2 MỤC 61: BÁN HÀNG, BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA Ô TÔ VÀ XE MÁY
2.1 611 Dịch vụ bán, bảo trì và sửa chữa ô tô; bán các bộ phận và phụ tùng xe2.2 612 Dịch vụ bán, bảo trì và sửa chữa xe máy và xe máy tuyết; bán các bộ phận và phụ tùng liên quan.2.3 613 Bán lẻ nhiên liệu mô tô
3.1 621 Dịch vụ đại lý hoa hồng3.2 622 Dịch vụ thương mại bán buôn
5 MỤC 71: DỊCH VỤ VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ
5.1 711 Dịch vụ vận tải đường sắt5.2 712 7111 Vận chuyển hành khách5.3 712 Các dịch vụ vận tải đường bộ khác5.4 713 Dịch vụ vận tải đường ống
6.1 721 Dịch vụ vận tải bằng các phương tiện đường biển6.2 722 Dịch vụ vận tải những phương tiện không đường biển
TƯ VẤN & DỊCH VỤ |
CHƯƠNG6:THƯƠNGMẠIDỊCHVỤ:DỊCHVỤKHÁCHSẠNVÀNHÀ
HÀNG
Thương mạidịchvụphânphốibaogồmDịch vụbánhànghóachocácnơi
bánlẻ,những ngườitiêudùngtrongngànhcôngnghiệp,
thương mại,hànlâmvà
kinh doanhchuyênnghiệp,hoặcchocácnơibánbuôn
khác, hoặc đóng vaitrònhư làđạilýhoặcmôigiới(cácdịchvụbánbuôn) hoặcbánhàngtiêudùngchocáccá nhânvàhộgiađìnhbaogồmnhữngdịchvụsaukhibánhàng(dịchvụbánhàng
lẻ).Nhữngdịch vụcơbảnmàcácdoanhnghiệpbánbuôn vàbánlẻcungcấpđược
kèm theonhững dịchvụphụliênquankhácnhưlàcấtgiữhànghóa,lắpráp,phân chiahànghóaranhững lôhànglớn,chianhững
lôvàphânphốichúng
lạithành nhữnglônhỏhơn;dịchvụđưahàng;dịchvụlàmlạnh;dịchvụxúctiếnthương
mạiđượccungcấpbởidoanhnghiệp bánbuôn;vàcácdịchvụliênquanđếnhọat
độngkinhdoanhbánlẻnhưlàdịchvụchếbiếnkèmtheobánhàng;dịchvụlưu khovàgara.
Đồngthờitrong phầnnàyngoàinhững
dịch
vụkhácbaogồm;dịch vụsửa chữahàngcánhânvàgiađình(mục633)vàdịchvụchuẩn
bịvàphục
vụbữaăn nhàhàng(mục64)
Ngoạitrừ:Côngtáclắpdựngvàlắpđặtđượcphânvàomục516
Dịchvụgiaohàng,lưugiữavàlưukhokhông
đikèm theobánhàngđược
phânvàotiểumục74(cácdịchvụvậntảihỗtrợvàbổtrợ).
Dịchvụsửachữangoàicácdịchvụcánhânvàgiađìnhđượcphânvàomục
845(dịchvụbảotrìvàsửachữacácmáymócvàthiếtbịvănphòngbaogồmcả
máytính)vàmục886(Dịchvụsửachữakèmtheonhữngmăthàngkimloại,máy mócvàthiếtbị).
Dịchvụlắprápvàlắpđặtmáymócvàthiếtbịcôngnghiệp đượcphânvào mục885
(dịchvụkèmtheohoạtđộngsản xuấtcác mặt hàngkimloại, máy móc
và thiếtbị)
MỤC61:BÁNHÀNG,BẢOTRÌVÀSỬACHỮAÔTÔVÀXEMÁY
611 Dịchvụbán,bảotrìvàsửachữaôtô;báncácbộphậnvàphụtùngxe
6111
Báncácphươngtiệngắnmáy
61111Thươngmạidịchvụbánbuôncácphươngtiệngắnmáy
Dịchvụbánbuônvàđạilýhoahồngphương tiệngắnmáyhànhkhách,xe buýtvàxebuýtđường dài,xetảicácloại,xemáykéo,xebánmoóc vàxe moóc(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC491,492.)
61112Dịchvụbánlẻcácphươngtiệngắnmáy
Dịchvụbánlẻcácphương tiệngắnmáyhànhkháchbaogồmcácphương tiệngắnmáyhànhkháchchuyên
dùng(xecấpcứu,xemoóc,xebuýtnhỏ
v.v),cácphươngtiệngắnmáynhămd vượtchướngngạivậtđịahình,vàcác phươngtiệngắnmáyhànhkháchvớiđộngcơthiếtbịláixemôtô;xeôtô tảivàxebuýtđườngdàivàxebuýt(MặthàngđượcphânloạitạiCPC491.)
6112
61120Dịchvụbảotrìvàsửachữacácphươngtiệngắnmáy.
Dịchvụbảotrìvàsửachữaxeôtô.Nhữngdịchvụnàycóthểbaogồmđại
tuđộngcơ,hiệuchỉnh
máycủaemôtô,sưachữa
vàđiềuchỉnh bộchếhòa
khí,hệthốngsửachữađiệnvàthayắc-quy; điềuchỉnhvàsửachữataylái,
điềuchỉnhvàcânbằngbánhxe,sửachữa hệthống giảm
xóc,sửachữavà điềuchỉnhphanh,sửachữavàđiềuchỉnhbộtruyền lực,sửachữahệthống
ốngxả,sửachữa hệthống
làmlạnhbaogồm
thayốngdẫnnướcvàcácdịch vụbảotrìvàsửachữaôtôkhác.
Dịchvụsửachữathânxeôtôvàcácdịchvụtương
tựkhác.Những dịchvụ
nàybaogồmsửachửacửavàkhóaxe,sửachữavàtăngcườngbộphậm hãmxung,sơn,sửachữasaukhivađập;sửachửanộithấtxe(ghếngồi), thaycửakínhxevàcácdichvụsửachữathânxekhác.
Đồngthờitrongphầnnàybaogồmdịchvụcứuhộxeôtôtrênđươngvà dịch vụlàm sạchvàbảotrìđịnh kỳ;nhưlàdịchvụlàm
sạchxebêntrong và bênngoài,sơnlớplót,làmbóngvàđánhbóngbằngsáp.
