Docluat.vn

Law

  • Trang chủ
  • Biểu Mẫu
  • Văn bản pháp luật
    • VĂN BẢN PHÁP LUẬT VỀ DOANH NGHIỆP
    • Văn Bản Pháp Luật Đất Đai
    • Văn Bản Pháp Luật Về Dân Sự
    • Văn Bản Pháp Luật Thương Mại
    • Văn Bản Pháp Luật Về Quản Lý Thuế
    • Văn Bản Pháp Luật Đầu Tư Công
    • Văn Bản Pháp Luật Về Xây Dựng
    • Văn Bản Pháp Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp
  • Tin Hay
  • Loan
Home / Biểu Mẫu / QĐ 10/2007/QĐ-TTG VỀ HỆ THỐNG NGÀNH NGHỀ KINH DOANH [PHÂN ĐOẠN 2]

QĐ 10/2007/QĐ-TTG VỀ HỆ THỐNG NGÀNH NGHỀ KINH DOANH [PHÂN ĐOẠN 2]

MỤC LỤC

Toc

  • 1. .BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
    • 1.1. Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
    • 1.2. Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  • 2. Related articles 01:
    • 2.1. Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  • 3. Related articles 02:
  • 4. .VẬN TẢI KHO BÃI
    • 4.1. Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
    • 4.2. Vận tải đường thủy
    • 4.3. Vận tải hàng không
    • 4.4. Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
    • 4.5. Bưu chính và chuyển phát
1 .BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
1.1 Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
1.2 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
1.3 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
2 .VẬN TẢI KHO BÃI
2.1 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
2.2 Vận tải đường thủy
2.3 Vận tải hàng không
2.4 Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
2.5 Bưu chính và chuyển phát
 TƯ VẤN & DỊCH VỤ

TIỆN ÍCH BỔ SUNG

XEM TOÀN VĂN

VĂN BẢN LIÊN QUAN

 

Cấp

 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Tên ngành

G

 

 

 

 

.BÁN
BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

 

45

 

 

 

Bán,
sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

 

 

451

 

 

Bán
ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

4511

 

Bán
buôn ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

 

45111

Bán
buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

 

 

 

 

45119

Bán
buôn xe có động cơ khác

 

 

 

4512

45120

Bán
lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

 

 

 

4513

 

Đại
lý ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

 

45131

Đại
lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

 

 

 

 

45139

Đại
lý xe có động cơ khác

 

 

452

4520

45200

Bảo
dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

 

 

453

4530

 

Bán
phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

 

45301

Bán
buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

 

 

 

 

45302

Bán
lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

 

 

 

 

45303

Đại
lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

 

 

454

 

 

Bán,
bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô
tô, xe máy

 

 

 

4541

 

Bán
mô tô, xe máy

 

 

 

 

45411

Bán
buôn mô tô, xe máy

 

 

 

 

45412

Bán
lẻ mô tô, xe máy

 

 

 

 

45413

Đại
lý mô tô, xe máy

 

 

 

4542

45420

Bảo
dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

 

 

 

4543

 

Bán
phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

 

 

 

45431

Bán
buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

 

 

 

45432

Bán
lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

 

 

 

45433

Đại
lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

 

46

 

 

 

Bán
buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

 

 

461

4610

 

Đại
lý, môi giới, đấu giá

 

 

 

 

46101

Đại
lý

 

 

 

 

46102

Môi
giới

 

 

 

 

46103

Đấu
giá

 

 

462

4620

 

Bán
buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

 

 

 

 

46201

Bán
buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

 

 

 

 

46202

Bán
buôn hoa và cây

 

 

 

 

46203

Bán
buôn động vật sống

 

 

 

 

46204

Bán
buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản

 

 

 

 

46209

Bán
buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

 

 

463

 

 

Bán
buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

 

 

 

4631

46310

Bán
buôn gạo

 

 

 

4632

 

Bán
buôn thực phẩm

 

 

 

 

46321

Bán
buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

 

 

 

 

46322

Bán
buôn thủy sản

 

 

 

 

46323

Bán
buôn rau, quả

 

 

 

 

46324

Bán
buôn cà phê

 

 

 

 

46325

Bán
buôn chè

 

