Docluat.vn

Law

  • Trang chủ
  • Biểu Mẫu
  • Văn bản pháp luật
    • VĂN BẢN PHÁP LUẬT VỀ DOANH NGHIỆP
    • Văn Bản Pháp Luật Đất Đai
    • Văn Bản Pháp Luật Về Dân Sự
    • Văn Bản Pháp Luật Thương Mại
    • Văn Bản Pháp Luật Về Quản Lý Thuế
    • Văn Bản Pháp Luật Đầu Tư Công
    • Văn Bản Pháp Luật Về Xây Dựng
    • Văn Bản Pháp Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp
  • Tin Hay
  • Loan
Home / Biểu Mẫu / QĐ 10/2007/QĐ-TTG VỀ HỆ THỐNG NGÀNH NGHỀ KINH DOANH [PHÂN ĐOẠN 3]

QĐ 10/2007/QĐ-TTG VỀ HỆ THỐNG NGÀNH NGHỀ KINH DOANH [PHÂN ĐOẠN 3]

MỤC LỤC

Toc

  • 1. .DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
    • 1.1.  Dịch vụ lưu trú
    • 1.2. Dịch vụ ăn uống
  • 2. .THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG 
    • 2.1. Hoạt động xuất bản
    • 2.2. Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
    • 2.3. Hoạt động phát thanh, truyền hình
    • 2.4. Viễn thông
    • 2.5. Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
    • 2.6. Hoạt động dịch vụ thông tin
  • 3. .HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
    • 3.1. Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
    • 3.2. Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
    • 3.3. Hoạt động tài chính khác
  • 4. .HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
    • 4.1. Hoạt động kinh doanh bất động sản
  • 5. Related articles 01:
  • 6. .HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
    • 6.1. Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
    • 6.2. Hoạt động của trụ sở văn phòng
    • 6.3. Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
    • 6.4. Nghiên cứu khoa học và phát triển
    • 6.5. Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
    • 6.6. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
    • 6.7. Hoạt động thú y
  • 7. .HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
  • 8. Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
    • 8.1. Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
    • 8.2. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
    • 8.3. Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
    • 8.4. Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
    • 8.5. Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
  • 9. .HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG;  BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
    • 9.1. Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
  • 10. .GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
    • 10.1. Giáo dục và đào tạo
  • 11. Related articles 02:
  • 12. .Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
    • 12.1. Hoạt động y tế
    • 12.2. Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
    • 12.3. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
  • 13. .NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
    • 13.1. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
    • 13.2. Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
    • 13.3. Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
    • 13.4. Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
  • 14. .HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
    • 14.1. Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
    • 14.2. Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
    • 14.3.  
    • 14.4. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
  • 15. .HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
    • 15.1. Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
    • 15.2. Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
  • 16. .HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN  QUỐC TẾ
    • 16.1. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
1 .DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
1.1  Dịch vụ lưu trú
1.2 Dịch vụ ăn uống
2 .THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG 
2.1 Hoạt động xuất bản
2.2 Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
2.3 Hoạt động phát thanh, truyền hình
2.4 Viễn thông
2.5 Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
2.6 Hoạt động dịch vụ thông tin
3 .HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
3.1 Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
3.2 Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
3.3 Hoạt động tài chính khác
4 .HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

4.1 Hoạt động kinh doanh bất động sản

5 .HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
5.1 Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
5.2 Hoạt động của trụ sở văn phòng
5.3 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
5.4 Nghiên cứu khoa học và phát triển
5.5 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
5.6 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
5.7 Hoạt động thú y
6 .HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
7 Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7.1 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
7.2 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
7.3 Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
7.4 Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
7.5 Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
8 .HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG;  BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

8.1 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc

9 .GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

9.1 Giáo dục và đào tạo

10 .Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
10.1 Hoạt động y tế
10.2 Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
10.3 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
11 .NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
11.1 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
11.2 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
11.3 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
11.4 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
12 .HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
12.1 Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
12.2 Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
12.3 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
13 .HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
13.1 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
13.2 Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
14 .HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN  QUỐC TẾ

14.1 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

 TƯ VẤN & DỊCH VỤ

TIỆN ÍCH BỔ SUNG

XEM TOÀN VĂN

VĂN BẢN LIÊN QUAN

 

Cấp

 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Tên ngành

I

 

 

 

 