Ngoạitrừ😀ịchvụsửachữa lốpxeđượcliệtkêtạiđây,nhưngdịchvụvá vàđắplạixămlốpđượctiểumụctạitiểumục36120.
6113 61130Bánbộphậnvàphụtùngphươngtiệngắnmáy.
Dich vụbánbuôn vàđạilýhoahồng
vàbánlẻcácbộphận
vàphụtùngmới
vàdùngrồicủacácphươngtiệngắnmáyloạiđượcmiêutảtrongtiểumục
61112(MặthàngnàyđượcphânloạitrongCPC431,491,492.)
612 Dịchvụbán,bảotrìvàsửachữaxemáyvàxemáytuyết;báncácbộphận
vàphụtùngliênquan.
6121 61210Bánxemáyvàxemáytuyếtvàcácbộphậnvàphụtùngliênquan.
Dịchvụbánbuônvàbánlẻxemáyvàxemáytuyếtvàcácbộphậnvàphụ
tùngkhác(CácmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC49117,4991.)
6122 61220Dịchvụbảotrìvàsửachữaxemáyvàxemáytuyết.
Dịchvụbảotrìvàsửachữaxemáyvàxemáytuyếtvàthânxemáy.
Đồngthờitrongphầnnàycódịchvụcứuhộxemáytrênđườngvàdịchvụ
bảotrìxemáytuyết.
613 Bánlẻnhiênliệumôtô
6130
61300Bánlẻnhiênliệumôtô
Dịch vụbánlẻcácmăthàngxăng đãlọc,nhưlàdầuxăngvàcácnhiên liệu môtôkhácdànhchocácđộngcơđộngcơđốtcháytrong,dầulửa,dầumỡ vàdầunhờn,
dầunhiên liệu,gaxănghóalỏngdùngtrong dịchvụbánlẻvà sảnphẩmxăngtinhlọckhác(Nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitrong CPC333)
Ngoại
trừ: Dịchvụbánlẻdầunhiênliệudùngchocácmục đíchkhácđược phânloạitrong tiểuMỤC63297 (Dịch vụbảnlẻdầunhiênliệu,gađóng chai,thanvàgỗ)
MỤC62:DỊCHVỤĐẠILÝHOAHỒNGVÀTHƯƠNGMẠIBÁNBUÔN,
TRỪPHƯƠNGTIỆNGẮNMÁYVÀXEMÁY
621 Dịchvụđạilýhoahồng
6211
Dịchvụđạilýhoahồng
62111Bán vật liệu nôngnghiệpthôvà độngvậtsốngtrên cơ sởthu phí hoặchợpđồng
Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩangườikhácđốivớicácmặthàngvậtliệtnôngsảnthôvà độngvậtsống(nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC01-03,291.)
62112Bánthựcphẩm,đồuốngvàthuốcládựatrêncơsởthuphíhoặchợp
đồng
Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bán trên danhnghĩangườikhácđối với
các mặthàngthựcphẩm,đồ uốngvà thuốclá(nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC01,029,04,21–25.)
62113Bánnhiênliệu,kimloại,quoặng,gỗxâydựng,vậtliệuxâydựngvàcácchấthoáhọccộngnghiệp
vàkỹthuậtdựatrêncơsởthuphíhoặchợpđồng.
Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩa người
khác đốivớicácmặthàngnhiên
liệu,kim loại, quoặng,
gỗxâydựng,vậtliệuxâydựng(nhưlàsơnvàvéc-ni,cóbitum,đồ gốmceramic sửdụngtrongxâydựng,đồkínhsửsụngtrongxâydựng)và cácchấthoáhọccộngnghiệpvàkỹthuật(những hoáchấtcôngnghiệp cơ bản,vậtliệunhựathớnhântạoNgoạitrừkính,phânbónv.v)
(nhữngmặt hàngnàyđượcphânloạitạiCPC03,1,
31,33,34,351,354,36,37,387,41,
421.)
62114Bánmáymóc,thiếtbịvàphươngtiệncôngnghiệpngoàiphươngtiệncôngnghiệpngoàiphươngtiệngắnmáy,xeđạpvàxemáydựatrêncơsởthuphíhoặchợpđồng
Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩa người
khácđốivớicácmặthàngmáymóc,thiếtbịvà phươngtiệncôngnghiệpngoàiphương
tiệncôngnghiệpngoàiphươngtiện gắnmáy,xeđạpvàxemáy(nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC
327,43-49.)
62115Bánđồgỗ,hànggiadụng,đồdùngvàdụngcụtrongnhàvàđồ sắtdựatrêncơsởthuphíhoặchợpđồng
Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩa
người khác đốivớicácmặthànggỗ,hànggiadụng(đồ gỗvàgiadụng),đồdùngvàdụng cụtrong
nhà(daokéovàđồdùngvàdụng cụtrongnhà nói chung)và đồ sắtvàcác
thiếtbịđiệntrongnước(nhữngmặt hàngnàyđượcphânloạitạiCPC3522,381,42,448,465.)
62116Bánvậtliệudệt,vảivàgiàydépdựatrêncơsởthuphíhoặchợpđồng
Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩa người
khácđốivớicácmặthàngdệt, vảivàgiàydép
(nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC26-28,293-296.)
62117Bánhàngdượcphẩmvàmỹphẩmdựatrêncơsởthuphíhoặchợp
đồng
Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩangườikhácđốivớicácmặthàngdượcphẩmvàmỹ phẩm(nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC352,353,481.)
62118 Bánhàngdựatrêncơsởthuphíhoặchợpđồng
Dịch vụbánbuônbởicác đạilýhoahồng, môigiớihànghoá,người điều
khiển đấugiávàcácdoanhnghiệp
bánbuônkhácnhững nhânvậtmàbuôn bántrêndanhnghĩangười
khácđốivớicácmặthàngchưađượcliệtkêtại mộtnơinàokhác(như
làđồvậtliệuthải, giấyvàcácmăthàng giấy, đồlưu niệmvàthểthao;thiếtbịchụpảnh,thiếtbịâmnhạc,đồkimhoànvàđồng
hồ)(nhữngmặthàngnàyđượcphânloạitạiCPC292,321-326,382-386,
389,39,48)
622 Dịchvụthươngmạibánbuôn
6221 Dịchvụthươngmạibánbuônvậtliệunôngnghiệpthôvàđộngvậtsống
62211Dịchvụthươngmạibánbuônngũcốc,hạtgiốngdầuvàcácquảchodầu,hạtgiốngvàđồănđộngvật
Dịchvụchuyênvềbánbuônngũcốc,hạtgiốngdầuvàcácquảchodầu,hạt
giống
vàđồănđộng vật(Những mặthàngđược
phânloạitạiCPC 011,014,
015,019,218,233)
62212Dịchvụthươngmạidịchvụbánbuônhoavàcây
Dịchvụ chuyênvềbánbuônhoavàcây(Nhữngmặthàngđượcphânloạitại
CPC015.)
