2 Điều 2. Đối tượng áp dụng
3 Điều 3. Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam gồm danh mục và nội dung
4 Điều 4. Hiệu lực thi hành
5 Điều 5. Tổ chức thực hiện
2 NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Toc
- 1. Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
- 2. Điều 2. Đối tượng áp dụng
- 3. Điều 3. Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam gồm danh mục và nội dung
- 4. Điều 4. Hiệu lực thi hành
- 5. Điều 5. Tổ chức thực hiện
- 6. PHỤ LỤC I
- 7. NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
- 8. KHAI KHOÁNG
- 9. CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
- 10. Related articles 01:
- 10.1.
- 10.2. Sản xuất đồ uống
- 10.3. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
- 10.4.
- 10.5. Dệt
- 10.6.
- 10.7.
- 10.8. Sản xuất trang phục
- 10.9. Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
- 10.10. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
- 10.11. Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
- 10.12.
- 10.13. In, sao chép bản ghi các loại
- 10.14.
- 10.15. Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
- 10.16. Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
- 10.17.
- 10.18. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- 10.19. Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
- 10.20.
- 10.21. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
- 10.22. Sản xuất kim loại
- 10.23. Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
- 10.24. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
- 11. Related articles 02:
- 11.1.
- 11.2. Sản xuất thiết bị điện
- 11.3.
- 11.4. Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
- 11.5.
- 11.6. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
- 11.7.
- 11.8. Sản xuất phương tiện vận tải khác
- 11.9.
- 11.10. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- 11.11. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
- 11.12.
- 11.13. Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
- 12. SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
- 13. CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
- 14. XÂY DỰNG
2.1 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan2.2 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan2.3 Khai thác, nuôi trồng thủy sản
3.1 Khai thác than cứng và than non3.2 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên3.3 Khai thác quặng kim loại3.4 Khai khoáng khác3.5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
4.1 Sản xuất, chế biến thực phẩm4.2 Sản xuất đồ uống4.3 Sản xuất sản phẩm thuốc lá4.4 Dệt4.5 Sản xuất trang phục4.6 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan4.7 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện4.8 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy4.9 In, sao chép bản ghi các loại4.10 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế4.11 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất4.12 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu4.13 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic4.14 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác4.15 Sản xuất kim loại4.16 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)4.17 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học4.18 Sản xuất thiết bị điện4.19 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu4.20 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác4.21 Sản xuất phương tiện vận tải khác4.22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế4.23 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác4.24 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
5.1 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
6.1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước6.2 Thoát nước và xử lý nước thải6.3 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu6.4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
7.1 Xây dựng nhà các loại7.2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng7.3 Hoạt động xây dựng chuyên dụng
1.1 Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác1.2 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)1.3 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