.DỊCH
VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

 

55

 

 

 

 Dịch
vụ lưu trú

 

 

551

5510

 

Dịch
vụ lưu trú ngắn ngày

 

 

 

 

55101

Khách
sạn

 

 

 

 

55102

Biệt
thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

 

 

 

 

55103

Nhà
khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

 

 

 

 

55104

Nhà
trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự

 

 

559

5590

 

Cơ
sở lưu trú khác

 

 

 

 

55901

Ký
túc xá học sinh, sinh viên

 

 

 

 

55902

Chỗ
nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm

 

 

 

 

55909

Cơ
sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu

 

56

 

 

 

Dịch
vụ ăn uống

 

 

561

5610

 

Nhà
hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

 

 

 

 

56101

Nhà
hàng, quán ăn, hàng ăn uống

 

 

 

 

56109

Dịch
vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

 

 

562

 

 

Cung
cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác

 

 

 

5621

56210

Cung
cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ
tiệc, hội họp, đám cưới…)

 

 

 

5629

56290

Dịch
vụ ăn uống khác

 

 

563

5630

 

Dịch
vụ phục vụ đồ uống

 

 

 

 

56301

Quán
rượu, bia, quầy bar

 

 

 

 

56309

Dịch
vụ phục vụ đồ uống khác

J

 

 

 

 

.THÔNG
TIN VÀ TRUYỀN THÔNG 

 

58

 

 

 

Hoạt
động xuất bản

 

 

581

 

 

Xuất
bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác

 

 

 

5811

58110

Xuất
bản sách

 

 

 

5812

58120

Xuất
bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ

 

 

 

5813

58130

Xuất
bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ

 

 

 

5819

58190

Hoạt
động xuất bản khác

 

 

582

5820

58200

Xuất
bản phần mềm

 

59

 

 

 

Hoạt
động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

 

 

591

 

 

Hoạt
động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình

 

 

 

5911

 

Hoạt
động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

 

 

 

 

59111

Hoạt
động sản xuất phim điện ảnh

 

 

 

 

59112

Hoạt
động sản xuất phim video

 

 

 

 

59113

Hoạt
động sản xuất chương trình truyền hình

 

 

 

5912

59120

Hoạt
động hậu kỳ

 

 

 

5913

59130

Hoạt
động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

 

 

 

5914

 

Hoạt
động chiếu phim

 

 

 

 

59141

Hoạt
động chiếu phim cố định

 

 

 

 

59142

Hoạt
động chiếu phim lưu động

 

 

592

5920

59200

Hoạt
động ghi âm và xuất bản âm nhạc

 

60

 

 

 

Hoạt
động phát thanh, truyền hình

 

 

601

6010

60100

Hoạt
động phát thanh

 

 

602

 

 

Hoạt
động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao

 

 

 

6021

60210

Hoạt
động truyền hình

 

 

 

6022

60220

Chương
trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác

 

61

 

 

 

Viễn
thông

 

 

611

6110

61100

Hoạt
động viễn thông có dây

 

 

612

6120

61200

Hoạt
động viễn thông không dây

 

 

613

6130

61300

Hoạt
động viễn thông vệ tinh

 

 

619

6190

 

Hoạt
động viễn thông khác

 

 

 

 

61901

Hoạt
động của các điểm truy cập internet

 

 

 

 

61909

Hoạt
động viễn thông khác chưa được phân vào đâu

 

62

620

 

 

Lập
trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi
tính

 

 

 

6201

62010

Lập
trình máy vi tính

 

 

 

6202

62020

Tư
vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

 

 

 

6209

62090

Hoạt
động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

 

63

 

 

 

Hoạt
động dịch vụ thông tin

 

 

631

 

 

Xử
lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin

 

 

 

6311

63110

Xử
lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

 

 

 

6312

63120

Cổng
thông tin

 

 

632

 

 

Dịch
vụ thông tin khác

 

 

 

6321

63210

Hoạt
động thông tấn

 

 

 

6329

63290

Dịch
vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

K

 

 

 

 

.HOẠT
ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

 

64

 

 

 

Hoạt
động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

 

 

641

 

 

Hoạt
động trung gian tiền tệ

 

 

 

6411

64110

Hoạt
động ngân hàng trung ương

 

 

 