62213Dịchvụthươngmạidịchvụbánbuônthuốcláchưaquachếbiến
Dịchvụchuyênvềbánbuônthuốcláchưaquachếbiến(Nhữngmặthàng
đượcphânloạitạiCPC017)
62214Dịchvụthươngmạidịchvụbánbuônđộngvậtsống
Dịchvụchuyênvềbánbuônđộngvậtsống(Nhữngmặthàngđượcphânloại tạiCPC021.)
62215Dịchvụthươngmạidịchvụbánbuôndasốngvàdathuộc
Dịchvụchuyênvềbánbuôndasốngvàdathuộc,quầnáođồda(Nhữngmặt
hàngđượcphânloạitạiCPC291,297.)
62219Dịchvụthươngmạidịchvụbánbuônvậtliệunôngnghiệpthôchưa
đượcphânvàobấtkỳtiểumụcnào
Dịchvụchuyênvềbánbuônvậtliệunôngnghiệp thôchưa đượcliệtkênhư
làrautươihoặccácvậtliệuđộngvậtdùngtrongngànhdệt,vànhữngmăt
hàngănđượcxuấtxứtừđộng vật,chưađượcliệtkê(Những mặthàngđược
phânloạitạiCPC018,019,029,03,04.)
6222 Dịchvụthươngmạibánbuônthứcăn,đồuốngvàthuốclá
62221Dịchvụthươngmạibánbuônquảvàrau
Dịchvụchuyênvềbánbuônquảvàrautươi,khô,đônglạnhhoặcđónghộp
(NhữngmặthàngnàyđượcliệtkêtạiCPC012,013,213,215.)
62222Dịchvụthươngmạibánbuôncácthựcphẩmhàngngày,trứng,dầuvàmỡănđược
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuôn thựcphẩmhàngngày,trứng,dầu và mỡănđược(NhữngmặthàngnàyđượcliệtkêtạiCPC029,216,022)
62223Dịchvụthươngmạibánbuônthit,giacầmvàthịtthúsăn.
Dịchvụ
thươngmạichuyênvềbánbuônthit,gia cầmvàthịtthúsăn(Những
mặthàngnàyđượcliệtkêtạiCPC211)
62224Dịchvụthươngmạibánbuôncácsảnphẩmcá
Dịch vụthươngmạichuyênvềbánbuôn sảnphẩmcátươi, đãchế biến hoặc đượcbảoquảnvàcácmặthàngthuỷsảnkhác(Nhữngmặthàngnàyđược
liệtkêtạiCPC212)
62225Dịchvụthươngmạibánbuônđường,đườngvàbộtbánhkẹovàđồ
nướng
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônđường,đườngvàbộtbánhkẹovà
đồnướng(NhữngmặthàngnàyđượcliệtkêtạiCPC232,234-236)
62226Dịchvụthươngmạibánbuônđồuống
Dịchvụthương mạichuyên vềbánbuônđồuốngnhưlànướctráicâyvà
nướcrau,nướckhoángvàđồuốngcóga,rượivang,bia,rượimùivàcácsản
phẩmđồuốngcồnkhác(NhữngmặthàngnàyđượcliệtkêtạiCPC214,24.)
62227Dịchvụthươngmạibánbuôncàphê,chèuống,bộtcacaovàgiavị
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuôncàphê,chèuống,bộtcacaovàgia
vị(NhữngmặthàngnàyđượcliệtkêtạiCPC016,236,2391.)
62229Dịchvụthươngmạibánbuônmặthàngthựcphẩmchưađượcphânloại
Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuônchưa đượcphânloạinhưlàmuối,
sảnphẩm ngũcốcxay,vàmìvàcácsảnphẩmcóbộttươngtự(Những mặt
hàngnàyđượcphânloạiCPC162,231,237,2399)
6223
Dịchvụthươngmạibánbuônhàngdệt,quầnáovàgiàydép
62231Dịchvụthươngmạibánbuônmặthàngdệt
Dịchvụthươngmạichuyên vềbánbuônchưasợivàchỉchấtliệutựnhiên
hoặchàng dệtsợinhântạo,chấtliệudệthoặchàng dệtchấtliệubông,
chất
liệuđanhoặcmócvàcácphụliệutổnghợpkhácngoàisợi(Nhữngmặthàng
nàyđượcphânloạiCPC2711,2713-2719,272-279,281)
62232Dịchvụthươngmạibánbuônvảilanhgiadụng
Dịchvụthươngmạichuyên vềbánbuôn vảilanhgiadụng(Nhữngmặthàng nàyđượcphânloạiCPC2712)
62233Dịchvụthươngmạibánbuônbánbuônquầnáo
Dịchvụ
thươngmạichuyênvềbánbuônquầnáo,ngoàisợilôngthú(Những mặthàngnàyđượcphânloạiCPC2821-2823,28241,2825)
62234Dịchvụthươngmạibánbuônhànglôngthú
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhànglôngthúbaogồmsợilôngthú
(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC283,28269)
62235Dịchvụthươngmạibánbuônhànggiàydép
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhànglôngthúbaogồmsợilôngthú
(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC293-296.)
62236Dịchvụthươngmạibánbuônphụkiênquầnáo
1. https://docluat.vn/archive/3682/
2. https://docluat.vn/archive/3341/
3. https://docluat.vn/archive/3425/
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhàngphụkiệnquầnáonhưlàmũ vàcácloạimũkhác,ô,gậy,thắtlưng v.v,(Những mặthàngnàyđượcphân
loạiCPC28242,2826,3892.)
Dịchvụthươngmạibánbuônđồthiếtbị,dụngcụvàthiếtbịgiadùng
62241Dịchvụthươngmạibánbuônđồgỗgiadụng
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhàngđồgỗgiadụng(Những
mặt
hàngnàyđượcphânloạiCPC3811,3813-3816.)
