MỤC LỤC
Toc
- 1. .QUYẾT ĐỊNH
- 2. HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM
- 3. .NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
- 4. .KHAI KHOÁNG
- 5. .CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
- 6. Related articles 01:
- 6.1. Sản xuất đồ uống
- 6.2. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
- 6.3. Dệt
- 6.4. Sản xuất trang phục
- 6.5. Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
- 6.6. Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
- 6.7. Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
- 6.8. In, sao chép bản ghi các loại
- 6.9. Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
- 6.10. Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
- 6.11. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- 6.12. Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
- 6.13. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
- 6.14. Sản xuất kim loại
- 6.15. Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
- 6.16. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
- 7. Related articles 02:
- 8. .SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
- 9. .CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
- 10. .XÂY DỰNG
3 .NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
3.1 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan3.2 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan3.3 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
4.1 Khai thác than cứng và than non4.2 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên4.3 Khai thác quặng kim loại4.4 Khai khoáng khác4.5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
5.1 Sản xuất chế biến thực phẩm5.2 Sản xuất đồ uống5.3 Sản xuất sản phẩm thuốc lá5.4 Dệt5.5 Sản xuất trang phục5.6 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan5.7 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện5.8 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy5.9 In, sao chép bản ghi các loại5.10 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế5.11 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất5.12 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu5.13 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic5.14 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác5.15 Sản xuất kim loại5.16 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)5.17 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học5.18 Sản xuất thiết bị điện5.19 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu5.20 Sản xuất xe có động cơ5.21 Sản xuất phương tiện vận tải khác5.22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế5.23 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác5.24 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
6.1 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
7.1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước7.2 Thoát nước và xử lý nước thải7.3 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
8.1 Xây dựng nhà các loại8.2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng8.3 Hoạt động xây dựng chuyên dụng
TƯ VẤN & DỊCH VỤ |
QUYẾT ĐỊNH 10/2007/QĐ-TTg
ngày 23 tháng 01 năm 2007
Ban hành Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 40/2004/NĐ-CP ngày 13 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều của Luật Thống kê;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê,
.QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam gồm 5 cấp:
– Ngành cấp 1 gồm 21 ngành được mã hoá theo bảng chữ cái lần lượt từ A đến U;
– Ngành cấp 2 gồm 88 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng hai số theo từng ngành cấp 1 tương ứng;
– Ngành cấp 3 gồm 242 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng ba số theo từng ngành cấp 2 tương ứng;
– Ngành cấp 4 gồm 437 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng bốn số theo từng ngành cấp 3 tương ứng;
– Ngành cấp 5 gồm 642 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng năm số theo từng ngành cấp 4 tương ứng.
Điều 2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Bộ, ngành có liên quan:
– Hướng dẫn các Bộ, ngành, cơ quan, tổ chức có liên quan thực hiện theo đúng quy định của Quyết định này;
– Theo dõi tình hình thực hiện, trình Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo và thay thế các quy định trước đây về hệ thống ngành kinh tế quốc dân.
Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định
số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ)
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
Cấp 5 |
Tên ngành |
A |
|
|
|
|
.NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
|
01 |
|
|
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ
|
|
|
011 |
|
|
Trồng cây hàng năm |
|
|
|
0111 |
01110 |
Trồng lúa |
|
|
|
0112 |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt |
|
|
|
0113 |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
|
|
0114 |
01140 |
Trồng cây mía |
|
|
|
0115 |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
|
|
0116 |
01160 |
Trồng cây lấy sợi |
|
|
|
0117 |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
|
|
0118 |
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng |
|
|
|
|
01181 |
Trồng rau các loại |
|
|
|
|
01182 |
Trồng đậu các loại |
|
|
|
|
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
|
|
0119 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
|
012 |
|
|
Trồng cây lâu năm |
|
|
|
0121 |
|
Trồng cây ăn quả |
|
|
|
|
01211 |
Trồng nho |
|
|
|
|
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt |
|
|
|
|
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có |
|
|
|
|
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có |
|
|
|
|
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
|
|
|
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
|
|
0122 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
|
|
0123 |
01230 |
Trồng cây điều |
|
|
|
0124 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
|
|
0125 |
01250 |
Trồng cây cao su |
|
|
|
0126 |
01260 |
Trồng cây cà phê |
|
|
|
0127 |
01270 |
Trồng cây chè |
|
|
|
0128 |
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
|
|
|
|
01281 |
Trồng cây gia vị |
|
|
|
|
01282 |
Trồng cây dược liệu |
|
|
|
0129 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
|
013 |
0130 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông |
|
|
014 |
|
|
Chăn nuôi |
|
|
|
0141 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
|
|
0142 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
|
|
0144 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
|
|
0145 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
|
|
|
0146 |
|
Chăn nuôi gia cầm |
|
|
|
|
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất |
|
|
|
|
01462 |
Chăn nuôi gà |
|
|
|
|
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
|
|
|
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
|
|
0149 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
|
|
015 |
0150 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
|
