclắprápvàđược
chuyênchởtrongcáccôngtenơtầuthủyđượcthiếtkếnhằmthuậnlợihóa khibốcdỡ

 

 

71124Vậnchuyểnthư

 

 

Vậntảithưbằngđườngsắtcủacáccơquanbưuchínhtrongnướcvànước
ngoài

 

 

71129Vậnchuyểncáchànghóakhác

 

 

Vậntảibằngđườngsắtcácmặthàngkhácmàchưađượcphânloạiởđâu
khác

 

 

7113  71130Dịchvụkéovàdắtphươngtiệnvậntải

 

 

Dịch
vụkéovàdắttầutrêncơsởnộp phí hoặc hợp đồngnhưlàDịch vụdi chuyểnphươngtiệnvậntảigiữacácbãiđỗ,cácđườngtàutránhcôngnghiệp v.v

 

 

712      Cácdịchvụvậntảiđườngbộkhác

 

 

7121
 Vậntảihànhkháchtheolịchtrìnhkhác

 

 

71211Vậntảiđộthịvàngoạiôthườngxuyên

 

 

Vậntảiđôthịvàngoạiôtheolộtrìnhthườngxuyên đỗnhiều bếnthôngqua
đường đạilộvàcácphương tiệnvậntảiđường bộkhác.Cácdịchvụđược phânloạitrong tiểumụcnàylàxebuýt,
đườngtàuđiện, xeđiệnbánhhơivà
cácdịchvụtươngtựmàthườnglàcungcấptheohìnhthứcnhượng quyền thương mạihạnchếtrongtrongkhuvựcmộtthànhphốhoặcmộtsốthành
ph
ốgầnnhau.Những dịch vụnàyđượccungcấptrêntuyếtđường đãđịnh
sẵnvớilịchtrình đãđịnhsẵn,cóthểđónvàthảhành khách tạibấtcứbến
nào,vàphụcvụmọiđốitượnghànhkhách.

 

 

Ngoại
trừ
:Vậntảiđôthịvàngoạiôbằngđường sắtđượcphânloạitạitiểu
mục71112

 

71212Vậntảiđôthịvàngoạiôđặcbiệt

 

 

Vậntảitheolịchtrìnhbằngcácôtôbuýtđếntrường
đểđưahọcsinhtừnhà đếntrường, từtrườngnàyđếntrườngkhácv.vtrongkhuônkhổmộtthành
phốhoặccácthành phốgầnnhau.Trong tiểumụcnàybaogồm
vậntảitheo lịchtrìnhgiữacác
trungtâm đôthịvàsân bay hoặccác trạmtrongtrungtâm đôthịnàyhoặctạicácđịađiểmngoạiôđibằngbằngxebuýtvàxe
limousine sânbaychởnhiềungườikèmtheoláixe.Nhữngdịchvụđược cungcấpđượctrênnhữngtuyếnđườngnhấtđịnhvàlịchtrìnhnhấtđịnh. Hìnhthứcdịchvụthường dànhchomộtsốngườisửdụng nhấtđịnh.Những
chuyến điriênglẻthường
làmộtchiều,mộtlàđưahailàđón,nhưngkhông
phảilàcảhai.

 

 

Ngoạitrừ:Cácdịchvụtaxiđượcphânloạitạitiểumục71221vàcácdịchvụ thuêtaxikhông đitheolịchtrìnhvàkhông cóngười láiđượcphânloạitại
tiểumụctại71222(Dịchvụchothuêxehànhkháchcótổngđài)

 

 

71213Vậntảiliênthànhphốmộtcáchthườngxuyên

 

 

Vậntảihànhkháchcaotốcliênthànhphốmộtcáchthường
xuyêntheolịch trìnhbằngxebuýt,baogồmvậntảikèmtheohànhlýhànhkhách.