6419

64190

Hoạt
động trung gian tiền tệ khác

 

 

642

6420

64200

Hoạt
động công ty nắm giữ tài sản

 

 

643

6430

64300

Hoạt
động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác

 

 

649

 

 

Hoạt
động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

 

 

 

6491

64910

Hoạt
động cho thuê tài chính

 

 

 

6492

64920

Hoạt
động cấp tín dụng khác

 

 

 

6499

64990

Hoạt
động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm
xã hội)

 

65

 

 

 

Bảo
hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

 

 

651

 

 

Bảo
hiểm

 

 

 

6511

65110

Bảo
hiểm nhân thọ

 

 

 

6512

 

Bảo
hiểm phi nhân thọ

 

 

 

 

65121

Bảo
hiểm y tế

 

 

 

 

65129

Bảo
hiểm phi nhân thọ khác

 

 

652

6520

65200

Tái
bảo hiểm

 

 

653

6530

65300

Bảo
hiểm xã hội

 

66

 

 

 

Hoạt
động tài chính khác

 

 

661

 

 

Hoạt
động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

 

 

 

6611

66110

Quản
lý thị trường tài chính

 

 

 

6612

66120

Môi
giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán

 

 

 

6619

66190

Hoạt
động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

 

 

662

 

 

Hoạt
động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

 

 

 

6621

66210

Đánh
giá rủi ro và thiệt hại

 

 

 

6622

66220

Hoạt
động của đại lý và môi giới bảo hiểm

 

 

 

6629

66290

Hoạt
động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

 

 

663

6630

66300

Hoạt
động quản lý quỹ

L

 

 

 

 

.HOẠT
ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

 

68

 

 

 

Hoạt
động kinh doanh bất động sản

 

 

681

Related articles 01:

1. https://docluat.vn/archive/2662/

2. https://docluat.vn/archive/1117/

3. https://docluat.vn/archive/2773/

4. https://docluat.vn/archive/1236/

5. https://docluat.vn/archive/3795/

6810

68100

Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê

 

 

682

6820

68200

Tư
vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

M

 

 

 

 

.HOẠT
ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

 

69

 

 

 

Hoạt
động pháp luật, kế toán và kiểm toán

 

 

691

6910

 

Hoạt
động pháp luật

 

 

 

 

69101

Hoạt
động đại diện, tư vấn pháp luật

 

 

 

 

69102

Hoạt
động công chứng và chứng thực

 

 

 

 

69109

Hoạt
động pháp luật khác

 

 

692

6920

69200

Hoạt
động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

 

70

 

 

 

Hoạt
động của  trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

 

 

701

7010

70100

Hoạt
động của trụ sở văn phòng

 

 

702

7020

70200

Hoạt
động tư vấn quản lý

 

71

 

 

 

Hoạt
động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

 

 

711

7110

 

Hoạt
động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

 

 

 

 

71101

Hoạt
động kiến trúc

 

 

 

 

71102

Hoạt
động đo đạc bản đồ

 

 

 

 

71103

Hoạt
động thăm dò địa chất, nguồn nước

 

 

 

 

71109

Hoạt
động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác

 

 

712

7120

71200

Kiểm
tra và phân tích kỹ thuật

 

72

 

 

 

Nghiên
cứu khoa học và phát triển

 

 

721

7210

72100

Nghiên
cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

 

 

722

7220

72200

Nghiên
cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn

 

73

 

 

 

Quảng
cáo và nghiên cứu thị trường

 

 

731

7310

73100

Quảng
cáo

 

 

732

7320

73200

Nghiên
cứu thị trường và thăm dò dư luận

 

74

 

 

 

Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác

 

 

741

7410

74100

Hoạt
động thiết kế chuyên dụng

 

 

742

7420

74200

Hoạt
động nhiếp ảnh

 

 

749

7490

 

Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

 

74901

Hoạt
động khí tượng thuỷ văn

 

 

 

 

74909

Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

75

750

7500

75000

Hoạt
động thú y

N

 

 

 

 

.HOẠT
ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

 

77

 

 

 

Cho
thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân
và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

 

 

771

7710

 

Cho
thuê xe có động cơ

 

 

 

 

77101

Cho
thuê ôtô

 

 

 

 

77109

Cho
thuê xe có động cơ khác

 