2.1 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống2.2 Vận tải đường thủy2.3 Vận tải hàng không2.4 Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải2.5 Bưu chính và chuyển phát
1.1 Dịch vụ lưu trú1.2 Dịch vụ ăn uống
2.1 Hoạt động xuất bản2.2 Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc2.3 Hoạt động phát thanh, truyền hình2.4 Viễn thông2.5 Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính2.6 Hoạt động dịch vụ thông tin
3.1 Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)3.2 Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)3.3 Hoạt động tài chính khác
4.1 Hoạt động kinh doanh bất động sản
5.1 Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán5.2 Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý5.3 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật5.4 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ5.5 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường5.6 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác5.7 750005.8 Hoạt động thú y
6.1 Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính6.2 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm6.3 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch6.4 Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn6.5 Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan6.6 Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
7.1 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc
8.1 Giáo dục và đào tạo
9.1 Hoạt động y tế9.2 Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung9.3 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
10.1 9000010.2 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí10.3 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác10.4 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc10.5 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
11.1 Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác11.2 Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình11.3 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
12.1 9700012.2 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình12.3 Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
13.1 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
2 I. MỘT SỐ KHÁI NIỆM ĐỊNH NGHĨA VỀ HOẠT ĐỘNG KINH TẾ VÀ NGÀNH KINH TẾ
3 II. NỘI DUNG HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM
4 A: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN4.1 01: NÔNG NGHIỆP VÀ HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ CÓ LIÊN QUAN
4.2 02: LÂM NGHIỆP VÀ HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ CÓ LIÊN QUAN4.3 03: KHAI THÁC, NUÔI TRỒNG THỦY SẢN
5.1 05: KHAI THÁC THAN CỨNG VÀ THAN NON5.2 06: KHAI THÁC DẦU THÔ VÀ KHÍ ĐỐT TỰ NHIÊN5.3 07: KHAI THÁC QUẶNG KIM LOẠI5.4 08: KHAI KHOÁNG KHÁC5.5 09: HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ HỖ TRỢ KHAI KHOÁNG
6.1 10: SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN THỰC PHẨM6.2 11: SẢN XUẤT ĐỒ UỐNG6.3 12: SẢN XUẤT SẢN PHẨM THUỐC LÁ6.4 13: DỆT6.5 14: SẢN XUẤT TRANG PHỤC6.6 15: SẢN XUẤT DA VÀ CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN6.7 17: SẢN XUẤT GIẤY VÀ SẢN PHẨM TỪ GIẤY6.8 18: IN, SAO CHÉP BẢN GHI CÁC LOẠI6.9 19: SẢN XUẤT THAN CỐC; SẢN PHẨM DẦU MỎ TINH CHẾ6.10 20: SẢN XUẤT HÓA CHẤT VÀ SẢN PHẨM HÓA CHẤT6.11 21: SẢN XUẤT THUỐC, HÓA DƯỢC VÀ DƯỢC LIỆU6.12 22: SẢN XUẤT SẢN PHẨM TỪ CAO SU VÀ PLASTIC6.13 23: SẢN XUẤT SẢN PHẨM TỪ KHOÁNG PHI KIM LOẠI KHÁC6.14 24: SẢN XUẤT KIM LOẠI6.15 25: SẢN XUẤT SẢN PHẨM TỪ KIM LOẠI ĐÚC SẴN (TRỪ MÁY MÓC, THIẾT BỊ)6.16 26: SẢN XUẤT SẢN PHẨM ĐIỆN TỬ, MÁY VI TÍNH VÀ SẢN PHẨM QUANG HỌC6.17 27: SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN6.18 28: SẢN XUẤT MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHƯA ĐƯỢC PHÂN VÀO ĐÂU6.19 29: SẢN XUẤT Ô TÔ VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC6.20 30: SẢN XUẤT PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI KHÁC6.21 31: SẢN XUẤT GIƯỜNG, TỦ, BÀN, GHẾ6.22 32: CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO KHÁC6.23 33: SỬA CHỮA, BẢO DƯỠNG VÀ LẮP ĐẶT MÁY MÓC VÀ THIẾT BỊ
1 D: SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
1.1 35: SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
2 E: CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
2.1 36: KHAI THÁC, XỬ LÝ VÀ CUNG CẤP NƯỚC
2.2 37: THOÁT NƯỚC VÀ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