 

 

 

46326

Bán
buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ
cốc, bột, tinh bột

 

 

 

 

46329

Bán
buôn thực phẩm khác

 

 

 

4633

 

Bán
buôn đồ uống

 

 

 

 

46331

Bán
buôn đồ uống có cồn

 

 

 

 

46332

Bán
buôn đồ uống không có cồn

 

 

 

4634

46340

Bán
buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

 

 

464

 

 

Bán
buôn đồ dùng gia đình

 

 

 

4641

 

Bán
buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

 

 

 

 

46411

Bán
buôn vải

 

 

 

 

46412

Bán
buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác

 

 

 

 

46413

Bán
buôn hàng may mặc

 

 

 

 

46414

Bán
buôn giày dép

 

 

 

4649

 

Bán
buôn đồ dùng khác cho gia đình

 

 

 

 

46491

Bán
buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

 

 

 

 

46492

Bán
buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

 

 

 

 

46493

Bán
buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

 

 

 

 

46494

Bán
buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

 

 

 

 

46495

Bán
buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

 

 

 

 

46496

Bán
buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

 

 

 

 

46497

Bán
buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

 

 

 

 

46498

Bán
buôn dụng cụ thể dục, thể thao

 

 

 

 

46499

Bán
buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

 

 

465

 

 

Bán
buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

 

 

 

4651

46510

Bán
buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

 

 

 

4652

46520

Bán
buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

 

 

 

4653

46530

Bán
buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

 

 

 

4659

 

Bán
buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

 

 

 

 

46591

Bán
buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

 

 

 

 

46592

Bán
buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây
điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

 

 

 

 

46593

Bán
buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

 

 

 

 

46594

Bán
buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị
ngoại vi)

 

 

 

 

46595

Bán
buôn máy móc, thiết bị y tế

 

 

 

 

46599

Bán
buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

 

 

466

 

 

Bán
buôn chuyên doanh khác

 

 

 

4661

 

Bán
buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

 

 

 

 

46611

Bán
buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

 

 

 

 

46612

Bán
buôn dầu thô

 

 

 

 

46613

Bán
buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

 

 

 

 

46614

Bán
buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

 

 

 

4662

 

Bán
buôn kim loại và quặng kim loại

 

 

 

 

46621

Bán
buôn quặng kim loại

 

 

Related articles 01:

1. https://docluat.vn/archive/2268/

2. https://docluat.vn/archive/2917/

3. https://docluat.vn/archive/1360/

4. https://docluat.vn/archive/3229/

5. https://docluat.vn/archive/2661/

 

 

46622

Bán
buôn sắt, thép

 

 

 

 

46623

Bán
buôn kim loại khác

 

 

 

 

46624

Bán
buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

 

 

 

4663

 

Bán
buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

 

 

 

 

46631

Bán
buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

 

 

 

 

46632

Bán
buôn xi măng

 

 

 

 

46633

Bán
buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

 

 

 

 

46634

Bán
buôn kính xây dựng

 

 

 

 

46635

Bán
buôn sơn, vécni

 

 

 

 

46636

Bán
buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

 

 

 

 

46637

Bán
buôn đồ ngũ kim

 

 

 

 

46639

Bán
buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

 

 

 

4669

 

Bán
buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

46691

Bán
buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

 

 

 

 

46692

Bán
buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)

 

 

 

 

46693

Bán
buôn chất dẻo dạng nguyên sinh

 

 

 

 

46694

Bán
buôn cao su

 

 

 

 

46695

Bán
buôn tơ, xơ, sợi dệt

 

 

 

 

46696

Bán
buôn phụ liệu may mặc và giày dép

 

 

 

 

46697

Bán
buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

 

 

 

 

46699

Bán
buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

 

469

4690

46900

Bán
buôn tổng hợp

 

47

 

 

 

Bán
lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

 

 

471

 

 

Bán
lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

 

 

 

4711

47110

Bán
lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn
trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

 

 

 

4719

 

Bán
lẻ  khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

 

 

 

 

47191

Bán
lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại

 

 

 

 

47199

Bán
lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

 

 

472

 