 

772

 

 

Cho
thuê đồ dùng cá nhân và gia đình

 

 

 

7721

77210

Cho
thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

 

 

 

7722

77220

Cho
thuê băng, đĩa video

 

 

 

7729

77290

Cho
thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

 

 

773

7730

 

Cho
thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

 

 

 

 

77301

Cho
thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp

 

 

 

 

77302

Cho
thuê máy móc, thiết bị  xây dựng

 

 

 

 

77303

Cho
thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)

 

 

 

 

77309

Cho
thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu

 

 

774

7740

77400

Cho
thuê tài sản vô hình phi tài chính

 

78

 

 

 

Hoạt
động dịch vụ lao động và việc làm

 

 

781

7810

78100

Hoạt
động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc
làm

 

 

782

7820

78200

Cung
ứng lao động tạm thời

 

 

783

7830

 

Cung
ứng và quản lý nguồn lao động

 

 

 

 

78301

Cung
ứng và quản lý nguồn lao động trong nước

 

 

 

 

78302

Cung
ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài

 

79

 

 

 

Hoạt
động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ,
liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

 

 

791

 

 

Hoạt
động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch

 

 

 

7911

79110

Đại
lý du lịch

 

 

 

7912

79120

Điều
hành tua du lịch

 

 

792

7920

79200

Dịch
vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

 

80

 

 

 

Hoạt
động điều tra bảo đảm an toàn

 

 

801

8010

80100

Hoạt
động bảo vệ cá nhân

 

 

802

8020

80200

Dịch
vụ hệ thống bảo đảm an toàn

 

 

803

8030

80300

Dịch
vụ điều tra

 

81

 

 

 

Hoạt
động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

 

 

811

8110

81100

Dịch
vụ hỗ trợ tổng hợp

 

 

812

 

 

Dịch
vụ vệ sinh

 

 

 

8121

81210

Vệ
sinh chung nhà cửa

 

 

 

8129

81290

Vệ
sinh nhà cửa và các công trình khác

 

 

813

8130

81300

Dịch
vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

 

82

 

 

 

Hoạt
động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác

 

 

821

 

 

Hoạt
động hành chính và hỗ trợ văn phòng

 

 

 

8211

82110

Dịch
vụ hành chính văn phòng tổng hợp

 

 

 

8219

 

Photo,
chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

 

 

 

 

82191

Photo,
chuẩn bị tài liệu

 

 

 

 

82199

Hoạt
động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

 

 

822

8220

82200

Hoạt
động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

 

 

823

8230

82300

Tổ
chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

 

 

829

 

 

Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

8291

82910

Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng

 

 

 

8292

82920

Dịch
vụ đóng gói

 

 

 

8299

82990

Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

O

 

 

 

 

.HOẠT
ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH
QUỐC PHÒNG;  BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

 

84

 

 

 

Hoạt
động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh
quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc

 

 

841

 

 

Hoạt
động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản
lý chính sách kinh tế, xã hội

 

 

 

8411

 

Hoạt
động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, hoạt động quản lý nhà
nước nói chung và kinh tế tổng hợp

 

 

 

 

84111

Hoạt
động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội

 

 

 

 

84112

Hoạt
động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

 

 

 

8412

84120

Hoạt
động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch
vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

 

 

 

8413

84130

Hoạt
động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành

 

 

842

 

 

Hoạt
động phục vụ chung cho toàn đất nước

 

 

 

8421

84210

Hoạt
động ngoại giao

 

 

 

8422

84220

Hoạt
động quốc phòng

 

 

 

8423

84230

Hoạt
động an ninh, trật tự an toàn xã hội

 

 

843

8430

84300

Hoạt
động bảo đảm xã hội bắt buộc

P

 

 

 

 

.GIÁO
DỤC VÀ ĐÀO TẠO

 

85

 

 

 

Giáo
dục và đào tạo

 

 

851

8510

85100

Giáo
dục mầm non

 

 

852

8520

85200

Giáo
dục tiểu học

 

 

853

 

 

Giáo
dục trung học

 

 

 

8531

 

Giáo
dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Related articles 02:

1. https://docluat.vn/archive/3199/

2. https://docluat.vn/archive/2150/

3. https://docluat.vn/archive/1750/

4. https://docluat.vn/archive/3108/

5. https://docluat.vn/archive/3664/

 