2.3 38: HOẠT ĐỘNG THU GOM, XỬ LÝ VÀ TIÊU HỦY RÁC THẢI, TÁI CHẾ PHẾ LIỆU
2.4 39: XỬ LÝ Ô NHIỄM VÀ HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ CHẤT THẢI KHÁC
3 F: XÂY DỰNG
3.1 41-410: XÂY DỰNG NHÀ CÁC LOẠI3.2 42: XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH KỸ THUẬT DÂN DỤNG3.3 43: HOẠT ĐỘNG XÂY DỰNG CHUYÊN DỤNG
4.1 45: BÁN, SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC4.2 46: BÁN BUÔN (TRỪ Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC)4.3 47: BÁN LẺ (TRỪ Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC)
5.1 49: VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT, ĐƯỜNG BỘ VÀ VẬN TẢI ĐƯỜNG ỐNG5.2 50: VẬN TẢI ĐƯỜNG THỦY5.3 51: VẬN TẢI HÀNG KHÔNG5.4 52: KHO BÃI VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG HỖ TRỢ CHO VẬN TẢI5.5 53: BƯU CHÍNH VÀ CHUYỂN PHÁT
6.1 55: DỊCH VỤ LƯU TRÚ6.2 56: DỊCH VỤ ĂN UỐNG
7.1 58: HOẠT ĐỘNG XUẤT BẢN7.2 59: HOẠT ĐỘNG ĐIỆN ẢNH, SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH, GHI ÂM VÀ XUẤT BẢN ÂM NHẠC7.3 60: HOẠT ĐỘNG PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH7.4 61: VIỄN THÔNG7.5 62: LẬP TRÌNH MÁY VI TÍNH, DỊCH VỤ TƯ VẤN VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN MÁY TÍNH7.6 63: HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ THÔNG TIN
1 K: HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
1.1 64: HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ TÀI CHÍNH (TRỪ BẢO HIỂM VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI)1.2 65: BẢO HIỂM, TÁI BẢO HIỂM VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI (TRỪ BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC)1.3 66: HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH KHÁC
2.1 68: HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
3.1 69: HOẠT ĐỘNG PHÁP LUẬT, KẾ TOÁN VÀ KIỂM TOÁN3.2 70: HOẠT ĐỘNG CỦA TRỤ SỞ VĂN PHÒNG; HOẠT ĐỘNG TƯ VẤN QUẢN LÝ3.3 71: HOẠT ĐỘNG KIẾN TRÚC, KIỂM TRA VÀ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT3.4 73: QUẢNG CÁO VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG3.5 74: HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KHÁC3.6 75: HOẠT ĐỘNG THÚ Y
4.1 77: CHO THUÊ MÁY MÓC, THIẾT BỊ (KHÔNG KÈM NGƯỜI ĐIỀU KHIỂN); CHO THUÊ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN VÀ GIA ĐÌNH; CHO THUÊ TÀI SẢN VÔ HÌNH PHI TÀI CHÍNH4.2 78: HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ LAO ĐỘNG VÀ VIỆC LÀM4.3 79: HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC ĐẠI LÝ DU LỊCH, KINH DOANH TUA DU LỊCH VÀ CÁC DỊCH VỤ HỖ TRỢ, LIÊN QUAN ĐẾN QUẢNG BÁ VÀ TỔ CHỨC TUA DU LỊCH4.4 80: HOẠT ĐỘNG ĐIỀU TRA BẢO ĐẢM AN TOÀN4.5 81: HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ VỆ SINH NHÀ CỬA, CÔNG TRÌNH VÀ CẢNH QUAN4.6 82: HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH, HỖ TRỢ VĂN PHÒNG VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG HỖ TRỢ KINH DOANH KHÁC
5.1 84: HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ-XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG, ĐỐI NGOẠI; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
6.1 85: GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
7.1 86: HOẠT ĐỘNG Y TẾ7.2 87: HOẠT ĐỘNG CHĂM SÓC, ĐIỀU DƯỠNG TẬP TRUNG7.3 88: HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI KHÔNG TẬP TRUNG
8.1 90: HOẠT ĐỘNG SÁNG TÁC, NGHỆ THUẬT VÀ GIẢI TRÍ8.2 91: HOẠT ĐỘNG CỦA THƯ VIỆN, LƯU TRỮ, BẢO TÀNG VÀ CÁC HOẠT ĐỘNG VĂN HÓA KHÁC8.3 92: HOẠT ĐỘNG XỔ SỐ, CÁ CƯỢC VÀ ĐÁNH BẠC8.4 93: HOẠT ĐỘNG THỂ THAO, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
9.1 94: HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC HIỆP HỘI, TỔ CHỨC KHÁC9.2 95: SỬA CHỮA MÁY VI TÍNH, ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN VÀ GIA ĐÌNH9.3 96: HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ PHỤC VỤ CÁ NHÂN KHÁC
10.1 97: HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÔNG VIỆC GIA ĐÌNH TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH10.2 98: HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
11.1 99: HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
TƯ VẤN & DỊCH VỤ |
Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật thống kê ngày 23 tháng 11 năm 2015;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam.