 

Bán
lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng
chuyên doanh

 

 

 

4721

47210

Bán
lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4722

 

Bán
lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47221

Bán
lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47222

Bán
lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47223

Bán
lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47224

Bán
lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ
ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47229

Bán
lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4723

47230

Bán
lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4724

47240

Bán
lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

473

4730

47300

Bán
lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

474

 

 

Bán
lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4741

 

Bán
lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các
cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47411

Bán
lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47412

Bán
lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4742

47420

Bán
lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

475

 

 

Bán
lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4751

 

Bán
lẻ vải, len,  sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên
doanh

 

 

 

 

47511

Bán
lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47519

Bán
lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4752

 

Bán
lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các
cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47521

Bán
lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47522

Bán
lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47523

Bán
lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47524

Bán
lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các
cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47525

Bán
lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47529

Bán
lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4753

47530

Bán
lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng
chuyên doanh

 

 

 

4759

 

Bán
lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ
đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu  trong các cửa
hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47591

Bán
lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47592

Bán
lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng
chuyên doanh

 

 

 

 

47593

Bán
lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47594

Bán
lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47599

Bán
lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ
đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa
hàng chuyên doanh

 

 

476

 

 

Bán
lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4761

47610

Bán
lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4762

47620

Bán
lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng
chuyên doanh

 

 

 

4763

47630

Bán
lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4764

47640

Bán
lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

477

 

 

Bán
lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4771

 

Bán
lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47711

Bán
lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47712

Bán
lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47713

Bán
lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4772

 

Bán
lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên
doanh

 

 

 

 

47721

Bán
lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47722

Bán
lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

4773

 

Bán
lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47731

Bán
lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47732

Bán
lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên
doanh

 

 

 

 

47733

Bán
lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng
chuyên doanh

 

 

 

 

47734

Bán
lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng
chuyên doanh

 

 

 

 

47735

Bán
lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên
doanh

 

 

 

 

47736

Bán
lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47737

Bán
lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47738

Bán
lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47739

Bán
lẻ hàng hóa khác mới  chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên
doanh

 

 

 

4774

 

Bán
lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

 

 

47741

Bán
lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

Related articles 02:

1. https://docluat.vn/archive/3430/

2. https://docluat.vn/archive/2287/

3. https://docluat.vn/archive/3827/

4. https://docluat.vn/archive/2266/

5. https://docluat.vn/archive/1797/

 

 

 

 

47749

Bán
lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

 

 

478

 

 

Bán
lẻ lưu động hoặc bán tại chợ

 

 

 

4781

 

Bán
lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47811

Bán
lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47812

Bán
lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47813

Bán
lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47814

Bán
lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

4782

 

Bán
lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47821

Bán
lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47822

Bán
lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47823

Bán
lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

4789

 

Bán
lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47891

Bán
lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47892

Bán
lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47893

Bán
lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ

 

 

 

 

47899

Bán
lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ

 

 

479

 

 

Bán
lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)

 

 

 

4791

47910

Bán
lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

 

 

 

4799

47990

Bán
lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

H

 

 

 

 

.VẬN
TẢI KHO BÃI

 

49

 

 

 

Vận
tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

 

 

491

 

 

Vận
tải đường sắt

 

 

 

4911

49110

Vận
tải hành khách đường sắt

 

 

 

4912

49120

Vận
tải hàng hóa đường sắt

 

 

492

4920

49200

Vận
tải bằng xe buýt

 

 

493

 

 

Vận
tải đường bộ khác

 

 

 

4931

 

Vận
tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe
buýt)

 

 

 

 

49311

Vận
tải hành khách bằng tàu điện ngầm

 

 

 

 

49312

Vận
tải hành khách bằng taxi

 

 

 

 

49313

Vận
tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy

 

 

 

 

49319

Vận
tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác

 

 

 

4932

 

Vận
tải hành khách đường bộ khác

 

 

 

 

49321

Vận
tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

 

 

 

 

49329

Vận
tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

4933

 

Vận
tải hàng hóa bằng đường bộ

 

 

 

 

49331

Vận
tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng

 

 

 

 

49332

Vận
tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

 

 

 

 

49333

Vận
tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông

 