Ngoạitrừ😀ịchvụbánbuônđồgỗvănphòngđượcphânloạitrongCPC
62284(Dịchvụbánbuônmáymócvàthiếtbị vănphòngbaogồmđồ gỗvăn
phòng)
62242Dịchvụthươngmạibánbuônđồdùnggiadụng
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhàngđồdùngnộiđịanhưtủlạnh
và tủlạnh,máyrửa bát, máygiặt
vàmáysấy quầnáo, thiếtbịnấu ăn và hâm nóngnộiđịa,máyhútbụivàcácđồdùngnhỏ nộiđịakhác(Nhữngmặthàng
nàyđượcphânloạiCPC448.)
62243Dịchvụthươngmạibánbuôngiaokéo,đồkimloạitrangtrívàđồ
dùngvàthiếtbịánhsáng
Dịchvụthươngmại chuyênvề bánbuônhànggiaokéo,đồkimloại trangtrí vàđồdùng vàthiếtbịánhsáng(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC
4291,465.)
62244Dịchvụthươngmạibánbuônthiếtbịđàivàtivi,dụngcụâmnhạcvàthuâm,nhạcphẩmvàbăng
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônthiếtbịđàivàtivi,dụngcụâm nhạcvàthuâm,nhạcphẩm
vàbăng(Những mặthàngnàyđượcphânloại CPC3226,383,47.)
62245Dịchvụthươngmạibánbuônđồhangthủytinh,đồsứvàđốgốm
Dịchvụthương mạichuyên vềbánbuônhàngkínhdùngtrênbànăn,bếp,
nhàvệsinh,trangtrínộithấthoặcnhữngmụcđíchtươngtự,vàđồgốmgia
dụngvàđồtrangtrí(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC3719,372.)
62246Dịchvụthươngmạibánbuônđồđanbằngliễugai,đồchấtliệuphaobần,đổtrangtríbằngđôngvàđồgỗtrangtríkhác
Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuônhàngđồđanbằngliễugai,đồchất liệuphaobần,đổtrangtríbằngđôngvàđồgỗtrangtríkhác(Những mặt hàngnàyđượcphânloạiCPC317,319.)
62247Dịchvụthươngmạibánbuôngiấydántườngvàđồlátsànnhà
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhàngđồdántườngvàchấtliệu
dùnglátsànnhà(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC272,316,3219,
36910,38930.)
62249Dịchvụthươngmạibánbuônđồdùng,thiếtbịgiadụngchưađượcphânloại
Dịchvụthương
mạichuyên vềbánbuônđồdùng,thiếtbịgiadụng chưa
đượcphânloại như là đồdùngcó tay cầmvà
cácmặthànggiảkimloại
khác màchưađượcphânloại(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC4292-
4299.)
6225 Dịchvụthươngmạibánbuônhàngdượcphẩmvà mỹphẩm
Dịchvụthương
mạichuyên vềbánbuônđồdùng,thiếtbịgiadụng chưa
đượcphânloại như là đồ dùngcó tay cầmvà
cácmặthànggiảkimloại
khác màchưađượcphânloại(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC4292-
4299.)
62251Dịchvụthươngmạibánbuônhàngdượcphẩmvà mỹphẩm
Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuônhàngdượcphẩmvàcácđồdùng
mụcđíchýtếhoặcphẫuthuật(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC
352.)
62252Dịchvụthươngmạibánbuôndụngcụphẫuthuậtvàchỉnhhình
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuôndụngcụphẫuthuậtvàchỉnhhình
(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC481.)
62253Dịchvụthươngmạibánbuônnướchoa,mỹphẩmvàxàphòng
Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuôndụng nướchoavàchấttẩyrửanhà vệsinh,xàphòngvàchấttẩyrửa. (Nhữngmặthàngnàyđượcphânloại
CPC3531,3532.)
6226 Dịchvụthươngmạibánbuônhànghàngtiêudùngtạpphẩm
62261Dịchvụthươngmạibánbuôndụngcụgiấyvàbìagiấy
Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuôngiấyvàbảngviếtbằnggiấyvàcác mặthàngbằnggiấyvàbìagiấy. (NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC
321.)
62262 Dịchvụthươngmạibánbuônsách,tạpchí,báovàvănphòngphẩm
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônsách,tạpchí,báo,tậpsanvàcác sảnphẩmin khácvàvănphòngphẩm.(Nhữngmặthàngnàyđượcphânloại CPC322-326,3891.)
62263Dịchvụthươngmạibánbuônsảnphẩmnhiếpảnhvàhàngkínhmắt
Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuônsảnphẩm nhiếpảnhnhưlàthiếtbị nhiếp
ảnh, đĩavàbăngvàhàngkínhmắtnhưlàkínhhiểnvivàbinocular
(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC322-326,3891.)
62263 Dịchvụthươngmạibánbuônmặthàng
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônsách,tạpchí,báo,tậpsanvàcác sảnphẩmin khácvàvănphòngphẩm.(Nhữngmặthàngnàyđượcphânloại CPC3894,3895,483.)
62264Dịchvụthươngmạibánbuônchòtrơiđiệutửvàđồchơi
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônđiệutửvàđồchơibaogồmchò trơiđiệntử(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC385)
62265Dịch
vụthương mạibánbuônđồnghồđeotay, đồnghồtreotườngvà
đểbànvàđồkimhoàn.
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônđồnghồđeotay,đồnghồtreo tườngvàđểbànvàđồkimhoàn(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC
382,484.)
62266Dịchvụthươngmạibánbuônmặthàngthểthao(baogồmxeđạp).Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônmặthàngthểthaonhưlàthiếtbị
trượttuyết,thiếtbịthểthaodướinước,thiếtbịcâucáthểthao,thiếtbịvà
dụngcụthểthao,cácdụngcụvàthiếtbịthểthaokháchoặcchòchơingoài trờibaogồmxeđạp(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC384,494,
49921.)
62267Dịchvụthươngmạibánbuônhàngdavàcácphụkiệndulịch
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônvali,túixáchtayvàđồyênngựavà
bộyênngựavàhàngda(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC292.)