016 |
|
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
|
|
|
0161 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
|
|
0162 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
|
|
0163 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
|
|
0164 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
|
017 |
0170 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động |
|
02 |
|
|
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có
|
|
|
021 |
0210 |
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
|
|
|
|
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
|
|
|
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
|
|
|
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, |
|
|
|
|
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
|
022 |
|
|
Khai thác gỗ và lâm sản khác |
|
|
|
0221 |
02210 |
Khai thác gỗ |
|
|
|
0222 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
|
023 |
0230 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không |
|
|
024 |
0240 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
03 |
|
|
|
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản |
|
|
031 |
|
|
Khai thác thuỷ sản |
|
|
|
0311 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
|
|
0312 |
|
Khai thác thuỷ sản nội địa |
|
|
|
|
03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
|
|
|
03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
|
032 |
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
|
|
0321 |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
|
|
0322 |
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
|
|
|
|
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
|
|
|
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
|
|
0323 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
B |
|
|
|
|
.KHAI KHOÁNG |
|
05 |
|
|
|
Khai thác than cứng và than non |
|
|
051 |
0510 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
|
052 |
0520 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
|
06 |
|
|
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự
|
|
|
061 |
0610 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
|
|
062 |
0620 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
07 |
|
|
|
Khai thác quặng kim loại |
|
|
071 |
0710 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
|
|
072 |
|
|
Khai thác quặng không chứa sắt |
|
|
|
0721 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng |
|
|
|
0722 |
|
Khai thác quặng kim loại khác |
|
|
|
|
07221 |
Khai thác quặng bôxít |
|
|
|
|
07229 |
Khai thác quặng kim loại khác |
|
|
073 |
0730 |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
08 |
|
|
|
Khai khoáng khác |
|
|
081 |
0810 |
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
|
|
|
|
08101 |
Khai thác đá |
|
|
|
|
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
|
|
|
|
08103 |
Khai thác đất sét |
|
|
089 |
|
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu |
|
|
|
0891 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và |
|
|
|
0892 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
|
|
0893 |
08930 |
Khai thác muối |
|
|
|
0899 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân |
|
09 |
|
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác
|
|
|
091 |
0910 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác |
|
|
099 |
0990 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác |
C |
|
|
|
|
.CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO |
|
10 |
|
|
|
Sản xuất chế biến thực phẩm |
|
|
101 |
1010 |
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản |
|
|
|
|
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
|
|
|
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các |
|
|
102 |
1020 |
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các |
|
|
|
|
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
|
|
|
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông |
|
|
|
|
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
|
|
|
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
|
|
|
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các |
|
|
103 |
1030 |
|
Chế biến và bảo quản rau quả |
|
|
|
|
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
|
|
|
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
|
104 |
1040 |
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
|
|
|
|
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, |
|
10409 |
Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác |
|||
|
|
105 |
1050 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ |
|
|
106 |
|
|
Xay xát và sản xuất bột |
|
|
|
1061 |
|
Xay xát và sản xuất bột thô |
|
|
|
|
10611 |
Xay xát |
|
10612 |
Sản xuất bột thô |
|||
|
|
|
1062 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm |
|
|
107 |
|
|
Sản xuất thực phẩm khác |
|
|
|
1071 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
|
|
1072 |
10720 |
Sản xuất đường |
|
|
|
1073 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
|
|
1074 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản |
|
|
|
1075 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến |
|
|
|
1079 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được |
|
|
108 |
1080 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm |
|
11 |
|
|
|
Sản xuất đồ uống |
|
|
110 |
|
|
Sản xuất đồ uống |
|
|
|
1101 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các |
|
|
|
1102 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
|
|
|
1103 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
|
|
1104 |
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước |
|
|
|
|
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết |
|
|
|
|
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
12 |
120 |
1200 |
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
|
|
|
|
12001 |
Sản xuất thuốc lá |
|
|
|
|
12009 |
Sản xuất thuốc hút khác |
|
13 |
|
|
|
Dệt |
|
|
131 |
|
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn |
|
|
|
1311 |
13110 |
Sản xuất sợi |
|
|
|
1312 |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
|
|
|
1313 |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
|
|
132 |
|
|
Sản xuất hàng dệt khác |
|
|
|
1321 |
13210 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc |
|
|
|
1322 |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang |
|
|
|
1323 |
13230 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
|
|
|
1324 |
13240 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
|
|
1329 |
13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác |
|
14 |
|
|
|
Sản xuất trang phục |
|
|
141 |
1410 |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ |
|
|
142 |
1420 |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
|
|
143 |
1430 |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan |
|
15 |
|
|
|
Sản xuất da và các sản phẩm có
|
|
|
151 |
|
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, |
|
|
|
1511 |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm |
|
|
|