 

 

 

49334

Vận
tải hàng hóa bằng xe thô sơ

 

 

 

 

49339

Vận
tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

 

 

494

4940

49400

Vận
tải đường ống

 

50

 

 

 

Vận
tải đường thủy

 

 

501

 

 

Vận
tải ven biển và viễn dương

 

 

 

5011

 

Vận
tải hành khách ven biển và viễn dương

 

 

 

 

50111

Vận
tải hành khách ven biển

 

 

 

 

50112

Vận
tải hành khách viễn dương

 

 

 

5012

 

Vận
tải hàng hóa ven biển và viễn dương

 

 

 

 

50121

Vận
tải hàng hóa ven biển

 

 

 

 

50122

Vận
tải hàng hóa viễn dương

 

 

502

 

 

Vận
tải đường thuỷ nội địa

 

 

 

5021

 

Vận
tải hành khách đường thuỷ nội địa

 

 

 

 

50211

Vận
tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới

 

 

 

 

50212

Vận
tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ

 

 

 

5022

 

Vận
tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

 

 

 

 

50221

Vận
tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới

 

 

 

 

50222

Vận
tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ

 

51

 

 

 

Vận
tải hàng không

 

 

511

5110

51100

Vận
tải hành khách hàng không

 

 

512

5120

51200

Vận
tải hàng hóa hàng không

 

52

 

 

 

Kho
bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

 

 

521

5210

 

Kho
bãi và lưu giữ hàng hóa

 

 

 

 

52101

Kho
bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan

 

 

 

 

52102

Kho
bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

 

 

 

 

52109

Kho
bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác

 

 

522

 

 

Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải

 

 

 

5221

 

Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

 

 

 

 

52211

Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt

 

 

 

 

52219

Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

 

 

 

5222

 

Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

 

 

 

 

52221

Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương

 

 

 

 

52222

Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa

 

 

 

5223

 

Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

 

 

 

 

52231

Dịch
vụ điều hành bay

 

 

 

 

52239

Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không

 

 

 

5224

 

Bốc
xếp hàng hóa

 

 

 

 

52241

Bốc
xếp hàng hóa ga đường sắt

 

 

 

 

52242

Bốc
xếp hàng hóa đường bộ

 

 

 

 

52243

Bốc
xếp hàng hóa cảng biển

 

 

 

 

52244

Bốc
xếp hàng hóa cảng sông

 

 

 

 

52245

Bốc
xếp hàng hóa cảng hàng không

 

 

 

5229

 

Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

 

 

 

 

52291

Dịch
vụ đại lý tàu biển

 

 

 

 

52292

Dịch
vụ đại lý vận tải đường biển

 

 

 

 

52299

Dịch
vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu

 

53

 

 

 

Bưu
chính và chuyển phát

 

 

531

5310

53100

Bưu
chính

 

 

532

5320

53200

Chuyển
phát

 TƯ VẤN & DỊCH VỤ

TIỆN ÍCH BỔ SUNG

XEM TOÀN VĂN

VĂN BẢN LIÊN QUAN

Share0
Tweet
Share

Related articles

TT 02/2015/TT-BTNMT chi tiết NĐ 43/2014/NĐ-CP về đất đai, NĐ 44/2014/NĐ-CP về giá đất

MẪU KHAI BỔ SUNG HỒ SƠ KHAI THUẾ

DANH MỤC NGÀNH NGHỀ, ĐỊA BÀN ƯU ĐÃI ĐẦU TƯ MỚI NHẤT 2015

MỤC LỤC LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG 55/2014/QH13

NĐ 163/2018/NĐ-CP về phát hành trái phiếu doanh nghiệp

TT 215/2013/TT-BTC về cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế

News articles

TT 02/2015/TT-BTNMT chi tiết NĐ 43/2014/NĐ-CP về đất đai, NĐ 44/2014/NĐ-CP về giá đất