62268Dịchvụthươngmạibánbuônvậtliệutẩyrửa
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhóachấttẩyrửavàlàmbóng
(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC3533)
62269Dịchvụthươngmạibánbuônhàngtiêudùngtậpphẩmchưađượcphânloại
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônhóachấttẩyrửavàlàmbóng
(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC3533)
6227 Dịchvụthươngmạibánbuônbánthànhphẩmđầuvào,ngoàihàngnông nghiệp;Dịchvụthươngmạibánbuônrácvàphếliệuvàvậtliệudùngtáisử dụng
62271Dịch vụthươngmạibánbuôn nhiênliệucứng,lỏngvàkhívàcácsảnphẩmliênquan
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônnhiênliệucứng,nhưlàthanvà thannon,chất lỏng,như làdầu xăng,vànhiênliệu ga,như làgatựnhiên,ga than,gasảnxuấtvàcácgatươngtự (Nhữngmặthàngnàyđượcphânloại CPC11-13,33)
62272Dịchvụthươngmạibánbuônnhiênliệuquoặngkimloạivàcáckimloạiởdạngthô
Dịchvụthương mạichuyên
vềbánbuônnhiênliệuquoặng kimloạivàcác
kimloạicơbảnởdạngthô(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC14,
41)
62273Dịchvụthươngmạibánbuôngỗởdạngthôvàsơchế
Dịchvụthươngmạichuyên vềbánbuôngỗmớiđốnhạloạitùngbáchhoặc
không tùngbáchvàcácloạigỗởdạngthô,vàcácsảnphẩm gỗquasơchế (NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC03,31)
62274Dịchvụthươngmạibánbuônsơn,véc-nivàsơnmài
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônsơn,véc-nivàsơnmàivàcácsản phẩmliênquan(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC351.)
62275Dịchvụthươngmạibánbuônvậtliệuxâydựng,đồtrangtrívàđồ
đạcvàkínhtấm.
Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuônvậtliệuxâydựng nhưlàđávàcát, cácsảnphẩmđấtsétkhôngchịunhiệtcơcấu,ximăng,vôivàvữadùng trongxâydựng,đồtrangtrívà đồ đạc,các
sản phẩmkimloạicơ cấu vàkính
chưagiacông,kínhtấmvàkínhkéohoặckínhnổitrong
xâydựng (Những mặthàngnàyđượcphânloạiCPC15,3711,373-376,387,421.)
62276Dịchvụthươngmạibánbuônhóachấtcôngnghiệpcơbản,phânbón,nhựathôngnhântạovàvậtliệunhựaởdạngthô
Dịchvụthươngmạichuyên
vềbánbuônhóachấtcôngnghiệp cơbản,phân
bón,nhựathôngnhântạovàvậtliệunhựaởdạngthô(Những
mặthàngnày đượcphânloạiCPC16,34.)
62277Dịchvụthươngmạibánbuônsợidệt
Dịchvụthương mạichuyên
vềbánbuônsợitựnhiên,sợinhântạochuẩn bị
đểquoayvàcácsợi nhântạokhác(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC
21700,261,262,355.)
62278Dịchvụthươngmạibánbuônrácvàphếliệuvàvậtliệudùngtáisử
dụng
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônrácvàphếliệuvàvậtliệudùngtái
sửdụng(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC39.)
62279Dịchvụthươngmạibánbuônbánthànhphẩmđầuvào,ngoàihàngnôngnghiệpchưađượcphânloại
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônbánthànhphẩmđầuvào,ngoài
hàngnôngnghiệpchưađượcphânloạinhưlàđáquý,sảnphẩmhóahọc
chưa
đượcphânloại, lốpcaosuvàsămvàcácmặthàngcaosukhác,nhựa
bánthànhphẩm,vàsảnphẩm khoáng sảnkhông kimloại,chưađượcphân
loạiởchỗkhác(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC16,218,32700,
354,361-363,379.)
6228
Dịchvụthươngmạibánbuônmáymóc,thiếtbịvàlinhkiệnphụtùng
62281Dịchvụthươngmạibánbuônbánmáymóc,thiếtbịnôngnghiệpbaogồmmáycầy
Dịchvụthươngmạichuyên vềbánbuônmáymóc,thiếtbịnôngnghiệpbao gồmmáycầy(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC16,218,32700,
354,361-363,441.)
62282Dịchvụthươngmạibánbuônthiếtbịvậntảingoàiphươngtiệngắnmáy,xemáyvàxeđạp
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônthiếtbịvậntảingoàiphương tiện gắnmáy,xemáyvàxe đạp như
làtầuvàthuyềnthươngmạingoàimục đích
giảitrí,đầumáytầuhỏavàtầuđiệnvàtoaxelửa,phương tiệntrênkhông, tàuvũtrụvàthiếtbịvàsupplies hàngkhôngvàcácthiếtbịvậntải khác(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC493,495,496,499.)
Ngoại trừ😀ịchvụbánbuôntàugiảitrívàthểthaođượcphânloạitạitiểu mục62266(Thương mạidịchvụbánbuônhànghóathểthao(baogồmxe đạp)).
62283Dịchvụthươngmạibánbuônthiếtbịkhaimỏ,xâydựngvàkỹthuật
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônthiếtbịkhaimỏ,xâydựngvàkỹ
thuật(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC444.)
62284Dịchvụthươngmạibánbuônmáymócthiếtbịvănphòngbaogồm
đồgỗvănphòng.
Dịchvụthương
mạichuyên vềbánbuônmáymóc,thiếtbịvănphòng, kế
toánvàmáytính,baogồmđồgỗvănphòng
nhưmáychữ,xửlývănbản, máyphotocopyvàmáytínhvàcácloạimáytruycậpdữliệutựđộngvàcác thiếtbịngoạivi(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC45.)
62285Dịchvụthươngmạibánbuônmáymóc,thiếtbịchongànhcôngnghiệpdệt
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônmáymóc,thiếtbịsảnxuấthàng
dệt,sợivàdanhưmáymóc
đểchuẩnbị,quoay,dệtvàđansợi,máykhâuvà máymócchếbiếndasống,davàdathuộc(Những
mặthàngnàyđượcphân loạiCPC446.)
62286Dịchvụthươngmạibánbuônmáymócvàthiếtbịchocôngnghiệpgỗvàkimloại.
Dịchvụthươngmạichuyênvềbánbuônmáymóc-dụngcụchếtạokimloại
hoặcgỗvàmáymócluyệnkim(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC
442,443.)
Ngoạitrừ😀ịchvụthươngmạibánbuônmáymóclâmnghiệpđượcphân loạitạitiểumục62281(thương mạidịchvụbánbuônmáyvàthiếtbịnông nghiệpbaogồmcả máycầy)
62287Dịch
vụthươngmạibánbuônmáymóc,thiết bịvàlinhkiện phụtùngliênquan
Dịchvụthương
mạichuyên vềbánbuônlinhkiệnphụtùngliênquanđến máy
mócvàthiếtbịđượcphânloại trongtiểumục
6228nhưlà bộ phậnmáy vàthiếtbịlinhkiệncôngnghiệpchưađượcphânloạiởnơikhác(Những mặthàngnàyđượcphânloạiCPC42,43,44.)