 

 

71214 Vậntảiliênthànhphốđặcbiệt

 

 

Vậntảitheolịchtrìnhbằngxebuýttrường họcđểđưahọcsinhtừnhàđến
trường, vàgiữacáctrườngv.vchẳnghạntừmộttrungtâmđôthịnàysang trung tâmđôthịkhác.Trong tiểumụcnàybaogồm vậntảitheolịchtrình
giữatrung tâmđôthịvàcácsânbayhoặccáctrạmtạitrung tâmđôthịkhác bằngxebuýtvàxelimousinesânbaytrởnhiềungườikèmtheoláixe

 

 

71219Hìnhthứcvậntảihànhkháchtheolịchtrìnhkhácmàchưađượcliệtkê

 

Hìnhthứcvậntảiđường bộbằngphương tiệnđường bộgắnmáymàchưa
đượctiểumụcởđâukhác.Trong tiểumụcnàybaogồmcácdịchvụvậntải điềuhànhquatổngđài,vídụnhưdịchvụquateleferics,vàđườngxelửacó dâycápkéovàcácdịchvụtươngtựđượccungcấptrêncơsởlịchtrình.

 

 

7122
 Hìnhthứcvậntảihànhkháchkhôngtheolịchtrìnhkhác

 

71221Dịchvụtaxi

 

 

Dịchvụtaxiđôthị,ngoạiôvàliênthành.Những
dịchvụnàythường
được cung cấp trên nhữngchặngđườngxa, vớithời
gianđihạnchế,và
nới đến cụ thể.Dịchvụtaxicung
cấpbằngphiện tiệnxemáycũng được phân loạitại đây.

 

 

Ngoại
trừ
😀ịchvụtaxidođộngvậtkéovàtaxidongười điềukhiểnđược
phânloạitạitiểumục71224(Vậntảihànhkháchbằngphươngtiệndongười
láihoặcđộngvậtkéo)

Cácdịchvụtaxiđườngthủyvàhàngkhôngđượcphânloạitạitiểumục

72219(Hìnhthứcvận tải hànhkháchkhác)và tiểu mục73120(Vậntải hành kháchkhôngtheolịchtrìnhhàngkhông).

 

 

71222Dịchvụthuêxehànhkháchcótổngđài

 

 

Dịchvụthuêxekèmláixe,đểđếnbấtcứnơinào,ngoàidịchvụtaxi.Những dichvụnàythường
đượccungcấptrêncơsởthờigianvàsốlượnghành
khách,vàđịađiểmđếnthườngtừhainơitrởlên.

 

 

71223 Dịchvụthuêxebuýtvàxebuýtđườngdàicótổngđài

 

 

Dịchvụchothuêxebuýtvàxebuýtđườngdàikèmtheoláixe,thườngđược
cungcấptrêncơsởthờigianvàchặngđường.
Điểm đếncủahìnhthứcdịch vụnàythườngtừhainơitrởlên.

 

 

71224Vậntảihànhkháchbằngphươngtiệndongườiđiềukhiểnhoặcđộngvậtkéo

 

Vậntảihànhkháchbằngphươngtiệndongườiđiềukhiểnhoặcđộngvậtkéo
hoặcchuyên chởbằngsúcvậtthồ,vớiđiềukiệnlàngườiđiềukhiểnđược
cungcấpphươngtiệnvậntảihoặcđộngvật.

 

 

Ngoạitrừ😀ịchvụchothuêphương
tiệnhànhkháchvàkéobằngđộngvật
Ngoạitrừdịchvụcủađốitượngđiềukhiểnphương tiệnđượcphânloạitại
tiểumục83102(dịchvụchothuêphươngtiệnvậntảiliênquanđếnhàng hóakhông cótổngđài)vàtiểumục83105 (dịch vụchothuêdụngcụvậntải
đườngbộkhôngcótổngđài)

 

71229Vậntảihànhkháchkhôngcólịchtrìnhkhácchưađượcphânloạiở

nơikhác

 

 

Vậntảihànhkháchbằngphương tiệnkèmláixekhông đitheolịchtrình, chưađượcphânloạiởnơikhác.