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Quyết định này quy định chi tiết Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam gồm danh mục (Phụ lục I đính kèm) và nội dung (Phụ lục II đính kèm) được sử dụng thống nhất trong hoạt động thống kê nhà nước.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
Đối tượng áp dụng của Quyết định này là cơ quan, tổ chức, cá nhân theo quy định của Luật thống kê 2015.
Điều 3. Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam gồm danh mục và nội dung
Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục và Nội dung Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam
1. Danh mục Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam gồm 5 cấp:
– Ngành cấp 1 gồm 21 ngành được mã hóa theo bảng chữ cái lần lượt từ A đến U;
– Ngành cấp 2 gồm 88 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng hai số theo ngành cấp 1 tương ứng;
– Ngành cấp 3 gồm 242 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng ba số theo ngành cấp 2 tương ứng;
– Ngành cấp 4 gồm 486 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng bốn số theo ngành cấp 3 tương ứng;
– Ngành cấp 5 gồm 734 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng năm số theo ngành cấp 4 tương ứng.
2. Nội dung Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam giải thích rõ những hoạt động kinh tế gồm các yếu tố được xếp vào từng bộ phận, trong đó:
– Bao gồm: Những hoạt động kinh tế được xác định trong ngành kinh tế;
– Loại trừ: Những hoạt động kinh tế không được xác định trong ngành kinh tế nhưng thuộc các ngành kinh tế khác.
Điều 4. Hiệu lực thi hành
Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 20 tháng 8 năm 2018.
Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam hết hiệu lực kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực.
Điều 5. Tổ chức thực hiện
Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
PHỤ
LỤC I
(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06
tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Tên ngành |
A |
|
|
|
|
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
|
01 |
|
|
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên
|
|
|
011 |
|
|
Trồng cây hàng năm |
|
|
|
0111 |
01110 |
Trồng lúa |
|
|
|
0112 |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
|
|
0113 |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
|
|
0114 |
01140 |
Trồng cây mía |
|
|
|
0115 |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
|
|
0116 |
01160 |
Trồng cây lấy sợi |
|
|
|
0117 |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
|
|
0118 |
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
|
|
|
|
01181 |
Trồng rau các loại |
|
|
|
|
01182 |
Trồng đậu các loại |
|
|
|
|
01183 |
Trồng hoa hàng năm |
|
|
|
0119 |
|
Trồng cây hàng năm khác |
|
|
|
|
01191 |
Trồng cây gia vị hàng năm |
|
|
|
|
01192 |
Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
|
|
|
|
01199 |
Trồng cây hàng năm khác còn lại |
|
|
012 |
|
|
Trồng cây lâu năm |
|
|
|
0121 |
|
Trồng cây ăn quả |
|
|
|
|
01211 |
Trồng nho |
|
|
|
|
01212 |
Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận |
|
|
|
|
01213 |
Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác |
|
|
|
|
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như |
|
|
|
|
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
|
|
|
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
|
|
0122 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
|
|
0123 |
01230 |
Trồng cây điều |
|
|
|
0124 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
|
|
0125 |
01250 |
Trồng cây cao su |
|
|
|
0126 |
01260 |
Trồng cây cà phê |
|
|
|
0127 |
01270 |
Trồng cây chè |
|
|
|
0128 |
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương |
|
|
|
|
01281 |
Trồng cây gia vị lâu năm |
|
|
|
|
01282 |
Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
|
|
|
0129 |
|
Trồng cây lâu năm khác |
|
|
|
|
01291 |
Trồng cây cảnh lâu năm |
|
|
|
|
01299 |
Trồng cây lâu năm khác còn lại |
|
|
013 |
|
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
|
|
0131 |
01310 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
|
|
|
0132 |
01320 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
|
|
014 |
|
|
Chăn nuôi |
|
|
|
0141 |
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, |
|
|
|
|
01411 |
Sản xuất giống trâu, bò |
|
|
|
|
01412 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
|
|
0142 |
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống |
|
|
|
|
01421 |
Sản xuất giống ngựa, lừa |
|
|
|
|
01422 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
|
|
0144 |
|
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, |
|
|
|
|
01441 |
Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
|
|
|
|
01442 |
Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai |
|
|
|
0145 |
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
|
|
|
|
01451 |
Sản xuất giống lợn |
|
|
|
|
01452 |
Chăn nuôi lợn |
|
|
|
0146 |
|
Chăn nuôi gia cầm |
|
|
|
|
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia |
|
|
|
|
01462 |
Chăn nuôi gà |
|
|
|
|
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
|
|
|
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
|
|
0149 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
|
|
015 |
0150 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
|
016 |
|
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
|
|
|
0161 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
|
|
0162 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
|
|
0163 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
|
|
