2.1 511 Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng2.2 512 Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng2.3 513 Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng2.4 514 Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn2.5 515 Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại2.6 516 Dịch vụ lắp đặt2.7 517 Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng2.8 518 Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành.
3.1 522 Các công việc thiết kế dân dụng
4.1 531 Đất nông nghiệp, rừng và đất trồng4.2 532 Đất xây dựng và liên quan4.3 533 Đất dành cho các hoạt động giải trí và các khu đất trống khác4.4 539 Các loại đất khác
2.1 611 Dịch vụ bán, bảo trì và sửa chữa ô tô; bán các bộ phận và phụ tùng xe2.2 612 Dịch vụ bán, bảo trì và sửa chữa xe máy và xe máy tuyết; bán các bộ phận và phụ tùng liên quan.2.3 613 Bán lẻ nhiên liệu mô tô
3.1 621 Dịch vụ đại lý hoa hồng3.2 622 Dịch vụ thương mại bán buôn
5 MỤC 71: DỊCH VỤ VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ
5.1 711 Dịch vụ vận tải đường sắt5.2 712 7111 Vận chuyển hành khách5.3 712 Các dịch vụ vận tải đường bộ khác5.4 713 Dịch vụ vận tải đường ống
6.1 721 Dịch vụ vận tải bằng các phương tiện đường biển6.2 722 Dịch vụ vận tải những phương tiện không đường biển
1.1 731. Dịch vụ vận tải hành khách hàng không1.2 732. Dịch vụ vận tải hàng hóa hàng không1.3 733. Dịch vụ vận tải vũ trụ1.4 734 Dịch vụ cho thuê máy bay kèm người lái
2.1 741. Dịch vụ bốc dỡ hàng2.2 742. Dịch vụ kho hàng và lưu kho2.3 743. Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường sắt2.4 744. Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ2.5 745. Các dịch vụ hỗ trợ vận tải đường thủy2.6 746. Dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không2.7 747. Dịch vụ đại lý du lịch, điều hành chuyến du lịch và hướng dẫn viên du lịch2.8 7480. 74800. Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa2.9 7490. 74900. Các dịch vụ giúp đỡ và hỗ trợ vận tải khác
3.1 751 Các dịch vụ bưu chính và chuyển phát3.2 752 Các dịch vụ viễn thông3.3 753 Các dịch vụ cáp truyền hình và truyền thanh3.4 754 Các dịch vụ liên quan đến viễn thông
5 MỤC 81: DỊCH VỤ TRUNG GIAN TÀI CHÍNH VÀ CÁC DỊCH VỤ HỖ TRỢ
5.1 811 Các dịch vụ trung gian tài chính trừ dịch vụ bảo hiểm và dịch vụ quỹ lương hưu5.2 812 Dịch vụ bảo hiểm (gồm cả tái bảo hiểm) và dịch vụ quỹ hưu trí, trừ dịch vụ an sinh xã hội bắt buộc5.3 813 Dịch vụ hỗ trợ trung gian tài chính khác với bảo hiểm và quỹ lương hưu5.4 8140 Dịch vụ hỗ trợ bảo hiểm và cấp vốn cho quỹ lương hưu
6.1 821 8210 Dịch vụ bất động sản liên quan tới tài sản sở hữu hoặc đi thuê6.2 822 8220 Dịch vụ bất động sản trên cơ sở hợp đồng hoặc tính phí
1.1 831 8310 Dịch vụ thuê hoặc cho thuê máy móc thiết bị không kèm người điều khiển1.2 832 8320 Dịch vụ thuê hoặc cho thuê liên quan tới hàng hóa cho cá nhân và hộ
2.1 841 Dịch vụ tư vấn liên quan tới lắp đặt phần cứng máy tính2.2 843 Dịch vụ xử lý dữ liệu2.3 844 Dịch vụ cơ sở dữ liệu2.4 845 Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả2.5 849 Các dịch vụ máy tính khác
3.1 851 8510 Các dịch vụ nghiên cứu và phát triển thử nghiệm đối với khoa học tự3.2 852 8520 Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thử nghiệm đối với khoa học xã hội và nhân văn3.3 853 Dịch vụ nghiên cứu và phát triển thử nghiệm đa ngành
4.1 861 Dịch vụ pháp lý4.2 862 Dịch vụ kế toán, kiểm toán và ghi sổ4.3 863 8630 Dịch vụ thuế4.4 864 8640 Dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng4.5 865 8650 Dịch vụ tư vấn quản lý4.6 866 8660 Các dịch vụ liên quan tới tư vấn quản lý4.7 867 Dịch vụ kiến trúc, tư vấn kỹ thuật và các dịch vụ kahcvs
1.1 871 Dịch vụ quảng cáo1.2 872 8720 Dịch vụ cung cấp và bố trí nhân sự1.3 873 8730 Dịch vụ điều tra và an ninh1.4 874 8740 Dịch vụ lau dọn các tòa nhà1.5 875 8750 Dịch vụ nhiếp ảnh1.6 876 8760 87600 Dịch vụ đóng gói1.7 879 8790 Các dịch vụ kinh doanh khác
3 CHƯƠNG 89: TÀI SẢN VÔ HÌNH
3.1 891. Các khoản tài sản và nợ tài chính3.2 892. Tài sản vô hình phi tài chính
5 MỤC 91: HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ CÁC DỊCH VỤ KHÁC PHỤC VỤ TOÀN CỘNG ĐỒNG; CÁC DỊCH VỤ AN NINH XÃ HỘI BẮT BUỘC
5.1 911 Hành chính công của Chính phủ5.2 912 Các dịch vụ đối với cộng đồng nói chung5.3 913 Các dịch vụ an toàn xã hội bắt buộc
1.1 921 Các dịch vụ giáo dục tiểu học1.2 922 Các dịch vụ giáo dục trung học1.3 923 Các dịch vụ giáo dục cao hơn1.4 924 Các dịch vụ giáo dục người lớn chưa được phân vào bất kỳ tiểu mục nào1.5 929 Các dịch vụ giáo dục khác
2.1 931 Dịch vụ sức khỏe con người2.2 932 9320 Dịch vụ thú y2.3 933 Dịch vụ xã hội
3.1 940 Dịch vụ xử lý nước thải, xử lý rác thải, dịch vụ vệ sinh và các dịch vụ môi trường khác.
Related articles 01:
1. https://docluat.vn/archive/3201/
2. https://docluat.vn/archive/3804/
3. https://docluat.vn/archive/3208/
4.1 951 Dịch vụ do doanh nghiệp, nhà tuyển dụng và các tổ chức chuyên ngành cung cấp4.2 952 Dịch vụ do công đoàn cung cấp4.3 959 Dịch vụ khác do các tổ chức có quy chế thành viên cung cấp
5.1 961 Dịch vụ phim, đài phát thanh, truyền hình và các dịch vụ giải trí khác5.2 962 Dịch vụ thông tấn xã5.3 963 Thư viện, di tích, bảo tàng và các dịch vụ văn hóa khác5.4 964 Dịch vụ thể thao và các dịch vụ giải trí khác
6.1 970 Các dịch vụ khác
7.1 980 Các hộ gia đình cá nhân với người được tuyển dụng
8.1 990 Dịch vụ do các tổ chức và cơ quan xuyên quốc gia cung cấp
Related articles 02:
1. https://docluat.vn/archive/2019/
2. https://docluat.vn/archive/3195/
3. https://docluat.vn/archive/2657/
TƯ VẤN & DỊCH VỤ |