 

 

Ngoạitrừ:Vậntảihànhkháchbằngxebuýtkhôngđitheolịchtrình,theo hợpđồngvàtheotourvàxebuýtthămquanđượcphânloạitại71223 (Dịch
v
ụchothuêxebuýtvàxebuýtđườngdàicótổngđài)

 

 

7123
 Vậntảihànhhóa

 

 

71231 Vậntảihàngđônglạnhhoặcướplạnh

 

 

Vậntảiđườngbộhàngđônglạnhhoặcướplạnh,trongxehơihoặcxetải chuyênchở  chởcótrangbịthiếtbịđônglạnh

 

 

71232Vậntảichấtlỏngvàkhígavớisốlượnglớn

 

 

Vậntảiđườngbộchấtlỏngvàkhígavớisốlượnglớntrongxetảicóthùng chuyênchở.Nhữngphươngtiệnnàycóthểđượcđônglạnh

 

 

71233 Vậntảihàngđóngcôngtenơ

 

 

Vậntảiđườngbộnhữngbộphầnrờihoặcgóilắprápvàđượcđưalêntàu trongcáccôngtenơđườngbiểnđượcthiếtkếthuậnlợichoDịchvụđóngdỡ.

 

 

71234Vậntảiđồgỗ

 

 

Vậntảiđồgỗbằngđườngbộđếnbấtkỳđịađiểmnào

 

 

Ngoại
trừ
:Vậntảiđồgỗbằngđườngthủyquabênkiađạidươngđượcphân
loạitạitiểumục72123(Vậntảihàngđóngcôngtenơ)

 

 

71235Vậntảithư

 

 

Vậntảithưbằngbấtkỳhìnhthứcphươngtiệnđườngbộnàongoàiđường sắt

 

71236Vậntảihàngbằngphươngtiệnđiềukhiểnbằngngườihoặcdođộngvậtkéo

 

Vậntảihàngbằngphươngtiệnđiềukhiểnbằngngườihoặcdođộngvậtkéo

 

 

71239Hìnhthứcvậntảihànghóakhác

 

 

Vậnchuyênhànghóabằngbấtkỳphươngtiệnđườngbộnàongoàiđường sắtmàchưađượcphânloạiởđâukhác

 

 

7124  71240Dịchvụchothuêcácphươngtiệnchởhàngthươngmạicótổngđài

 

 

Dịchvụchothuêxetảivàphươngtiệnchởhàngkháckèmtheoláixe.

 

 

Ngoạitrừ😀ịchvụchothuêphương
tiệnchởhàngbằngsứcđộngvậtkéo kèm theongười điềukhiển
đượcphânloạitạitiểumục71236
(Vậntảihàng hóatrênphươngtiêndongườiđiềukhiểnhoặcdođộngvậtkéo)

Dịch
vụchothuêxetảidongười thuêláiđược phân loạitạitiểumục83102 (Dịchvụchothuêliênquanđếnphươngtiệnvậntảihànghóacótổngđài)

 

 

713      Dịchvụvậntảiđườngống

 

 

7131  71310Vậntảibằngxăngvàgatựnhiên

 

 

Vậntảiđườngốngbằngxăngthôhoặctinhlọcvàcácmặthàngxăngvàga tựnhiên

 

 

7139
 71390Vậnchuyểnnhữngmặthàngkhác

 

 

VậntảiđườngốngnhữngmặthànghóachấtnhưlàEtylen,chấtphatrộn
loãngvàcácmặthàngkhác,màchưađượcphânloạiởnơikhác.