0164 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
|
017 |
0170 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có |
|
02 |
|
|
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên
|
|
|
021 |
0210 |
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây |
|
|
|
|
02101 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ |
|
|
|
|
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre |
|
|
|
|
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
|
|
|
02104 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
|
022 |
0220 |
02200 |
Khai thác gỗ |
|
|
023 |
|
|
Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
|
|
|
0231 |
02310 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
|
|
0232 |
02320 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
|
|
024 |
0240 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
03 |
|
|
|
Khai thác, nuôi trồng thủy sản |
|
|
031 |
|
|
Khai thác thủy sản |
|
|
|
0311 |
03110 |
Khai thác thủy sản biển |
|
|
|
0312 |
03120 |
Khai thác thủy sản nội địa |
|
|
032 |
|
|
Nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
0321 |
|
Nuôi trồng thủy sản biển |
|
|
|
|
03211 |
Nuôi cá |
|
|
|
|
03212 |
Nuôi tôm |
|
|
|
|
03213 |
Nuôi thủy sản khác |
|
|
|
|
03214 |
Sản xuất giống thủy sản biển |
|
|
|
0322 |
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa |
|
|
|
|
03221 |
Nuôi cá |
|
|
|
|
03222 |
Nuôi tôm |
|
|
|
|
03223 |
Nuôi thủy sản khác |
|
|
|
|
03224 |
Sản xuất giống thủy sản nội địa |
B |
|
|
|
|
KHAI KHOÁNG |
|
05 |
|
|
|
Khai thác than cứng và than non |
|
|
051 |
0510 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
|
052 |
0520 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
|
06 |
|
|
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
|
|
061 |
0610 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
|
|
062 |
0620 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
07 |
|
|
|
Khai thác quặng kim loại |
|
|
071 |
0710 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
|
|
072 |
|
|
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng |
|
|
|
0721 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
|
|
0722 |
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa |
|
|
|
|
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
|
|
|
|
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa |
|
|
073 |
0730 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
|
08 |
|
|
|
Khai khoáng khác |
|
|
081 |
0810 |
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
|
|
|
|
08101 |
Khai thác đá |
|
|
|
|
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
|
|
|
|
08103 |
Khai thác đất sét |
|
|
089 |
|
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu |
|
|
|
0891 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân |
|
|
|
0892 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
|
|
0893 |
08930 |
Khai thác muối |
|
|
|
0899 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
09 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng |
|
|
091 |
0910 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô |
|
|
099 |
0990 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
C |
|
|
|
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO |
|
10 |
|
|
|
Sản xuất, chế biến thực phẩm |
|
|
101 |
1010 |
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ |
|
|
|
|
10101 |
Giết mổ gia súc, gia cầm |
|
|
|
|
10102 |
Chế biến và bảo quản thịt |
|
|
|
|
10109 |
Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
|
|
102 |
1020 |
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm |
|
|
|
|
10201 |
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
|
|
|
10202 |
Chế biến và bảo quản thủy sản khô |
|
|
|
|
10203 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
|
|
|
10209 |
Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ |
|
|
103 |
1030 |
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
|
|
|
|
10301 |
Sản xuất nước ép từ rau quả |
|
|
|
|
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
|
104 |
1040 |
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
|
|
|
|
10401 |
Sản xuất dầu, mỡ động vật |
|
|
|
|
10402 |
Sản xuất dầu, bơ thực vật |
|
|
105 |
1050 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
|
106 |
|
|
Xay xát và sản xuất bột |
|
|
|
1061 |
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
|
|
|
10611 |
Xay xát |
|
|
|
|
10612 |
Sản xuất bột thô |
|
|
|
1062 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh |
|
|
107 |
|
|
Sản xuất thực phẩm khác |
|
|
|
1071 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
|
|
1072 |
10720 |
Sản xuất đường |
|
|
|
1073 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
|
|
|
1074 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương |
|
|
|
1075 |
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
|
|
|
10751 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ |
|
|
|
|
10752 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ |
|
|
|
|
10759 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác |
|
|
|
1076 |
10760 |
Sản xuất chè |
|
|
|
1077 |
10770 |
Sản xuất cà phê |
|
|
|
1079 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào |
|
|
108 |
1080 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ |
|
11 |
110 |
|
|
Sản xuất đồ uống |
|
|
|
1101 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu |
|
|
|
1102 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
|
|
|
1103 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
|
|
1104 |
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
|
|
|
|
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng |
|
|
|
|