 

 

 

85311

Giáo
dục trung học cơ sở

 

 

 

 

85312

Giáo
dục trung học phổ thông

 

 

 

8532

 

Giáo
dục nghề nghiệp

 

 

 

 

85321

Giáo
dục trung cấp chuyên nghiệp

 

 

 

 

85322

Dạy
nghề

 

 

854

 

 

Đào
tạo cao đẳng, đại học và sau đại học

 

 

 

8541

85410

Đào
tạo cao đẳng

 

 

 

8542

85420

Đào
tạo đại học và sau đại học

 

 

855

 

 

Giáo
dục khác

 

 

 

8551

85510

Giáo
dục thể thao và giải trí

 

 

 

8552

85520

Giáo
dục văn hoá nghệ thuật

 

 

 

8559

85590

Giáo
dục khác chưa được phân vào đâu

 

 

856

8560

85600

Dịch
vụ hỗ trợ giáo dục

Q

 

 

 

 

.Y
TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

 

86

 

 

 

Hoạt
động y tế

 

 

861

8610

 

Hoạt
động của các bệnh viện, trạm xá

 

 

 

 

86101

Hoạt
động của các bệnh viện

 

 

 

 

86102

Hoạt
động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành

 

 

862

8620

 

Hoạt
động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

 

 

 

 

86201

Hoạt
động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa

 

 

 

 

86202

Hoạt
động của các phòng khám nha khoa

 

 

869

 

 

Hoạt
động y tế khác

 

 

 

8691

86910

Hoạt
động y tế dự phòng

 

 

 

8692

86920

Hoạt
động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng

 

 

 

8699

86990

Hoạt
động y tế khác chưa được phân vào đâu

 

87

 

 

 

Hoạt
động chăm sóc, điều dưỡng tập trung

 

 

871

8710

 

Hoạt
động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

 

 

 

 

87101

Hoạt
động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh

 

 

 

 

87109

Hoạt
động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác

 

 

872

8720

 

Hoạt
động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện

 

 

 

 

87201

Hoạt
động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần

 

 

 

 

87202

Hoạt
động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện

 

 

873

8730

 

Hoạt
động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả
năng tự chăm sóc

 

 

 

 

87301

Hoạt
động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)

 

 

 

 

87302

Hoạt
động chăm sóc sức khoẻ người già

 

 

 

 

87303

Hoạt
động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật

 

 

879

8790

 

Hoạt
động chăm sóc tập trung khác

 

 

 

 

87901

Hoạt
động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm

 

 

 

 

87909

Hoạt
động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu

 

88

 

 

 

Hoạt
động trợ giúp xã hội không tập trung

 

 

881

8810

 

Hoạt
động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh,
người già và người tàn tật

 

 

 

 

88101

Hoạt
động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh
binh)

 

 

 

 

88102

Hoạt
động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh

 

 

 

 

88103

Hoạt
động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật

 

 

889

8890

88900

Hoạt
động trợ giúp xã hội không tập trung khác

R

 

 

 

 

.NGHỆ
THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

 

90

900

9000

90000

Hoạt
động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

 

91

 

 

 

Hoạt
động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

 

 

910

 

 

Hoạt
động của  thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

 

 

 

9101

91010

Hoạt
động thư viện và lưu trữ

 

 

 

9102

91020

Hoạt
động bảo tồn, bảo tàng

 

 

 

9103

91030

Hoạt
động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên

 

92

920

9200

 

Hoạt
động xổ số, cá cược và đánh bạc

 

 

 

 

92001

Hoạt
động xổ số

 

 

 

 

92002

Hoạt
động cá cược và đánh bạc

 

93

 

 

 

Hoạt
động thể thao, vui chơi và giải trí

 

 

931

 

 

Hoạt
động thể thao

 

 

 

9311

93110

Hoạt
động của các cơ sở thể thao

 

 

 

9312

93120

Hoạt
động của các câu lạc bộ thể thao

 

 

 

9319

93190

Hoạt
động thể thao khác

 

 

932

 

 

Hoạt
động vui chơi giải trí khác

 

 

 

9321

93210

Hoạt
động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

 

 