 

 

MỤC72          DỊCHVỤVẬNTẢIĐƯỜNGTHỦY

 

 

721      Dịchvụvậntảibằngcácphươngtiệnđườngbiển

 

 

7211
 Vậntảihànhkhách

 

 

72111Vậntảihànhkháchbằngduthuyền

 

Vậntảihànhkháchbằngduthuyềntrênbiểnhoặcvenbiển,baogồmthiếtbị nângthântàuvàtầudichuyểnnhờđệmkhôngkhí,
 dựatrêncơsởtheolịch
trìn
h hoặckhông theolịchtrình,không phânbiệthạngdịch vụ,vàcóbao gồmhànhlýhànhkháchkhông

 

 

72119Hìnhthứcvậntảihànhkháchkhác

 

 

Vậntảihànhkháchtrênbiểnxavàvenbờbằngphiêntiệnđườngbiển,theo
lịchtrìnhhoặckhông,khôngphânbiệthạngdịchvụ,vàbaogồmhànhlý hành
khách

 

 

7212
 Vậntảihànghóa

 

 

72121 Vậntảihàngđônglạnhhoặcướplạnh

 

 

Vậntảiphươngtiệnđườngbiểnhàngđônglạnhhoặcướplạnhtrongcác ngănlàmlạnhđặcbiệt

 

 

72122Vậntảichấtlỏnghoặckhígasốlượnglớn

 

 

Vậntảibằngphươngtiệnđườngbiểnchấtlỏnghoặckhígasốlượnglớn trongcáctầuchởdầuđặcbiệt.Nhữngphươngtiệncóthểđượclàmlạnh

 

 

72123 Vậntảihàngđóngcôngtenơ

 

 

Vậntảibằngphươngtiệnđườngbiểnnhữngbộphậnrờihoặcgóilắprápvà đượcđưalêntầutrongcáccôngtenơ
đườngbiểnđượcthiếtkếthuậnlợicho
Dịchvụbốcdỡ.

 

 

72129Vậntảicáchànghóakhác

 

 

Vậntảibằngcácphươngtiệnđườngbiểnchưađượcliệtkêởnơikhác

 

 

7213  72130Chothuêphươngtiệnđườngbiểncótổngđài

 

 

Dịchvụchothuêcácloạiphương
tiệnbiển,tựđẩycótổngđài,chẳnghạn nhưphương
tiện(trừthuyền giảitrí),tàuchởdầu,phương tiệnhàngkhôsố lượnglớn,phươngtiệnchởhàng,tầukéovàtầuđánhcá.

 

Ngoạitrừ😀ịchvụchothuêduthuyềngiảitríđượcphânloạitạitiểumục

83103.

Dịchvụchothuêduthuyềngiảitríđượctiểumụctại96499(cácdịchvụgiải
tríkhácmàchưađượcphânloạiởđâukhác)

 

 

7214  72140Dịchvụdẫnvàkéotầu

 

 

Dịchvụdẫnvàkéotàuởxabiểnvàgầnbờ.Nhữngdịchvụnàythường đượccungcấpbằngnhững phương
tiệnmàkhôngdùngđểchởngườihoặc chởhàng.Tiểumụcnàybaogồmdịchvụdẫngiànkhoang
d
ầu,cầncẩunổi, phươngtiện nạovét,phao,và thântầuthủyvàphươngtiệnchưahoànchỉnh, trêncơsởtrảphíhoặc hợpđồng.Dịchvụdẫndắtnhững
phươngtiệnđường biểncứunạnkhôngđượcphânloạiởđây.

 

 

722      Dịchvụvậntảinhữngphươngtiệnkhôngđườngbiển

 

 

7221  Vậntảihànhkhách

 

 

72211Vậntảihànhkháchbằngduthuyền

 

 

Vậntảihànhkhách
trênsông,trênkênhvàtrênnướcởsâutronglãnhthổ
quốcgiabằngduthuyền,baogồmthiếtbịnângthântầuvàtàudichuyển
nhờđệmkhôngkhí,khôngphânbiệtđitheolịchtrìnhhaykhông.