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
12 |
120 |
1200 |
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
|
|
|
|
12001 |
Sản xuất thuốc lá |
|
|
|
|
12009 |
Sản xuất thuốc hút khác |
|
13 |
|
|
|
Dệt |
|
|
131 |
|
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện |
|
|
|
1311 |
13110 |
Sản xuất sợi |
|
|
|
1312 |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
|
|
|
1313 |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
|
139 |
|
|
Sản xuất hàng dệt khác |
|
|
|
1391 |
13910 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải |
|
|
|
1392 |
13920 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
|
|
|
1393 |
13930 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
|
|
|
1394 |
13940 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
|
|
1399 |
13990 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được |
|
14 |
|
|
|
Sản xuất trang phục |
|
|
141 |
1410 |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông |
|
|
142 |
1420 |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
|
143 |
1430 |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
|
15 |
|
|
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan |
|
|
151 |
|
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, |
|
|
|
1511 |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông |
|
|
|
1512 |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương |
|
|
152 |
1520 |
15200 |
Sản xuất giày, dép |
|
16 |
|
|
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ,
|
|
|
161 |
1610 |
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
|
|
|
|
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
|
|
|
16102 |
Bảo quản gỗ |
|
|
162 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ |
|
|
|
1621 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván |
|
|
|
1622 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
|
|
1623 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
|
|
1629 |
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản |
|
|
|
|
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
|
|
|
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói |
|
17 |
170 |
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
|
|
|
1701 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
|
|
1702 |
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ |
|
|
|
|
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
|
|
|
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
|
|
1709 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa |
|
18 |
|
|
|
In, sao chép bản ghi các loại |
|
|
181 |
|
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
|
|
|
1811 |
18110 |
In ấn |
|
|
|
1812 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
|
182 |
1820 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
19 |
|
|
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
|
191 |
1910 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
|
|
192 |
1920 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
20 |
|
|
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất |
|
|
201 |
|
|
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp |
|
|
|
2011 |
|
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
|
|
|
20111 |
Sản xuất khí công nghiệp |
|
|
|
|
20112 |
Sản xuất chất nhuộm và chất màu |
|
|
|
|
20113 |
Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác |
|
|
|
|
20114 |
Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác |
|
|
|
|
20119 |
Sản xuất hóa chất cơ bản khác |
|
|
|
2012 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
|
|
2013 |
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng |
|
|
|
|
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
|
|
|
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
|
202 |
|
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác |
|
|
|
2021 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất |
|
|
|
2022 |
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét |
|
|
|
|
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét |
|
|
|
|
20222 |
Sản xuất mực in |
|
|
|
2023 |
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, |
|
|
|
|
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
|
|
|
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng |
|
|
|
2029 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được |
|
|
203 |
2030 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
21 |
|
|
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
|
|
210 |
2100 |
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
|
|
|
|
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
|
|
|
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
22 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic |
|
|
221 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
|
|
|
2211 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế |
|
|
|
2219 |
22190 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
|
222 |
2220 |
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
|
|
|
|
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
|
|
|
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
23 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại
|
|
|
231 |
2310 |
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
|
|
|
|
23101 |
Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ |
|
|
|
|
23102 |
Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy |
|
|
|
|
23103 |
Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi |
|
|
|
|
23109 |
Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ |
|
|
239 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại |
|
|
|