62289Dịchvụthươngmạibánbuônmáymóc,thiếtbịkhácdànhchocôngnghiệpvàthươngmại
Dịchvụthương
mạichuyên vềbánbuônmáymócsửdụngchomụcđích chungnhưlà độngcơvàtuabin,hệthốngbánhrăngvà cáccấuphầnlái,mỏ
đèn,vàmáymócmụcđíchchuyêndụngmàchưaphânloạiởđaukhácnhư làmáychếbiếnthựcphẩm, đồuốngvàthuốclá,máyđiện,vàdụngcụđo
đạc,kiểm tra,thử,hoatiêu,vàlinhkiệnphụtùngchưa
đượcphânloạiởnơi khác(NhữngmặthàngnàyđượcphânloạiCPC364,38600,43,445,447,
449,46,482.)
CHƯƠNG7😀ỊCHVỤVẬNTẢI,LƯUKHOVÀVIỄNTHÔNG
MỤC71: DỊCH
VỤ VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ
711 Dịchvụvậntảiđườngsắt
712 7111
Vậnchuyểnhànhkhách
71111Vậnchuyểnhànhkháchđôthị
Dịchvụvận
tảihànhkháchđôthị đườngsắt bấtkể
khoảngcáchđườngđivà
hạngvé
71112 Vậntảihàngkháchđôthịvàngoạiô
Dịchvụvậntảihànhkhách đôthịvànôngthônđường sắt.Vậntảiđôthị đượcđịnhnghĩalàcácphương
tiệnvậntảicóđiểm xuấtphátvànơiđến
trongphạm vịmộtkhuvựcđôthị;Vậntảingoạiôtrênđoạnđường cốđịnh giữanơilàmdịch
vụvànhà làvậntảihọatđộngtrongphạmvithànhphố và cácvùnglâncậnbaogồmcảcácthànhphốgầnnhau.Trong tiểumụcnày
baogồmcảdịchvụcủađườngsắtđôthịcôngcộngquácảnh(đường sắt ngầmhoặcđườngsắtnềncao)
7112 Vậntảihànghóa
71121Vậntảichuyênchởhàngđônglạnhhoặcướplạnhnhưlàcácmặthàngdễhỏng,trongnhữngôtôtrangbịmáyướplạnh
71122Vậntảihàngchấtlỏnghoặckhígasốlượnglớn
Vậntảibằngđườngsắthàngchấtlỏnghoặcxecóbồnchứa.Nhữngloạixe nàycóthểđồngthờiđượclàmlạnh
71123Vậntảihàngđóngcôngtenơ
1. https://docluat.vn/archive/2517/
2. https://docluat.vn/archive/2519/
3. https://docluat.vn/archive/2515/
Vậntảibằngđường sắttừngbộphậnhànghoặchàngđượclắprápvàđược
chuyênchởtrongcáccôngtenơtầuthủyđượcthiếtkếnhằmthuậnlợihóa khibốcdỡ
71124Vậnchuyểnthư
Vậntảithưbằngđườngsắtcủacáccơquanbưuchínhtrongnướcvànước
ngoài
71129Vậnchuyểncáchànghóakhác
Vậntảibằngđườngsắtcácmặthàngkhácmàchưađượcphânloạiởđâu
khác
7113 71130Dịchvụkéovàdắtphươngtiệnvậntải
Dịch
vụkéovàdắttầutrêncơsởnộp phí hoặc hợp đồngnhưlàDịch vụdi chuyểnphươngtiệnvậntảigiữacácbãiđỗ,cácđườngtàutránhcôngnghiệp v.v
712 Cácdịchvụvậntảiđườngbộkhác
7121
Vậntảihànhkháchtheolịchtrìnhkhác
71211Vậntảiđộthịvàngoạiôthườngxuyên
Vậntảiđôthịvàngoạiôtheolộtrìnhthườngxuyên đỗnhiều bếnthôngqua
đường đạilộvàcácphương tiệnvậntảiđường bộkhác.Cácdịchvụđược phânloạitrong tiểumụcnàylàxebuýt,
đườngtàuđiện, xeđiệnbánhhơivà
cácdịchvụtươngtựmàthườnglàcungcấptheohìnhthứcnhượng quyền thương mạihạnchếtrongtrongkhuvựcmộtthànhphốhoặcmộtsốthành
phốgầnnhau.Những dịch vụnàyđượccungcấptrêntuyếtđường đãđịnh
sẵnvớilịchtrình đãđịnhsẵn,cóthểđónvàthảhành khách tạibấtcứbến
nào,vàphụcvụmọiđốitượnghànhkhách.
Ngoại
trừ:Vậntảiđôthịvàngoạiôbằngđường sắtđượcphânloạitạitiểu
mục71112
71212Vậntảiđôthịvàngoạiôđặcbiệt
Vậntảitheolịchtrìnhbằngcácôtôbuýtđếntrường
đểđưahọcsinhtừnhà đếntrường, từtrườngnàyđếntrườngkhácv.vtrongkhuônkhổmộtthành
phốhoặccácthành phốgầnnhau.Trong tiểumụcnàybaogồm
vậntảitheo lịchtrìnhgiữacác
trungtâm đôthịvàsân bay hoặccác trạmtrongtrungtâm đôthịnàyhoặctạicácđịađiểmngoạiôđibằngbằngxebuýtvàxe
limousine sânbaychởnhiềungườikèmtheoláixe.Nhữngdịchvụđược cungcấpđượctrênnhữngtuyếnđườngnhấtđịnhvàlịchtrìnhnhấtđịnh. Hìnhthứcdịchvụthường dànhchomộtsốngườisửdụng nhấtđịnh.Những
chuyến điriênglẻthường
làmộtchiều,mộtlàđưahailàđón,nhưngkhông
phảilàcảhai.
Ngoạitrừ:Cácdịchvụtaxiđượcphânloạitạitiểumục71221vàcácdịchvụ thuêtaxikhông đitheolịchtrìnhvàkhông cóngười láiđượcphânloạitại
tiểumụctại71222(Dịchvụchothuêxehànhkháchcótổngđài)
71213Vậntảiliênthànhphốmộtcáchthườngxuyên
Vậntảihànhkháchcaotốcliênthànhphốmộtcáchthường
xuyêntheolịch trìnhbằngxebuýt,baogồmvậntảikèmtheohànhlýhànhkhách.