MẪU KHAI BỔ SUNG HỒ SƠ KHAI THUẾ

DANH MỤC NGÀNH NGHỀ, ĐỊA BÀN ƯU ĐÃI ĐẦU TƯ MỚI NHẤT 2015

MỤC LỤC LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG 55/2014/QH13

NĐ 163/2018/NĐ-CP về phát hành trái phiếu doanh nghiệp

TT 215/2013/TT-BTC về cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế

Other articles

MUỐN THAY ĐỔI LUẬT SƯ HƯỚNG DẪN TẬP SỰ, CẦN LÀM GÌ

BIỂU MẪU KÈM THEO TT 162/2015/TT-BTC

VĂN BẢN PHÁP LUẬT VỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

MỤC LỤC NGHỊ ĐỊNH 163/2006/NĐ-CP

NĐ 05/2015/NĐ-CP chi tiết Bộ luật 10/2012/QH13 về Lao động

QUY PHẠM PHÁP LUẬT LÀ GÌ, ÁP DỤNG VỚI AI

Bài viết mới

TT 02/2015/TT-BTNMT chi tiết NĐ 43/2014/NĐ-CP về đất đai, NĐ 44/2014/NĐ-CP về giá đất

MẪU KHAI BỔ SUNG HỒ SƠ KHAI THUẾ

DANH MỤC NGÀNH NGHỀ, ĐỊA BÀN ƯU ĐÃI ĐẦU TƯ MỚI NHẤT 2015

MỤC LỤC LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG 55/2014/QH13

NĐ 163/2018/NĐ-CP về phát hành trái phiếu doanh nghiệp

TT 215/2013/TT-BTC về cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế

Thông tin hữu ích

TT 30/2012/TT-BYT về Điều kiện an toàn thực phẩm với cơ sở kinh doanh ăn uống, thức ăn đường phố

NĐ 145/2016/NĐ-CP Sửa đổi, bổ sung NĐ 108/2013/NĐ-CP về xử phạt VPHC trong lĩnh vực chứng khoán

TT 47/2019/TT-BTC Quy định thu lệ phí đăng ký doanh nghiệp

QUY ĐỊNH VỀ ĐẤT CHO KINH TẾ TRANG TRẠI

LUẬN BÀN VỀ PHÁP LUẬT

MỤC LỤC THÔNG TƯ 78/2014/TT-BTC

MẪU THÔNG BÁO THAY ĐỔI NỘI DUNG ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP (Phụ lục II-1)

TT 01/2007/TT-BKHCN hướng dẫn NĐ 103/2006/NĐ-CP về Sở hữu trí tuệ

MỤC LỤC LUẬT KHÁM, CHỮA BỆNH 2009

ĐIỀU LỆ CÔNG TY LÀ GÌ

Bài viết nên xem

THỜI HẠN SỬ DỤNG ĐẤT ĐƯỢC QUY ĐỊNH THẾ NÀO

THỜI HẠN SỬ DỤNG ĐẤT ĐƯỢC QUY ĐỊNH THẾ NÀO

LOẠI HÌNH CÔNG TY TNHH LÀ GÌ

SƠ ĐỒ HỆ THỐNG VĂN BẢN PHÁP LUẬT VIỆT NAM

SƠ ĐỒ HỆ THỐNG VĂN BẢN PHÁP LUẬT VIỆT NAM

Bài viết nổi bật

YÊU CẦU TỐI THIỂU VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT, LẮP RÁP Ô TÔ

Ý KIẾN CHUYÊN GIA

XỬ LÝ XÂM PHẠM QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ THẾ NÀO

Chuyên mục
  • Biểu Mẫu (1,352)
  • Tin Hay (6)
  • Văn Bản Pháp Luật Đất Đai (14)
  • Văn Bản Pháp Luật Đầu Tư Công (9)
  • Văn Bản Pháp Luật Du Lịch (1)
  • Văn Bản Pháp Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (7)
  • Văn Bản Pháp Luật Thương Mại (10)
  • Văn Bản Pháp Luật Tín Dụng Ngân Hàng (3)
  • Văn Bản Pháp Luật Về Dân Sự (13)
  • VĂN BẢN PHÁP LUẬT VỀ DOANH NGHIỆP (45)
  • Văn Bản Pháp Luật Về Quản Lý Thuế (10)
  • Văn Bản Pháp Luật Về Thuế Thu Nhập Cá Nhân (1)
  • Văn Bản Pháp Luật Về Xây Dựng (8)

Copyright © 2024 docluat.vn. All rights reserved.

↑