2391 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
|
|
2392 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
|
|
2393 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
|
|
2394 |
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
|
|
|
|
23941 |
Sản xuất xi măng |
|
|
|
|
23942 |
Sản xuất vôi |
|
|
|
|
23943 |
Sản xuất thạch cao |
|
|
|
2395 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê |
|
|
|
2396 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
|
|
2399 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim |
|
24 |
|
|
|
Sản xuất kim loại |
|
|
241 |
2410 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
|
242 |
2420 |
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
|
|
|
|
24201 |
Sản xuất kim loại quý |
|
|
|
|
24202 |
Sản xuất kim loại màu |
|
|
243 |
|
|
Đúc kim loại |
|
|
|
2431 |
24310 |
Đúc sắt, thép |
|
|
|
2432 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
|
25 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ
|
|
|
251 |
|
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể |
|
|
|
2511 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
|
|
2512 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa |
|
|
|
2513 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
|
252 |
2520 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
|
259 |
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các |
|
|
|
2591 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim |
|
|
|
2592 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim |
|
|
|
2593 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim |
|
|
|
2599 |
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa |
|
|
|
|
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, |
|
|
|
|
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim |
|
26 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và
|
|
|
261 |
2610 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
|
262 |
2620 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
|
|
263 |
2630 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
|
264 |
2640 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
|
265
|
|
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định |
|
|
|
2651 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định |
|
|
|
2652 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
|
|
266 |
2660 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử |
|
|
267 |
2670 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
|
268 |
2680 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
27 |
|
|
|
Sản xuất thiết bị điện |
|
|
271 |
2710 |
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, |
|
|
|
|
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
|
|
|
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối |
|
|
272 |
2720 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
|
273 |
|
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
|
|
|
2731 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
|
|
2732 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
|
|
2733 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
|
274 |
2740 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
|
275 |
2750 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
|
279 |
2790 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
28 |
|
|
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân
|
|
|
281 |
|
|
Sản xuất máy thông dụng |
|
|
|
2811 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy |
|
|
|
2812 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết |
|
|
|
2813 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
|
|
2814 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận |
|
|
|
2815 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
|
|
2816 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
|
|
2817 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ |
|
|
|
2818 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ |
|
|
|
2819 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
|
282 |
|
|
Sản xuất máy chuyên dụng |
|
|
|
2821 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
|
|
2822 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim |
|
|
|
2823 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
|
|
2824 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
|
|
2825 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và |
|
|
|
2826 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
|
|
2829 |
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
|
|
|
|
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
|
|
|
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được |
|
29 |
|
|
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
291 |
2910 |
29100 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
|
|
292 |
2920 |
29200 |
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ |
|
|
293 |
2930 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe |
|
30 |
|
|
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác |
|
|
301 |
|
|
Đóng tàu và thuyền |
|
|
|
3011 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
|
|
3012 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
|
302 |
3020 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
|
303 |
3030 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc |
|
|
304 |
3040 |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong |
|
|
309 |
|
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải |
|
|
|
3091 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
|
|
3092 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
|
|
|