 

 

72219 Vậntảihànhkháchkhác

 

 

Vậntảihànhkhách trênsông,kênhvànướcởsâutronglãnhthổquốcgia bằngmọiphươngtiệntrừduthuyền

 

 

7222
 Vậntảihànghóa

 

 

72221Vậntảihànghóađônglạnhhoặcướplạnh

 

 

Vậntảikhôngbằngphương
tiệnđường biểnhóachấthoặckhígasốlượng lớntrongcácthuyềnchởdầuđặcbiệt.Những phương
tiệnnàycũngcóthể đượclàmlạnh

 

 

72229Vậntảinhữngmặthàngkhác

 

Vậntảikhôngbằngnhữngphươngtiệnđườngbiểnmàchưađượcphânloại

ởđâukhác

 

 

7223
 72230Dịchvụchothuêphươngtiệnkhôngđibiểncótổngđài

 

 

Dịchvụchothuêcácloạiphương
tiệntựđộng,không đibiểncótổngđài, nhưlàcácphương tiệnhànhkháchtrừthuyền giảitrí,tầuchởdầu,phương tiệnhàngkhôsốlượnglớn,phươngtiệnchởhàng,tầukéovàtầuđánhcá.

 

 

Ngoạitrừ😀ịchvụchothuêphươngtiệnkhôngcótổngđàiđượcphânloại
tạitiểumục83103

Dịchvụchothuêduthuyềngiảitríkhôngđibiểnđượcphânloạitạitiểu

mục96499(Cácdịchvụgiảitríkhácmàchưađượcphânloạiởđâukhác)

 

 

7224
 72240Dịchvụlaidắt

 

 

Dịch vụlaidắtbằngxàlantrênnước
ởsâutronglãnhthổquốcgiavàtrên kênh,khitầudắtđượccungcấp.Tiểumụcnàybaogồm
dịch vụdẫngiàn khoangdầu,cầncẩunổi,phươngtiệnnạovét,phao,vàthântầuthủyvà nhữngphương
tiệnchưahoànchỉnh,trêncơsởtrảphíhoặchợpđồng.
Dịch vụdẫndắtnhữngphươngtiệnkhôngđibiểncứunạnkhôngđượcphânloại ởđây.

 
 TƯ VẤN & DỊCH VỤ
 

TIỆN ÍCH BỔ SUNG

XEM TOÀN VĂN

VĂN BẢN LIÊN QUAN

Share0
Tweet
Share

Related articles

TT 02/2015/TT-BTNMT chi tiết NĐ 43/2014/NĐ-CP về đất đai, NĐ 44/2014/NĐ-CP về giá đất

MẪU KHAI BỔ SUNG HỒ SƠ KHAI THUẾ

DANH MỤC NGÀNH NGHỀ, ĐỊA BÀN ƯU ĐÃI ĐẦU TƯ MỚI NHẤT 2015

MỤC LỤC LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG 55/2014/QH13

NĐ 163/2018/NĐ-CP về phát hành trái phiếu doanh nghiệp

TT 215/2013/TT-BTC về cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế

News articles

TT 02/2015/TT-BTNMT chi tiết NĐ 43/2014/NĐ-CP về đất đai, NĐ 44/2014/NĐ-CP về giá đất