 

9329

93290

Hoạt
động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

S

 

 

 

 

.HOẠT
ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

 

94

 

 

 

Hoạt
động của các hiệp hội, tổ chức khác

 

 

941

 

 

Hoạt
động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp

 

 

 

9411

94110

Hoạt
động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ

 

 

 

9412

94120

Hoạt
động của các hội nghề nghiệp

 

 

942

9420

94200

Hoạt
động của công đoàn

 

 

949

 

 

Hoạt
động của các tổ chức khác

 

 

 

9491

94910

Hoạt
động của các tổ chức tôn giáo

 

 

 

9499

94990

Hoạt
động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu

 

95

 

 

 

Sửa
chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

 

 

951

 

 

Sửa
chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc

 

 

 

9511

95110

Sửa
chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

 

 

 

9512

95120

Sửa
chữa thiết bị liên lạc

 

 

952

 

 

Sửa
chữa đồ dùng cá nhân và gia đình

 

 

 

9521

95210

Sửa
chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

 

 

 

9522

95220

Sửa
chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

 

 

 

9523

95230

Sửa
chữa giày, dép, hàng da và giả da

 

 

 

9524

95240

Sửa
chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự

 

 

 

9529

95290

Sửa
chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác

 

96

 

 

 

Hoạt
động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

 

 

961

9610

96100

Dịch
vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt
động thể thao)

 

 

962

9620

96200

Giặt
là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

 

 

963

 

 

Hoạt
động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu

 

 

 

9631

96310

Cắt
tóc, làm đầu, gội đầu

 

 

 

9632

96320

Hoạt
động dịch vụ phục vụ tang lễ

 

 

 

9633

96330

Hoạt
động dịch vụ phục vụ hôn lễ

 

 

 

9639

96390

Hoạt
động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

T

 

 

 

 

.HOẠT
ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT
VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

 

97

970

9700

97000

Hoạt
động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

 

98

 

 

 

Hoạt
động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

 

 

981

9810

98100

Hoạt
động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình

 

 

982

9820

98200

Hoạt
động sản xuất các sản phẩm dịch vụ  tự tiêu dùng của hộ gia đình

U

 

 

 

 

.HOẠT
ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN  QUỐC TẾ

 

99

990

9900

99000

Hoạt
động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

21

88

242

437

642

 

 TƯ VẤN & DỊCH VỤ

TIỆN ÍCH BỔ SUNG

XEM TOÀN VĂN

VĂN BẢN LIÊN QUAN

Share0
Tweet
Share

Related articles

TT 02/2015/TT-BTNMT chi tiết NĐ 43/2014/NĐ-CP về đất đai, NĐ 44/2014/NĐ-CP về giá đất

MẪU KHAI BỔ SUNG HỒ SƠ KHAI THUẾ

DANH MỤC NGÀNH NGHỀ, ĐỊA BÀN ƯU ĐÃI ĐẦU TƯ MỚI NHẤT 2015

MỤC LỤC LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG 55/2014/QH13

NĐ 163/2018/NĐ-CP về phát hành trái phiếu doanh nghiệp

TT 215/2013/TT-BTC về cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế

News articles

TT 02/2015/TT-BTNMT chi tiết NĐ 43/2014/NĐ-CP về đất đai, NĐ 44/2014/NĐ-CP về giá đất

MẪU KHAI BỔ SUNG HỒ SƠ KHAI THUẾ

DANH MỤC NGÀNH NGHỀ, ĐỊA BÀN ƯU ĐÃI ĐẦU TƯ MỚI NHẤT 2015

MỤC LỤC LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG 55/2014/QH13

NĐ 163/2018/NĐ-CP về phát hành trái phiếu doanh nghiệp

TT 215/2013/TT-BTC về cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế

Other articles

TT 59/2018/TT-BTC sửa bổ sung TT 219/2015/TT-BTC về quản lý, sử dụng, đầu tư vốn NN

ĐỐI TƯỢNG ĐƯỢC VÀ KHÔNG ĐƯỢC MUA CỔ PHẦN KHI CỔ PHẦN HÓA

HỆ THỐNG PHÂN LOẠI SẢN PHẨM TRUNG TÂM TẠM THỜI – CPC (PHẦN 3)