3099 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải |
|
31 |
310 |
3100 |
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
|
|
|
|
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
|
|
|
31002 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại |
|
|
|
|
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu |
|
32 |
|
|
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
|
321 |
|
|
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và |
|
|
|
3211 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
|
|
3212 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên |
|
|
322 |
3220 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
|
323 |
3230 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
|
324 |
3240 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
|
325 |
3250 |
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, |
|
|
|
|
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
|
|
|
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức |
|
|
329 |
3290 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
33 |
|
|
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và
|
|
|
331 |
|
|
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và |
|
|
|
3311 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
|
|
3312 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
|
|
3313 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
|
|
3314 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
|
|
3315 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải |
|
|
|
3319 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
|
332 |
3320 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
D |
|
|
|
|
SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC
|
|
35 |
|
|
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
|
|
|
351 |
|
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
|
|
|
3511 |
|
Sản xuất điện |
|
|
|
|
35111 |
Thủy điện |
|
|
|
|
35112 |
Nhiệt điện than |
|
|
|
|
35113 |
Nhiệt điện khí |
|
|
|
|
35114 |
Điện hạt nhân |
|
|
|
|
35115 |
Điện gió |
|
|
|
|
35116 |
Điện mặt trời |
|
|
|
|
35119 |
Điện khác |
|
|
|
3512 |
|
Truyền tải và phân phối điện |
|
|
|
|
35121 |
Truyền tải điện |
|
|
|
|
35122 |
Phân phối điện |
|
|
352 |
3520 |
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí |
|
|
|
|
35201 |
Sản xuất khí đốt |
|
|
|
|
35202 |
Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
|
|
353 |
3530 |
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, |
|
|
|
|
35301 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và |
|
|
|
|
35302 |
Sản xuất nước đá |
E |
|
|
|
|
CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ
|
|
36 |
360 |
3600 |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
37 |
370 |
3700 |
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
|
|
|
|
37001 |
Thoát nước |
|
|
|
|
37002 |
Xử lý nước thải |
|
38 |
|
|
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác
|
|
|
381 |
|
|
Thu gom rác thải |
|
|
|
3811 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
|
|
3812 |
|
Thu gom rác thải độc hại |
|
|
|
|
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
|
|
|
|
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
|
382 |
|
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải |
|
|
|
3821 |
38210 |
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
|
|
|
3822 |
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
|
|
|
|
38221 |
Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế |
|
|
|
|
38229 |
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác |
|
|
383 |
3830 |
|
Tái chế phế liệu |
|
|
|
|
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
|
|
|
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
39 |
390 |
3900 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất
|
F |
|
|
|
|
XÂY DỰNG |
|
41 |
410 |
|
|
Xây dựng nhà các loại |
|
|
|
4101 |
41010 |
Xây dựng nhà để ở |
|
|
|
4102 |
41020 |
Xây dựng nhà không để ở |
|
42 |
|
|
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
|
|
421 |
|
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
|
|
|
4211 |
42110 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
|
|
4212 |
42120 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
|
422 |
|
|
Xây dựng công trình công ích |
|
|
|
4221 |
42210 |
Xây dựng công trình điện |
|
|
|
4222 |
42220 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
|
|
|
4223 |
42230 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin |
|
|
|
4229 |
42290 |
Xây dựng công trình công ích khác |
|
|
429 |
|
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
|
|
4291 |
42910 |
Xây dựng công trình thủy |
|
|
|
4292 |
42920 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
|
|
|
4293 |
42930 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
|
|
|
4299 |
42990 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
43 |
|
|
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
|
|
431 |
|
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
|
|
|
4311 |
43110 |
Phá dỡ |
|
|
|
4312 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
|
432 |
|
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát |
|
|
|
4321 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
|
|
4322 |
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống |
|
|
|
|
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
|
|
|
43222 |
Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
|
|
|
4329 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
|
433 |
4330 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
|
439 |
4390 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
TƯ VẤN & DỊCH VỤ |