MẪU KHAI BỔ SUNG HỒ SƠ KHAI THUẾ

DANH MỤC NGÀNH NGHỀ, ĐỊA BÀN ƯU ĐÃI ĐẦU TƯ MỚI NHẤT 2015

MỤC LỤC LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG 55/2014/QH13

NĐ 163/2018/NĐ-CP về phát hành trái phiếu doanh nghiệp

TT 215/2013/TT-BTC về cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế

Other articles

VĂN BẢN PHÁP LUẬT VỀ GIỚI THIỆU MÔI GIỚI VIỆC LÀM

QĐ 12/2020/QĐ-TTg Về thí điểm ký quỹ đối với người đi làm việc tại Hàn Quốc

Luật 65/2014/QH13 về Nhà ở

THỜI HẠN CẤP MỚI, CẤP ĐỔI, CẤP LẠI THẺ CĂN CƯỚC CÔNG DÂN

TB 11222/TB-SHTT về tạm thời sử dụng mẫu tờ khai Sở hữu công nghiệp

KHI LY HÔN, TÀI SẢN VỢ CHỒNG ĐƯỢC GIẢI QUYẾT THẾ NÀO

Bài viết mới

TT 02/2015/TT-BTNMT chi tiết NĐ 43/2014/NĐ-CP về đất đai, NĐ 44/2014/NĐ-CP về giá đất

MẪU KHAI BỔ SUNG HỒ SƠ KHAI THUẾ

DANH MỤC NGÀNH NGHỀ, ĐỊA BÀN ƯU ĐÃI ĐẦU TƯ MỚI NHẤT 2015

MỤC LỤC LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG 55/2014/QH13

NĐ 163/2018/NĐ-CP về phát hành trái phiếu doanh nghiệp

TT 215/2013/TT-BTC về cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế

Thông tin hữu ích

Thỏa ước Madrid 1979 về đăng ký quốc tế nhãn hiệu hàng hóa

NĐ 143/2016/NĐ-CP điều kiện đầu tư, hoạt động về giáo dục nghề nghiệp

HIỆU LỰC CỦA NGHỊ ĐỊNH 126/2014/NĐ-CP

MẪU KHAI BỔ SUNG HỒ SƠ KHAI THUẾ

NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT DOANH NGHIỆP

HIỆU LỰC CỦA NGHỊ ĐỊNH 174/2016/NĐ-CP QUY ĐỊNH CHI TIẾT MỘT SỐ ĐIỀU CỦA LUẬT KẾ TOÁN

MỤC LỤC TT 65/2017/TT-BTC

BIỂU MẪU KÈM THEO THÔNG TƯ 66/2014/TT-BCA

Luật 108/2016/QH13 về Điều ước quốc tế

MỤC LỤC THÔNG TƯ 24/2014/TT-BTNMT

Bài viết nên xem

THỜI HẠN SỬ DỤNG ĐẤT ĐƯỢC QUY ĐỊNH THẾ NÀO

THỜI HẠN SỬ DỤNG ĐẤT ĐƯỢC QUY ĐỊNH THẾ NÀO

LOẠI HÌNH CÔNG TY TNHH LÀ GÌ

SƠ ĐỒ HỆ THỐNG VĂN BẢN PHÁP LUẬT VIỆT NAM

SƠ ĐỒ HỆ THỐNG VĂN BẢN PHÁP LUẬT VIỆT NAM

Bài viết nổi bật

YÊU CẦU TỐI THIỂU VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT, LẮP RÁP Ô TÔ

Ý KIẾN CHUYÊN GIA

XỬ LÝ XÂM PHẠM QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ THẾ NÀO

Chuyên mục
  • Biểu Mẫu (1,352)
  • Tin Hay (6)
  • Văn Bản Pháp Luật Đất Đai (14)
  • Văn Bản Pháp Luật Đầu Tư Công (9)
  • Văn Bản Pháp Luật Du Lịch (1)
  • Văn Bản Pháp Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (7)
  • Văn Bản Pháp Luật Thương Mại (10)
  • Văn Bản Pháp Luật Tín Dụng Ngân Hàng (3)
  • Văn Bản Pháp Luật Về Dân Sự (13)
  • VĂN BẢN PHÁP LUẬT VỀ DOANH NGHIỆP (45)
  • Văn Bản Pháp Luật Về Quản Lý Thuế (10)
  • Văn Bản Pháp Luật Về Thuế Thu Nhập Cá Nhân (1)
  • Văn Bản Pháp Luật Về Xây Dựng (8)

Copyright © 2024 docluat.vn. All rights reserved.

↑