71214 Vậntảiliênthànhphốđặcbiệt
Vậntảitheolịchtrìnhbằngxebuýttrường họcđểđưahọcsinhtừnhàđến
trường, vàgiữacáctrườngv.vchẳnghạntừmộttrungtâmđôthịnàysang trung tâmđôthịkhác.Trong tiểumụcnàybaogồm vậntảitheolịchtrình
giữatrung tâmđôthịvàcácsânbayhoặccáctrạmtạitrung tâmđôthịkhác bằngxebuýtvàxelimousinesânbaytrởnhiềungườikèmtheoláixe
71219Hìnhthứcvậntảihànhkháchtheolịchtrìnhkhácmàchưađượcliệtkê
Hìnhthứcvậntảiđường bộbằngphương tiệnđường bộgắnmáymàchưa
đượctiểumụcởđâukhác.Trong tiểumụcnàybaogồmcácdịchvụvậntải điềuhànhquatổngđài,vídụnhưdịchvụquateleferics,vàđườngxelửacó dâycápkéovàcácdịchvụtươngtựđượccungcấptrêncơsởlịchtrình.
7122
Hìnhthứcvậntảihànhkháchkhôngtheolịchtrìnhkhác
71221Dịchvụtaxi
Dịchvụtaxiđôthị,ngoạiôvàliênthành.Những
dịchvụnàythường
được cung cấp trên nhữngchặngđườngxa, vớithời
gianđihạnchế,và
nới đến cụ thể.Dịchvụtaxicung
cấpbằngphiện tiệnxemáycũng được phân loạitại đây.
Ngoại
trừ😀ịchvụtaxidođộngvậtkéovàtaxidongười điềukhiểnđược
phânloạitạitiểumục71224(Vậntảihànhkháchbằngphươngtiệndongười
láihoặcđộngvậtkéo)
Cácdịchvụtaxiđườngthủyvàhàngkhôngđượcphânloạitạitiểumục
72219(Hìnhthứcvận tải hànhkháchkhác)và tiểu mục73120(Vậntải hành kháchkhôngtheolịchtrìnhhàngkhông).
71222Dịchvụthuêxehànhkháchcótổngđài
Dịchvụthuêxekèmláixe,đểđếnbấtcứnơinào,ngoàidịchvụtaxi.Những dichvụnàythường
đượccungcấptrêncơsởthờigianvàsốlượnghành
khách,vàđịađiểmđếnthườngtừhainơitrởlên.
71223 Dịchvụthuêxebuýtvàxebuýtđườngdàicótổngđài
Dịchvụchothuêxebuýtvàxebuýtđườngdàikèmtheoláixe,thườngđược
cungcấptrêncơsởthờigianvàchặngđường.
Điểm đếncủahìnhthứcdịch vụnàythườngtừhainơitrởlên.
71224Vậntảihànhkháchbằngphươngtiệndongườiđiềukhiểnhoặcđộngvậtkéo
Vậntảihànhkháchbằngphươngtiệndongườiđiềukhiểnhoặcđộngvậtkéo
hoặcchuyên chởbằngsúcvậtthồ,vớiđiềukiệnlàngườiđiềukhiểnđược
cungcấpphươngtiệnvậntảihoặcđộngvật.
Ngoạitrừ😀ịchvụchothuêphương
tiệnhànhkháchvàkéobằngđộngvật
Ngoạitrừdịchvụcủađốitượngđiềukhiểnphương tiệnđượcphânloạitại
tiểumục83102(dịchvụchothuêphươngtiệnvậntảiliênquanđếnhàng hóakhông cótổngđài)vàtiểumục83105 (dịch vụchothuêdụngcụvậntải
đườngbộkhôngcótổngđài)
71229Vậntảihànhkháchkhôngcólịchtrìnhkhácchưađượcphânloạiở
nơikhác
Vậntảihànhkháchbằngphương tiệnkèmláixekhông đitheolịchtrình, chưađượcphânloạiởnơikhác.
Ngoạitrừ:Vậntảihànhkháchbằngxebuýtkhôngđitheolịchtrình,theo hợpđồngvàtheotourvàxebuýtthămquanđượcphânloạitại71223 (Dịch
vụchothuêxebuýtvàxebuýtđườngdàicótổngđài)
7123
Vậntảihànhhóa
71231 Vậntảihàngđônglạnhhoặcướplạnh
Vậntảiđườngbộhàngđônglạnhhoặcướplạnh,trongxehơihoặcxetải chuyênchở chởcótrangbịthiếtbịđônglạnh
71232Vậntảichấtlỏngvàkhígavớisốlượnglớn
Vậntảiđườngbộchấtlỏngvàkhígavớisốlượnglớntrongxetảicóthùng chuyênchở.Nhữngphươngtiệnnàycóthểđượcđônglạnh
71233 Vậntảihàngđóngcôngtenơ
Vậntảiđườngbộnhữngbộphầnrờihoặcgóilắprápvàđượcđưalêntàu trongcáccôngtenơđườngbiểnđượcthiếtkếthuậnlợichoDịchvụđóngdỡ.
71234Vậntảiđồgỗ
Vậntảiđồgỗbằngđườngbộđếnbấtkỳđịađiểmnào
Ngoại
trừ:Vậntảiđồgỗbằngđườngthủyquabênkiađạidươngđượcphân
loạitạitiểumục72123(Vậntảihàngđóngcôngtenơ)
71235Vậntảithư
Vậntảithưbằngbấtkỳhìnhthứcphươngtiệnđườngbộnàongoàiđường sắt
71236Vậntảihàngbằngphươngtiệnđiềukhiểnbằngngườihoặcdođộngvậtkéo
Vậntảihàngbằngphươngtiệnđiềukhiểnbằngngườihoặcdođộngvậtkéo
71239Hìnhthứcvậntảihànghóakhác
Vậnchuyênhànghóabằngbấtkỳphươngtiệnđườngbộnàongoàiđường sắtmàchưađượcphânloạiởđâukhác
7124 71240Dịchvụchothuêcácphươngtiệnchởhàngthươngmạicótổngđài
Dịchvụchothuêxetảivàphươngtiệnchởhàngkháckèmtheoláixe.