QUY ĐỊNH MỚI VỀ THỦ TỤC, HỒ SƠ GIẢI THỂ DOANH NGHIỆP

TT 03/2018/TT-BKHĐT về biểu mẫu và thủ tục đầu tư ra nước ngoài

GÂY DỰNG LẠI NIỀM TIN TỪ MỖI GIA ĐÌNH

Bài viết mới

TT 02/2015/TT-BTNMT chi tiết NĐ 43/2014/NĐ-CP về đất đai, NĐ 44/2014/NĐ-CP về giá đất

MẪU KHAI BỔ SUNG HỒ SƠ KHAI THUẾ

DANH MỤC NGÀNH NGHỀ, ĐỊA BÀN ƯU ĐÃI ĐẦU TƯ MỚI NHẤT 2015

MỤC LỤC LUẬT BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG 55/2014/QH13

NĐ 163/2018/NĐ-CP về phát hành trái phiếu doanh nghiệp

TT 215/2013/TT-BTC về cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế

Thông tin hữu ích

BIỂU MẪU KÈM THEO NĐ 40/2018/NĐ-CP

VĂN BẢN PHÁP LUẬT VỀ QUẢN LÝ THỊ TRƯỜNG

VĂN BẢN PHÁP LUẬT VỀ GIAO DỊCH ĐIỆN TỬ

TẠM ỨNG HỢP ĐỒNG XD, BẢO LÃNH TẠM ỨNG, MỨC TẠM ỨNG

MỤC LỤC NĐ 135/2018/NĐ-CP SỬA BỔ SUNG NĐ 46/2017/NĐ-CP QUY ĐỊNH VỀ ĐIỀU KIỆN ĐẦU TƯ VÀ HOẠT ĐỘNG TRONG LĨNH VỰC GIÁO DỤC

TT 36/2013/TT-NHNN VỀ về mở, sử dụng tài khoản ngoại tệ đầu tư ra nước ngoài

NĐ 126/2020/NĐ-CP chi tiết Luật 38/2019/QH14 Về quản lý thuế

TT 16/2015/TT-BKHĐT về biểu mẫu thủ tục đầu tư, mẫu báo cáo đầu tư

ĐIỀU KIỆN MUA BÁN CỔ PHIẾU, CỔ PHIẾU QUỸ

KHÁI NIỆM PHÁP ĐIỂN VÀ THUẬN LỢI, KHÓ KHĂN KHI XÂY DỰNG BỘ PHÁP ĐIỂN

Bài viết nên xem

THỜI HẠN SỬ DỤNG ĐẤT ĐƯỢC QUY ĐỊNH THẾ NÀO

THỜI HẠN SỬ DỤNG ĐẤT ĐƯỢC QUY ĐỊNH THẾ NÀO

LOẠI HÌNH CÔNG TY TNHH LÀ GÌ

SƠ ĐỒ HỆ THỐNG VĂN BẢN PHÁP LUẬT VIỆT NAM

SƠ ĐỒ HỆ THỐNG VĂN BẢN PHÁP LUẬT VIỆT NAM

Bài viết nổi bật

YÊU CẦU TỐI THIỂU VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT, LẮP RÁP Ô TÔ

Ý KIẾN CHUYÊN GIA

XỬ LÝ XÂM PHẠM QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ THẾ NÀO

Chuyên mục
  • Biểu Mẫu (1,352)
  • Tin Hay (6)
  • Văn Bản Pháp Luật Đất Đai (14)
  • Văn Bản Pháp Luật Đầu Tư Công (9)
  • Văn Bản Pháp Luật Du Lịch (1)
  • Văn Bản Pháp Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (7)
  • Văn Bản Pháp Luật Thương Mại (10)
  • Văn Bản Pháp Luật Tín Dụng Ngân Hàng (3)
  • Văn Bản Pháp Luật Về Dân Sự (13)
  • VĂN BẢN PHÁP LUẬT VỀ DOANH NGHIỆP (45)
  • Văn Bản Pháp Luật Về Quản Lý Thuế (10)
  • Văn Bản Pháp Luật Về Thuế Thu Nhập Cá Nhân (1)
  • Văn Bản Pháp Luật Về Xây Dựng (8)

Copyright © 2024 docluat.vn. All rights reserved.

↑