1512 |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các |
|
|
152 |
1520 |
15200 |
Sản xuất giày dép |
|
16 |
|
|
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm
|
|
|
161 |
1610 |
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
|
|
|
|
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
|
|
|
16102 |
Bảo quản gỗ |
|
|
162 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa |
|
|
|
1621 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép |
|
|
|
1622 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
|
|
1623 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
|
|
1629 |
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản |
|
|
|
|
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
|
|
|
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ |
|
17 |
|
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
|
|
170 |
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy |
|
|
|
1701 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
|
|
1702 |
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao |
|
|
|
|
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
|
|
|
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
|
|
1709 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy |
|
18 |
|
|
|
In, sao chép bản ghi các loại |
|
|
181 |
|
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in |
|
|
|
1811 |
18110 |
In ấn |
|
|
|
1812 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
|
182 |
1820 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
19 |
|
|
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ
|
|
|
191 |
1910 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
|
|
192 |
1920 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
20 |
|
|
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá
|
|
|
201 |
|
|
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón |
|
|
|
2011 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
|
|
2012 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni |
|
|
|
2013 |
|
Sản xuất plastic và cao su tổng |
|
|
|
|
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
|
|
|
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng |
|
|
202 |
|
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác |
|
|
|
2021 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm |
|
|
|
2022 |
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất |
|
|
|
|
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất |
|
|
|
|
20222 |
Sản xuất mực in |
|
|
|
2023 |
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất |
|
|
|
|
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
|
|
|
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, |
|
|
|
2029 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác |
|
|
203 |
2030 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
21 |
|
|
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược
|
|
|
210 |
2100 |
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược |
|
|
|
|
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
|
|
|
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược |
|
22 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
|
|
|
221 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su |
|
|
|
2211 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và |
|
|
|
2212 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
|
222 |
2220 |
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
|
|
|
|
22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
|
|
|
22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
23 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi
|
|
|
231 |
2310 |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ |
|
|
239 |
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi |
|
|
|
2391 |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
|
|
2392 |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất |
|
|
|
2393 |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
|
|
2394 |
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
|
|
|
|
23941 |
Sản xuất xi măng |
|
|
|
|
23942 |
Sản xuất vôi |
|
|
|
|
23943 |
Sản xuất thạch cao |
|
|
|
2395 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm |
|
|
|
2396 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
|
|
2399 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng |
|
24 |
|
|
|
Sản xuất kim loại |
|
|
241 |
2410 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
|
242 |
2420 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại |
|
|
243 |
|
|
Đúc kim loại |
|
|
|
2431 |
24310 |
Đúc sắt thép |
|
|
|
2432 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
|
25 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc
|
|
|
251 |
|
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, |
|
|
|
2511 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
|
|
2512 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ |
|
|
|
2513 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi |
|
|
252 |
2520 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
|
259 |
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim |
|
|
|
2591 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; |
|
|
|
2592 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng |
|
|
|
2593 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay |
|
|
|
2599 |
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim |
|
|
|
|
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho |
|
|
|
|
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại |
|
26 |
|
|
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi
|
|
|
261 |
2610 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
|
262 |
2620
|
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị |
|
|
263 |
2630 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
|
264 |
2640 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
|
265 |
|
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm |
|
|
|
2651 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm |
|
|
|
2652 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
|
|
266 |
2660 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị |
|
|
267 |
2670 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang |
|
|
268 |
2680 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và |
|
27 |
|
|
|
Sản xuất thiết bị điện |
|
|
271 |
2710 |
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế |
|
|
|
|
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
|
|
|
27102 |
Sản xuất biến thế điện, |
|
|
272 |
2720 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
|
273 |
|
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn |
|
|
|
2731 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang |
|
|
|
2732 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử |
|
|
|
2733 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các |
|
|
274 |
2740 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
|
275 |
2750 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
|
279 |