Ngoạitrừ😀ịchvụchothuêphương
tiệnchởhàngbằngsứcđộngvậtkéo kèm theongười điềukhiển
đượcphânloạitạitiểumục71236
(Vậntảihàng hóatrênphươngtiêndongườiđiềukhiểnhoặcdođộngvậtkéo)
Dịch
vụchothuêxetảidongười thuêláiđược phân loạitạitiểumục83102 (Dịchvụchothuêliênquanđếnphươngtiệnvậntảihànghóacótổngđài)
713 Dịchvụvậntảiđườngống
7131 71310Vậntảibằngxăngvàgatựnhiên
Vậntảiđườngốngbằngxăngthôhoặctinhlọcvàcácmặthàngxăngvàga tựnhiên
7139
71390Vậnchuyểnnhữngmặthàngkhác
VậntảiđườngốngnhữngmặthànghóachấtnhưlàEtylen,chấtphatrộn
loãngvàcácmặthàngkhác,màchưađượcphânloạiởnơikhác.
MỤC72 DỊCHVỤVẬNTẢIĐƯỜNGTHỦY
721 Dịchvụvậntảibằngcácphươngtiệnđườngbiển
7211
Vậntảihànhkhách
72111Vậntảihànhkháchbằngduthuyền
Vậntảihànhkháchbằngduthuyềntrênbiểnhoặcvenbiển,baogồmthiếtbị nângthântàuvàtầudichuyểnnhờđệmkhôngkhí,
dựatrêncơsởtheolịch
trình hoặckhông theolịchtrình,không phânbiệthạngdịch vụ,vàcóbao gồmhànhlýhànhkháchkhông
72119Hìnhthứcvậntảihànhkháchkhác
Vậntảihànhkháchtrênbiểnxavàvenbờbằngphiêntiệnđườngbiển,theo
lịchtrìnhhoặckhông,khôngphânbiệthạngdịchvụ,vàbaogồmhànhlý hành
khách
7212
Vậntảihànghóa
72121 Vậntảihàngđônglạnhhoặcướplạnh
Vậntảiphươngtiệnđườngbiểnhàngđônglạnhhoặcướplạnhtrongcác ngănlàmlạnhđặcbiệt
72122Vậntảichấtlỏnghoặckhígasốlượnglớn
Vậntảibằngphươngtiệnđườngbiểnchấtlỏnghoặckhígasốlượnglớn trongcáctầuchởdầuđặcbiệt.Nhữngphươngtiệncóthểđượclàmlạnh
72123 Vậntảihàngđóngcôngtenơ
Vậntảibằngphươngtiệnđườngbiểnnhữngbộphậnrờihoặcgóilắprápvà đượcđưalêntầutrongcáccôngtenơ
đườngbiểnđượcthiếtkếthuậnlợicho
Dịchvụbốcdỡ.
72129Vậntảicáchànghóakhác
Vậntảibằngcácphươngtiệnđườngbiểnchưađượcliệtkêởnơikhác
7213 72130Chothuêphươngtiệnđườngbiểncótổngđài
Dịchvụchothuêcácloạiphương
tiệnbiển,tựđẩycótổngđài,chẳnghạn nhưphương
tiện(trừthuyền giảitrí),tàuchởdầu,phương tiệnhàngkhôsố lượnglớn,phươngtiệnchởhàng,tầukéovàtầuđánhcá.
Ngoạitrừ😀ịchvụchothuêduthuyềngiảitríđượcphânloạitạitiểumục
83103.
Dịchvụchothuêduthuyềngiảitríđượctiểumụctại96499(cácdịchvụgiải
tríkhácmàchưađượcphânloạiởđâukhác)
7214 72140Dịchvụdẫnvàkéotầu
Dịchvụdẫnvàkéotàuởxabiểnvàgầnbờ.Nhữngdịchvụnàythường đượccungcấpbằngnhững phương
tiệnmàkhôngdùngđểchởngườihoặc chởhàng.Tiểumụcnàybaogồmdịchvụdẫngiànkhoang
dầu,cầncẩunổi, phươngtiện nạovét,phao,và thântầuthủyvàphươngtiệnchưahoànchỉnh, trêncơsởtrảphíhoặc hợpđồng.Dịchvụdẫndắtnhững
phươngtiệnđường biểncứunạnkhôngđượcphânloạiởđây.
722 Dịchvụvậntảinhữngphươngtiệnkhôngđườngbiển
7221 Vậntảihànhkhách
72211Vậntảihànhkháchbằngduthuyền
Vậntảihànhkhách
trênsông,trênkênhvàtrênnướcởsâutronglãnhthổ
quốcgiabằngduthuyền,baogồmthiếtbịnângthântầuvàtàudichuyển
nhờđệmkhôngkhí,khôngphânbiệtđitheolịchtrìnhhaykhông.
72219 Vậntảihànhkháchkhác
Vậntảihànhkhách trênsông,kênhvànướcởsâutronglãnhthổquốcgia bằngmọiphươngtiệntrừduthuyền
7222
Vậntảihànghóa
72221Vậntảihànghóađônglạnhhoặcướplạnh
Vậntảikhôngbằngphương
tiệnđường biểnhóachấthoặckhígasốlượng lớntrongcácthuyềnchởdầuđặcbiệt.Những phương
tiệnnàycũngcóthể đượclàmlạnh
72229Vậntảinhữngmặthàngkhác
Vậntảikhôngbằngnhữngphươngtiệnđườngbiểnmàchưađượcphânloại
ởđâukhác
7223
72230Dịchvụchothuêphươngtiệnkhôngđibiểncótổngđài
Dịchvụchothuêcácloạiphương
tiệntựđộng,không đibiểncótổngđài, nhưlàcácphương tiệnhànhkháchtrừthuyền giảitrí,tầuchởdầu,phương tiệnhàngkhôsốlượnglớn,phươngtiệnchởhàng,tầukéovàtầuđánhcá.
Ngoạitrừ😀ịchvụchothuêphươngtiệnkhôngcótổngđàiđượcphânloại
tạitiểumục83103
Dịchvụchothuêduthuyềngiảitríkhôngđibiểnđượcphânloạitạitiểu
mục96499(Cácdịchvụgiảitríkhácmàchưađượcphânloạiởđâukhác)
7224
72240Dịchvụlaidắt
Dịch vụlaidắtbằngxàlantrênnước
ởsâutronglãnhthổquốcgiavàtrên kênh,khitầudắtđượccungcấp.Tiểumụcnàybaogồm
dịch vụdẫngiàn khoangdầu,cầncẩunổi,phươngtiệnnạovét,phao,vàthântầuthủyvà nhữngphương
tiệnchưahoànchỉnh,trêncơsởtrảphíhoặchợpđồng.
Dịch vụdẫndắtnhữngphươngtiệnkhôngđibiểncứunạnkhôngđượcphânloại ởđây.
TƯ VẤN & DỊCH VỤ |