2790 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
28 |
|
|
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa
|
|
|
281 |
|
|
Sản xuất máy thông dụng |
|
|
|
2811 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ |
|
|
|
2812 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng |
|
|
|
2813 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và |
|
|
|
2814 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các |
|
|
|
2815 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò |
|
|
|
2816 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và |
|
|
|
2817 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn |
|
|
|
2818 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy |
|
|
|
2819 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
|
282 |
|
|
Sản xuất máy chuyên dụng |
|
|
|
2821 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm |
|
|
|
2822 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo |
|
|
|
2823 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
|
|
2824 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây |
|
|
|
2825 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, |
|
|
|
2826 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và |
|
|
|
2829 |
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
|
|
|
|
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây |
|
|
|
|
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa |
|
29 |
|
|
|
Sản xuất xe có động cơ |
|
|
291 |
2910 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
|
292 |
2920 |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ |
|
|
293 |
2930 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ |
|
30 |
|
|
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác |
|
|
301 |
|
|
Đóng tàu và thuyền |
|
|
|
3011 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
|
|
3012 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và |
|
|
302 |
3020 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện |
|
|
303 |
3030 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và |
|
|
304 |
3040 |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng |
|
|
309 |
|
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị |
|
|
|
3091 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
|
|
3092 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người |
|
|
|
3099 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận |
|
31 |
310 |
3100 |
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
|
|
|
|
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng |
|
|
|
|
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng |
|
32 |
|
|
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác |
|
|
321 |
|
|
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim |
|
|
|
3211 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết |
|
|
|
3212 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi |
|
|
322 |
3220 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
|
323 |
3230 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
|
324 |
3240 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
|
325 |
3250 |
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, |
|
|
|
|
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, |
|
|
|
|
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục |
|
|
329 |
3290 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào |
|
33 |
|
|
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy
|
|
|
331 |
|
|
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, |
|
|
|
3311 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc |
|
|
|
3312 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
|
|
3313 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang |
|
|
|
3314 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
|
|
3315 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện |
|
|
|
3319 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
|
332 |
3320 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công |
D |
|
|
|
|
.SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ
|
|
35 |
|
|
|
Sản xuất và phân phối điện, khí
|
|
|
351 |
3510 |
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối |
|
|
|
|
35101 |
Sản xuất điện |
|
|
|
|
35102 |
Truyền tải và phân phối điện |
|
|
352 |
3520 |
35200 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên |
|
|
353 |
3530 |
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước |
|
|
|
|
35301 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước |
|
|
|
|
35302 |
Sản xuất nước đá |
E |
|
|
|
|
.CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI |
|
36 |
360 |
3600 |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
37 |
|
|
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
|
|
370 |
3700 |
|
Thoát nước và xử lý nước thải |
|
|
|
|
37001 |
Thoát nước |
|
|
|
|
37002 |
Xử lý nước thải |
|
38 |
|
|
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu
|
|
|
381 |
|
|
Thu gom rác thải |
|
|
|
3811 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
|
|
3812 |
|
Thu gom rác thải độc hại |
|
|
|
|
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
|
|
|
|
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
|
382 |
|
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải |
|
|
|
3821 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không |
|
|
|
3822 |
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
|
|
|
|
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
|
|
|
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
|
|
383 |
3830 |
|
Tái chế phế liệu |
|
|
|
|
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
|
|
|
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
39 |
390 |
3900 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý |
F |
|
|
|
|
.XÂY DỰNG |
|
41 |
410 |
4100 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
|
42 |
|
|
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân
|
|
|
421 |
4210 |
|
Xây dựng công trình đường sắt và |
|
|
|
|
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
|
|
|
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
|
422 |
4220 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
|
|
429 |
4290 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân |
|
43 |
|
|
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
|
|
431 |
|
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
|
|
|
4311 |
43110 |
Phá dỡ |
|
|
|
4312 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
|
432 |
|
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống |
|
|
|
4321 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
|
|
4322 |
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, |
|
|
|
|
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
|
|
|
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều |
|
|
|
4329 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
|
433 |
4330 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
|
439 |
4390 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
TƯ VẤN & DỊCH VỤ |